Bản dịch của từ Pollution trong tiếng Việt
Pollution
Pollution (Noun Uncountable)
Sự ô nhiễm.
Pollution.
Air pollution is a major concern in densely populated cities.
Ô nhiễm không khí là mối lo ngại lớn ở các thành phố đông dân.
Water pollution from industrial waste affects aquatic life in rivers.
Ô nhiễm nước từ chất thải công nghiệp ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh ở sông.
Noise pollution from construction sites disrupts the neighborhood's peace.
Ô nhiễm tiếng ồn từ các công trường xây dựng phá vỡ sự yên bình của khu vực lân cận.
Kết hợp từ của Pollution (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mercury pollution Ô nhiễm thủy ngân | Mercury pollution affects fish in rivers. Ô nhiễm thủy ngân ảnh hưởng đến cá trong sông. |
River pollution Ô nhiễm sông | River pollution affects the health of local communities. Ô nhiễm sông ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương. |
Smoke pollution Ô nhiễm khói | Smoke pollution from factories affects community health negatively. Ô nhiễm khói từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng tiêu cực. |
Chemical pollution Ô nhiễm hóa học | Chemical pollution affects the health of many residents in urban areas. Ô nhiễm hóa học ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều cư dân ở khu vực đô thị. |
Industrial pollution Ô nhiễm công nghiệp | Industrial pollution harms communities by contaminating water sources. Ô nhiễm công nghiệp gây hại cho cộng đồng bằng cách làm ô nhiễm nguồn nước. |
Pollution (Noun)
Sự hiện diện hoặc đưa vào môi trường của một chất có tác dụng có hại hoặc độc hại.
The presence in or introduction into the environment of a substance which has harmful or poisonous effects.
Pollution is a major issue in urban areas.
Ô nhiễm là một vấn đề lớn ở các khu vực thành thị.
The government is taking steps to reduce pollution levels.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm mức độ ô nhiễm.
Air pollution is affecting people's health in the city.
Ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân trong thành phố.
Dạng danh từ của Pollution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pollution | - |
Kết hợp từ của Pollution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Air pollution Ô nhiễm không khí | Air pollution affects community health and social well-being. Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hạnh phúc xã hội. |
Atmospheric pollution Ô nhiễm không khí | Atmospheric pollution harms public health and damages the environment. Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe cộng đồng và làm hại môi trường. |
Lead pollution Ô nhiễm chì | Lead pollution can harm children's development. Ô nhiễm chì có thể gây hại đến phát triển của trẻ em. |
Marine pollution Ô nhiễm môi trường biển | Marine pollution affects marine life negatively. Ô nhiễm biển ảnh hưởng đến đời sống biển tiêu cực. |
Agricultural pollution Ô nhiễm nông nghiệp | Agricultural pollution harms water sources and affects communities negatively. Ô nhiễm nông nghiệp gây hại nguồn nước và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Họ từ
Ô nhiễm là thuật ngữ chỉ sự hiện diện của các chất độc hại hoặc không mong muốn trong môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Ô nhiễm có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như ô nhiễm không khí, nước, và đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý.
Từ "pollution" có nguồn gốc từ động từ Latin "polluere", có nghĩa là "làm ô uế" hay "làm bẩn". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái ô nhiễm môi trường, đặc biệt là do hành động của con người gây ra. Sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa đã làm tăng mối quan tâm về ô nhiễm, khiến cho người ta ý thức hơn về ảnh hưởng tiêu cực của nó đối với sức khỏe và hệ sinh thái. Hiện tại, "pollution" không chỉ đề cập đến ô nhiễm không khí mà còn mở rộng ra nước, đất, và tiếng ồn.
Từ "pollution" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề môi trường và sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả ô nhiễm không khí, nước và đất, cũng như các tác động tiêu cực của nó. Ngoài ra, "pollution" cũng thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và tuyên truyền về bảo vệ môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu ô nhiễm để bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp