Bản dịch của từ Pollution trong tiếng Việt

Pollution

Noun [U] Noun [U/C]

Pollution (Noun Uncountable)

pəˈluː.ʃən
pəˈluː.ʃən
01

Sự ô nhiễm.

Pollution.

Ví dụ

Air pollution is a major concern in densely populated cities.

Ô nhiễm không khí là mối lo ngại lớn ở các thành phố đông dân.

Water pollution from industrial waste affects aquatic life in rivers.

Ô nhiễm nước từ chất thải công nghiệp ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh ở sông.

Noise pollution from construction sites disrupts the neighborhood's peace.

Ô nhiễm tiếng ồn từ các công trường xây dựng phá vỡ sự yên bình của khu vực lân cận.

Kết hợp từ của Pollution (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Mercury pollution

Ô nhiễm thủy ngân

Mercury pollution affects fish in rivers.

Ô nhiễm thủy ngân ảnh hưởng đến cá trong sông.

River pollution

Ô nhiễm sông

River pollution affects the health of local communities.

Ô nhiễm sông ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương.

Smoke pollution

Ô nhiễm khói

Smoke pollution from factories affects community health negatively.

Ô nhiễm khói từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng tiêu cực.

Chemical pollution

Ô nhiễm hóa học

Chemical pollution affects the health of many residents in urban areas.

Ô nhiễm hóa học ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều cư dân ở khu vực đô thị.

Industrial pollution

Ô nhiễm công nghiệp

Industrial pollution harms communities by contaminating water sources.

Ô nhiễm công nghiệp gây hại cho cộng đồng bằng cách làm ô nhiễm nguồn nước.

Pollution (Noun)

pəlˈuʃn̩
pəlˈuʃn̩
01

Sự hiện diện hoặc đưa vào môi trường của một chất có tác dụng có hại hoặc độc hại.

The presence in or introduction into the environment of a substance which has harmful or poisonous effects.

Ví dụ

Pollution is a major issue in urban areas.

Ô nhiễm là một vấn đề lớn ở các khu vực thành thị.

The government is taking steps to reduce pollution levels.

Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm mức độ ô nhiễm.

Air pollution is affecting people's health in the city.

Ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân trong thành phố.

Dạng danh từ của Pollution (Noun)

SingularPlural

Pollution

-

Kết hợp từ của Pollution (Noun)

CollocationVí dụ

Air pollution

Ô nhiễm không khí

Air pollution affects community health and social well-being.

Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hạnh phúc xã hội.

Atmospheric pollution

Ô nhiễm không khí

Atmospheric pollution harms public health and damages the environment.

Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe cộng đồng và làm hại môi trường.

Lead pollution

Ô nhiễm chì

Lead pollution can harm children's development.

Ô nhiễm chì có thể gây hại đến phát triển của trẻ em.

Marine pollution

Ô nhiễm môi trường biển

Marine pollution affects marine life negatively.

Ô nhiễm biển ảnh hưởng đến đời sống biển tiêu cực.

Agricultural pollution

Ô nhiễm nông nghiệp

Agricultural pollution harms water sources and affects communities negatively.

Ô nhiễm nông nghiệp gây hại nguồn nước và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pollution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] Furthermore, the quantity of emitted from car engines will rise, which heightens levels in those places and adversely affects human health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Even their children's well-being is also threatened if they are born and raised in such a atmosphere [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At first, I didn't like living in a big city because it's noisy and too [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Air has led to a rise in respiratory illnesses among residents, while water has contaminated our water sources, endangering aquatic life and public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Pollution

Không có idiom phù hợp