Bản dịch của từ Bee trong tiếng Việt
Bee
Bee (Noun Countable)
Con ong.
Bee.
Bees are known for their complex social structure within the hive.
Những con ong được biết đến với cấu trúc xã hội phức tạp trong tổ.
The bee population in the colony has been steadily declining.
Số lượng ong trong đàn ong đang giảm dần.
Each bee has a specific role in the hive, such as worker or queen.
Mỗi con ong có một vai trò cụ thể trong tổ, chẳng hạn như ong thợ hoặc ong chúa.
Kết hợp từ của Bee (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swarm of bees Đàn ong | A swarm of bees buzzed around the garden. Một đàn ong rợp trên khu vườn. |
Keeper (usually bee-keeper) Người chăn ong (thường là người chăn ong) | The bee-keeper cares for the bees in the social hive. Người chăm sóc ong chăm sóc cho ong trong tổ xã hội. |
Bee (Noun)
The bee colony thrives in the garden, pollinating flowers.
Tổ ong phát triển mạnh trong vườn, thụ phấn hoa.
The beekeeper harvests honey from the busy bees.
Người chăn ong thu hoạch mật ong từ những con ong bận rộn.
The bee's sting can be painful if disturbed.
Sát thương của con ong có thể đau nếu bị quấy rối.
The neighborhood organized a bee to clean up the park.
Hàng xóm tổ chức một cuộc họp để dọn dẹp công viên.
The school held a bee to raise funds for charity.
Trường tổ chức một cuộc họp để gây quỹ từ thiện.
The community center hosted a bee to plant trees in the area.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc họp để trồng cây trong khu vực.
The bee colony thrived in the social environment of the hive.
Tổ ong phát triển mạnh mẽ trong môi trường xã hội của tổ.
The bee queen is crucial for the social structure of the hive.
Nữ hoàng ong quyết định cho cấu trúc xã hội của tổ.
Worker bees cooperate in a social manner to gather nectar.
Ong lao hợp tác theo cách xã hội để thu hoạch mật ong.
Dạng danh từ của Bee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bee | Bees |
Kết hợp từ của Bee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hive (usually beehive) Tổ ong (thường là tổ ong) | The bees work together in the hive to produce honey. Những con ong làm việc cùng nhau trong tổ để sản xuất mật ong. |
Swarm of bees Bầy ong | A swarm of bees gathered around the hive entrance. Một đàn ong tụ tập xung quanh lối vào tổ. |
Họ từ
Từ "bee" (ong) chỉ đến loài côn trùng thuộc bộ Hymenoptera, nổi bật với khả năng thụ phấn và sản xuất mật ong. Trong tiếng Anh Anh, danh từ này được sử dụng dưới dạng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt trong cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm /i:/ so với người Mỹ. Ong đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học, hỗ trợ sự phát triển của thực vật thông qua quá trình thụ phấn.
Từ "bee" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "biene" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "apis", mang nghĩa là con ong. Từ "apis" cũng là căn nguyên cho nhiều thuật ngữ khoa học liên quan đến ong, chẳng hạn như "apiculture" (nghề nuôi ong). Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của ong trong hệ sinh thái và nền nông nghiệp, đồng thời thể hiện vai trò của chúng trong các hoạt động thụ phấn và sản xuất mật.
Từ "bee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và đề tài liên quan đến sinh học, môi trường hoặc nông nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về các loài côn trùng, quy trình thụ phấn, hoặc vấn đề bảo tồn. Thêm vào đó, từ "bee" cũng có thể được dùng trong các thành ngữ, như "busy as a bee", biểu thị sự chăm chỉ hoặc hoạt động liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp