Bản dịch của từ Bee trong tiếng Việt

Bee

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bee(Noun Countable)

biː
biː
01

Con ong.

Bee.

Ví dụ

Bee(Noun)

bˈi
bˈi
01

Một loài côn trùng có cánh đốt, thu thập mật hoa và phấn hoa, tạo ra sáp và mật ong và sống thành từng cộng đồng lớn.

A stinging winged insect which collects nectar and pollen, produces wax and honey, and lives in large communities.

Ví dụ
02

Một cuộc họp để làm việc chung hoặc giải trí.

A meeting for communal work or amusement.

Ví dụ
03

Một loài côn trùng thuộc nhóm lớn mà ong mật thuộc về, bao gồm nhiều loài đơn độc cũng như loài sống theo bầy đàn.

An insect of a large group to which the honeybee belongs, including many solitary as well as social kinds.

bee
Ví dụ

Dạng danh từ của Bee (Noun)

SingularPlural

Bee

Bees

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ