Bản dịch của từ Bonnet trong tiếng Việt

Bonnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnet(Noun)

bˈɑnət
bɑnˈɛ
01

Mũ của phụ nữ hoặc trẻ em buộc dưới cằm và có vành ôm sát khuôn mặt.

A womans or childs hat tied under the chin and with a brim framing the face.

Ví dụ
02

Mái che bằng kim loại có bản lề bao phủ động cơ của xe cơ giới.

The hinged metal canopy covering the engine of a motor vehicle.

Ví dụ
03

Một tấm bạt bổ sung được buộc vào chân cánh buồm để đón nhiều gió hơn.

An additional canvas laced to the foot of a sail to catch more wind.

Ví dụ
04

Một chiếc mũ trùm đầu trên ống khói.

A cowl on a chimney.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bonnet (Noun)

SingularPlural

Bonnet

Bonnets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ