Bản dịch của từ Bonnet trong tiếng Việt
Bonnet
Bonnet (Noun)
She wore a beautiful bonnet to the social event.
Cô ấy đã đội một chiếc nón xinh đẹp tới sự kiện xã hội.
The little girl's bonnet matched her dress perfectly.
Chiếc nón của cô bé phù hợp hoàn hảo với chiếc váy của cô bé.
The bonnet shielded her face from the sun at the garden party.
Chiếc nón bảo vệ khuôn mặt của cô ấy khỏi ánh nắng mặt trời tại buổi tiệc vườn.
She painted her car's bonnet red to match her dress.
Cô ấy đã sơn màu đỏ nắng của xe hơi để phù hợp với chiếc váy của mình.
The classic car show featured many vintage bonnets on display.
Triển lãm xe hơi cổ điển có nhiều nắp bonnet cổ điển được trưng bày.
The mechanic fixed a dent on the bonnet of the truck.
Thợ cơ khí đã sửa một vết lõm trên nắp bonnet của chiếc xe tải.
Một tấm bạt bổ sung được buộc vào chân cánh buồm để đón nhiều gió hơn.
An additional canvas laced to the foot of a sail to catch more wind.
The sailboat's bonnet helped it sail faster in the regatta.
Cái buồm của con thuyền giúp nó chạy nhanh hơn trong cuộc đua.
The bonnet was crucial for the sailboat to win the race.
Cái buồm quan trọng để con thuyền giành chiến thắng.
Adding a bonnet to the sail increased its speed significantly.
Việc thêm một cái buồm vào thuyền tăng tốc độ đáng kể.
The bonnet on the chimney in Jane's house needs cleaning.
Cái nón trên ống khói ở nhà của Jane cần được lau chùi.
The old bonnet on the chimney was damaged during the storm.
Cái nón cũ trên ống khói đã bị hỏng trong cơn bão.
The bonnet on the chimney of the community center is painted red.
Cái nón trên ống khói của trung tâm cộng đồng được sơn màu đỏ.
Dạng danh từ của Bonnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bonnet | Bonnets |
Kết hợp từ của Bonnet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Straw bonnet Mũ rơm | She wore a straw bonnet to the social gathering. Cô ấy đã đội một chiếc nón cỏ đến buổi tụ tập xã hội. |
Easter bonnet Mũ đẹp | She wore an easter bonnet to the social event. Cô ấy đã đội một chiếc nón phục sinh đến sự kiện xã hội. |
Car bonnet Nắp capo | He lifted the car bonnet to check the engine. Anh ấy nâng cốp xe để kiểm tra động cơ. |
Matching bonnet Nắp capo | She wore a matching bonnet to the social event. Cô ấy đeo một chiếc mũ cùng màu với áo cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "bonnet" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Trong ngữ cảnh xe cộ, "bonnet" (British English) chỉ phần nắp động cơ, tương đương với "hood" trong American English. Về mặt văn hóa, "bonnet" còn chỉ loại mũ phụ nữ có vành, thường được sử dụng trong thời Victoriana. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn phản ánh thói quen văn hóa và lối sống của người dân ở hai khu vực.
Từ "bonnet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bonet", xuất phát từ "bon" có nghĩa là "tốt" hoặc "đẹp". Xuất hiện trong thế kỷ 13, thuật ngữ này ban đầu chỉ đến một loại mũ che đầu, thường được làm bằng vải mềm. Qua thời gian, ý nghĩa của "bonnet" đã mở rộng để chỉ các loại mũ khác nhau, bao gồm cả phần che máy của ô tô. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "bonnet" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về phương tiện giao thông. Tần suất xuất hiện của nó trong bài đọc và viết thấp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả xe cộ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ nắp động cơ của xe hơi hoặc trong ngành công nghiệp chế tạo ô tô khi thảo luận về thiết kế và tính năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp