Bản dịch của từ Cowl trong tiếng Việt

Cowl

Noun [U/C]

Cowl (Noun)

kˈaʊl
kˈaʊl
01

Phần che phủ hình mui xe của ống khói hoặc trục thông gió.

The hood-shaped covering of a chimney or ventilation shaft.

Ví dụ

The cowl of the chimney needs cleaning every year.

Cái mũ của ống khói cần được vệ sinh mỗi năm.

The cowl does not fit properly on the new chimney.

Cái mũ không vừa với ống khói mới.

Is the cowl of the ventilation shaft damaged?

Có phải cái mũ của ống thông gió bị hỏng không?

02

Một chiếc mũ trùm đầu rộng, đặc biệt là một phần tạo thành thói quen của một nhà sư.

A large loose hood, especially one forming part of a monk's habit.

Ví dụ

The monk wore a cowl as part of his traditional attire.

Nhà sư mặc chiếc mũ trùm rộng là một phần của trang phục truyền thống.

During the ceremony, the cowl of the monk's habit covered his head.

Trong buổi lễ, chiếc mũ trùm của áo nhà sư che phủ đầu anh ấy.

The cowl was a symbol of humility and devotion in the monastery.

Chiếc mũ trùm là biểu tượng của sự khiêm nhường và sự hiến dâng trong tu viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowl

Không có idiom phù hợp