Bản dịch của từ Cowl trong tiếng Việt
Cowl
Cowl (Noun)
Phần che phủ hình mui xe của ống khói hoặc trục thông gió.
The hood-shaped covering of a chimney or ventilation shaft.
The cowl of the chimney needs cleaning every year.
Cái mũ của ống khói cần được vệ sinh mỗi năm.
The cowl does not fit properly on the new chimney.
Cái mũ không vừa với ống khói mới.
Is the cowl of the ventilation shaft damaged?
Có phải cái mũ của ống thông gió bị hỏng không?
The monk wore a cowl as part of his traditional attire.
Nhà sư mặc chiếc mũ trùm rộng là một phần của trang phục truyền thống.
During the ceremony, the cowl of the monk's habit covered his head.
Trong buổi lễ, chiếc mũ trùm của áo nhà sư che phủ đầu anh ấy.
The cowl was a symbol of humility and devotion in the monastery.
Chiếc mũ trùm là biểu tượng của sự khiêm nhường và sự hiến dâng trong tu viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp