Bản dịch của từ Cowl trong tiếng Việt
Cowl
Cowl (Noun)
Phần che phủ hình mui xe của ống khói hoặc trục thông gió.
The hood-shaped covering of a chimney or ventilation shaft.
The cowl of the chimney needs cleaning every year.
Cái mũ của ống khói cần được vệ sinh mỗi năm.
The cowl does not fit properly on the new chimney.
Cái mũ không vừa với ống khói mới.
Is the cowl of the ventilation shaft damaged?
Có phải cái mũ của ống thông gió bị hỏng không?
The monk wore a cowl as part of his traditional attire.
Nhà sư mặc chiếc mũ trùm rộng là một phần của trang phục truyền thống.
During the ceremony, the cowl of the monk's habit covered his head.
Trong buổi lễ, chiếc mũ trùm của áo nhà sư che phủ đầu anh ấy.
The cowl was a symbol of humility and devotion in the monastery.
Chiếc mũ trùm là biểu tượng của sự khiêm nhường và sự hiến dâng trong tu viện.
Họ từ
Từ "cowl" chỉ một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, thường được làm bằng vải hoặc chất liệu dày để bảo vệ người đội khỏi thời tiết lạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "cowl" còn ám chỉ phần che phủ ống khói nhằm giảm nhiễu loạn của gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, thường khá giống nhau, chỉ khác một số sắc thái địa phương trong ngữ điệu.
Từ "cowl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được biến đổi thành "cowe", đề cập đến mũ che đầu. Qua thời gian, nghĩa của "cowl" mở rộng để chỉ những loại mũ hoặc áo choàng che kín đầu và mặt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, tu viện hoặc như trang phục đặc trưng của những nhân vật kỳ bí. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức vật lý và chức năng bảo vệ trong văn hóa.
Từ "cowl" thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "cowl" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trang phục, đặc biệt là trong ngành thời trang hoặc kiến trúc. Trong bài Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả thiết kế hoặc biểu tượng văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "cowl" thường liên quan đến những trang phục tôn giáo hoặc trang phục truyền thống có mũ, mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp