Bản dịch của từ Cowl trong tiếng Việt
Cowl

Cowl(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cowl" chỉ một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, thường được làm bằng vải hoặc chất liệu dày để bảo vệ người đội khỏi thời tiết lạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "cowl" còn ám chỉ phần che phủ ống khói nhằm giảm nhiễu loạn của gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, thường khá giống nhau, chỉ khác một số sắc thái địa phương trong ngữ điệu.
Từ "cowl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được biến đổi thành "cowe", đề cập đến mũ che đầu. Qua thời gian, nghĩa của "cowl" mở rộng để chỉ những loại mũ hoặc áo choàng che kín đầu và mặt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, tu viện hoặc như trang phục đặc trưng của những nhân vật kỳ bí. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức vật lý và chức năng bảo vệ trong văn hóa.
Từ "cowl" thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "cowl" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trang phục, đặc biệt là trong ngành thời trang hoặc kiến trúc. Trong bài Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả thiết kế hoặc biểu tượng văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "cowl" thường liên quan đến những trang phục tôn giáo hoặc trang phục truyền thống có mũ, mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa.
Họ từ
Từ "cowl" chỉ một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, thường được làm bằng vải hoặc chất liệu dày để bảo vệ người đội khỏi thời tiết lạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "cowl" còn ám chỉ phần che phủ ống khói nhằm giảm nhiễu loạn của gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, thường khá giống nhau, chỉ khác một số sắc thái địa phương trong ngữ điệu.
Từ "cowl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được biến đổi thành "cowe", đề cập đến mũ che đầu. Qua thời gian, nghĩa của "cowl" mở rộng để chỉ những loại mũ hoặc áo choàng che kín đầu và mặt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, tu viện hoặc như trang phục đặc trưng của những nhân vật kỳ bí. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức vật lý và chức năng bảo vệ trong văn hóa.
Từ "cowl" thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "cowl" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trang phục, đặc biệt là trong ngành thời trang hoặc kiến trúc. Trong bài Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả thiết kế hoặc biểu tượng văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "cowl" thường liên quan đến những trang phục tôn giáo hoặc trang phục truyền thống có mũ, mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa.
