Bản dịch của từ Ventilation trong tiếng Việt
Ventilation
Ventilation (Noun)
Thảo luận công khai hoặc kiểm tra một ý kiến, vấn đề hoặc khiếu nại.
Public discussion or examination of an opinion, issue, or complaint.
The ventilation of political ideas sparked heated debates in the community.
Sự thông gió về các ý kiến chính trị đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.
The ventilation of grievances during the town hall meeting led to solutions.
Sự phản ánh về những bức xúc trong cuộc họp thường trực của thị trấn đã dẫn đến giải pháp.
Proper ventilation is crucial in crowded indoor spaces.
Sự thông thoáng đúng đắn rất quan trọng trong không gian trong nhà đông người.
The lack of ventilation can lead to poor air quality.
Thiếu sự thông thoáng có thể dẫn đến chất lượng không khí kém.
Kết hợp từ của Ventilation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mechanical ventilation Thở máy | Mechanical ventilation is crucial for patients with severe respiratory issues. Sự thông khí cơ học rất quan trọng đối với bệnh nhân có vấn đề hô hấp nặng. |
Inadequate ventilation Sự thông gió không đủ | The classroom had inadequate ventilation, causing discomfort among students. Lớp học thiếu thông gió, gây khó chịu cho học sinh. |
Good ventilation Điều hòa không khí tốt | The social center needs good ventilation for health and safety. Trung tâm xã hội cần thông thoáng tốt cho sức khỏe và an toàn. |
Adequate ventilation Sự thông thoáng đủ | The classroom had adequate ventilation to ensure fresh air circulation. Lớp học có sự thông gió đủ để đảm bảo lưu thông không khí tươi. |
Poor ventilation Sự thông hơi kém | Poor ventilation in crowded classrooms causes discomfort and drowsiness. Sự thông gió kém trong các lớp học đông người gây ra sự bất tiện và buồn ngủ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp