Bản dịch của từ Ventilation trong tiếng Việt

Ventilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventilation (Noun)

vˌɛnəlˈeiʃn̩
vˌɛntəlˈeiʃn̩
01

Thảo luận công khai hoặc kiểm tra một ý kiến, vấn đề hoặc khiếu nại.

Public discussion or examination of an opinion, issue, or complaint.

Ví dụ

The ventilation of political ideas sparked heated debates in the community.

Sự thông gió về các ý kiến chính trị đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.

The ventilation of grievances during the town hall meeting led to solutions.

Sự phản ánh về những bức xúc trong cuộc họp thường trực của thị trấn đã dẫn đến giải pháp.

The ventilation of concerns through social media platforms raised awareness effectively.

Sự bày tỏ lo lắng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội đã nâng cao nhận thức một cách hiệu quả.

02

Việc cung cấp không khí trong lành cho một căn phòng, tòa nhà, v.v.

The provision of fresh air to a room, building, etc.

Ví dụ

Proper ventilation is crucial in crowded indoor spaces.

Sự thông thoáng đúng đắn rất quan trọng trong không gian trong nhà đông người.

The lack of ventilation can lead to poor air quality.

Thiếu sự thông thoáng có thể dẫn đến chất lượng không khí kém.

Public places should have adequate ventilation for better health.

Các nơi công cộng nên có sự thông thoáng đủ để cải thiện sức khỏe.

Dạng danh từ của Ventilation (Noun)

SingularPlural

Ventilation

-

Kết hợp từ của Ventilation (Noun)

CollocationVí dụ

Mechanical ventilation

Thở máy

Mechanical ventilation is crucial for patients with severe respiratory issues.

Sự thông khí cơ học rất quan trọng đối với bệnh nhân có vấn đề hô hấp nặng.

Inadequate ventilation

Sự thông gió không đủ

The classroom had inadequate ventilation, causing discomfort among students.

Lớp học thiếu thông gió, gây khó chịu cho học sinh.

Good ventilation

Điều hòa không khí tốt

The social center needs good ventilation for health and safety.

Trung tâm xã hội cần thông thoáng tốt cho sức khỏe và an toàn.

Adequate ventilation

Sự thông thoáng đủ

The classroom had adequate ventilation to ensure fresh air circulation.

Lớp học có sự thông gió đủ để đảm bảo lưu thông không khí tươi.

Poor ventilation

Sự thông hơi kém

Poor ventilation in crowded classrooms causes discomfort and drowsiness.

Sự thông gió kém trong các lớp học đông người gây ra sự bất tiện và buồn ngủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ventilation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventilation

Không có idiom phù hợp