Bản dịch của từ Ventilation trong tiếng Việt
Ventilation
Ventilation (Noun)
Thảo luận công khai hoặc kiểm tra một ý kiến, vấn đề hoặc khiếu nại.
Public discussion or examination of an opinion, issue, or complaint.
The ventilation of political ideas sparked heated debates in the community.
Sự thông gió về các ý kiến chính trị đã gây ra tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.
The ventilation of grievances during the town hall meeting led to solutions.
Sự phản ánh về những bức xúc trong cuộc họp thường trực của thị trấn đã dẫn đến giải pháp.
The ventilation of concerns through social media platforms raised awareness effectively.
Sự bày tỏ lo lắng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội đã nâng cao nhận thức một cách hiệu quả.
Proper ventilation is crucial in crowded indoor spaces.
Sự thông thoáng đúng đắn rất quan trọng trong không gian trong nhà đông người.
The lack of ventilation can lead to poor air quality.
Thiếu sự thông thoáng có thể dẫn đến chất lượng không khí kém.
Public places should have adequate ventilation for better health.
Các nơi công cộng nên có sự thông thoáng đủ để cải thiện sức khỏe.
Dạng danh từ của Ventilation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ventilation | - |
Kết hợp từ của Ventilation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mechanical ventilation Thở máy | Mechanical ventilation is crucial for patients with severe respiratory issues. Sự thông khí cơ học rất quan trọng đối với bệnh nhân có vấn đề hô hấp nặng. |
Inadequate ventilation Sự thông gió không đủ | The classroom had inadequate ventilation, causing discomfort among students. Lớp học thiếu thông gió, gây khó chịu cho học sinh. |
Good ventilation Điều hòa không khí tốt | The social center needs good ventilation for health and safety. Trung tâm xã hội cần thông thoáng tốt cho sức khỏe và an toàn. |
Adequate ventilation Sự thông thoáng đủ | The classroom had adequate ventilation to ensure fresh air circulation. Lớp học có sự thông gió đủ để đảm bảo lưu thông không khí tươi. |
Poor ventilation Sự thông hơi kém | Poor ventilation in crowded classrooms causes discomfort and drowsiness. Sự thông gió kém trong các lớp học đông người gây ra sự bất tiện và buồn ngủ. |
Họ từ
Thuật ngữ "ventilation" có nghĩa là quá trình trao đổi không khí trong một không gian nhất định, nhằm duy trì chất lượng không khí và điều chỉnh nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, về cả dạng viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh: ở Anh, "ventilation" thường liên quan nhiều đến thiết kế kiến trúc, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và an toàn.
Từ "ventilation" xuất phát từ gốc Latin "ventilatio", có nghĩa là "thổi gió". Gốc từ "ventus" nghĩa là "gió". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ hoạt động thông gió trong không gian sống và làm việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ventilation" ám chỉ quá trình trao đổi không khí trong một môi trường nhất định, nhằm duy trì chất lượng không khí và sự thoải mái cho người sử dụng. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa ban đầu và sự ứng dụng hiện tại.
Từ "ventilation" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết. Trong phần nghe, nó có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và xây dựng, trong khi trong phần viết, học viên thường sử dụng để thảo luận về thiết kế kiến trúc hoặc môi trường sống. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như y tế, kỹ thuật và khoa học, nơi nó chỉ sự lưu thông không khí để duy trì điều kiện môi trường thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp