Bản dịch của từ Complaint trong tiếng Việt

Complaint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complaint (Noun)

kəmplˈeint
kəmplˈeint
01

Tuyên bố rằng có điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không thể chấp nhận được.

A statement that something is unsatisfactory or unacceptable.

Ví dụ

John filed a complaint about the noise from his neighbor's party.

John đã nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn từ bữa tiệc của hàng xóm.

The customer's complaint about the poor service was addressed promptly.

Khiếu nại của khách hàng về dịch vụ kém đã được giải quyết kịp thời.

She lodged a complaint with the authorities regarding the safety issue.

Cô đã nộp đơn khiếu nại lên chính quyền về vấn đề an toàn.

She filed a complaint about the noise from her neighbors.

Cô đã nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn từ hàng xóm của mình.

The customer lodged a complaint regarding the poor service at the restaurant.

Khách hàng đã khiếu nại về dịch vụ kém ở nhà hàng.

02

Một căn bệnh hoặc tình trạng y tế, đặc biệt là một căn bệnh tương đối nhỏ.

An illness or medical condition, especially a relatively minor one.

Ví dụ

She filed a complaint about the poor healthcare services in her area.

Cô đã nộp đơn khiếu nại về dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém trong khu vực của mình.

His complaint of a headache led to a visit to the doctor.

Khiếu nại về cơn đau đầu của anh ấy đã dẫn đến việc phải đến gặp bác sĩ.

The patient's complaints of stomach pain were taken seriously by the hospital.

Bệnh viện đã xem xét nghiêm túc những lời phàn nàn của bệnh nhân về chứng đau dạ dày.

She filed a complaint about the poor healthcare services in her area.

Cô đã nộp đơn khiếu nại về dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém trong khu vực của mình.

His complaint of a headache led him to visit the doctor.

Lời phàn nàn về cơn đau đầu của anh ấy đã khiến anh ấy phải đến gặp bác sĩ.

Dạng danh từ của Complaint (Noun)

SingularPlural

Complaint

Complaints

Kết hợp từ của Complaint (Noun)

CollocationVí dụ

Back complaint

Bệnh lưng

Her back complaint prevented her from attending social events.

Vấn đề về lưng ngăn cô ấy tham gia các sự kiện xã hội.

Main complaint

Phàn nàn chính

Her main complaint was the lack of social activities in the community.

Phàn nàn chính của cô ấy là thiếu hoạt động xã hội trong cộng đồng.

Primary complaint

Vấn đề chính

Her primary complaint was the lack of social activities in the neighborhood.

Khiếu nại chính của cô ấy là thiếu hoạt động xã hội trong khu phố.

Official complaint

Khiếu nại chính thức

He filed an official complaint about the noise pollution issue.

Anh đã nộp khiếu nại chính thức về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn.

Chronic complaint

Phàn nàn kheo

Her chronic complaint about the lack of social activities is tiresome.

Lời phàn nàn kinh niên của cô về thiếu hoạt động xã hội làm mệt mỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complaint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I called the hotline and voiced my because it was necessary for such improper behaviour to be corrected [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Since I am working full-time at the customer service department, I have to deal with many customer each day and I only have 8 hours to get those out of the way completely [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Describe a programme that you enjoyed very much (e.g. on TV or the internet) Describe a time you make a about Describe a city or a country you want to live in the future [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Complaint

Không có idiom phù hợp