Bản dịch của từ Complaint trong tiếng Việt
Complaint
Complaint (Noun)
Tuyên bố rằng có điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không thể chấp nhận được.
A statement that something is unsatisfactory or unacceptable.
John filed a complaint about the noise from his neighbor's party.
John đã nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn từ bữa tiệc của hàng xóm.
The customer's complaint about the poor service was addressed promptly.
Khiếu nại của khách hàng về dịch vụ kém đã được giải quyết kịp thời.
She lodged a complaint with the authorities regarding the safety issue.
Cô đã nộp đơn khiếu nại lên chính quyền về vấn đề an toàn.
She filed a complaint about the noise from her neighbors.
Cô đã nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn từ hàng xóm của mình.
The customer lodged a complaint regarding the poor service at the restaurant.
Khách hàng đã khiếu nại về dịch vụ kém ở nhà hàng.
Một căn bệnh hoặc tình trạng y tế, đặc biệt là một căn bệnh tương đối nhỏ.
An illness or medical condition, especially a relatively minor one.
She filed a complaint about the poor healthcare services in her area.
Cô đã nộp đơn khiếu nại về dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém trong khu vực của mình.
His complaint of a headache led to a visit to the doctor.
Khiếu nại về cơn đau đầu của anh ấy đã dẫn đến việc phải đến gặp bác sĩ.
The patient's complaints of stomach pain were taken seriously by the hospital.
Bệnh viện đã xem xét nghiêm túc những lời phàn nàn của bệnh nhân về chứng đau dạ dày.
She filed a complaint about the poor healthcare services in her area.
Cô đã nộp đơn khiếu nại về dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém trong khu vực của mình.
His complaint of a headache led him to visit the doctor.
Lời phàn nàn về cơn đau đầu của anh ấy đã khiến anh ấy phải đến gặp bác sĩ.
Dạng danh từ của Complaint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complaint | Complaints |
Kết hợp từ của Complaint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Back complaint Bệnh lưng | Her back complaint prevented her from attending social events. Vấn đề về lưng ngăn cô ấy tham gia các sự kiện xã hội. |
Main complaint Phàn nàn chính | Her main complaint was the lack of social activities in the community. Phàn nàn chính của cô ấy là thiếu hoạt động xã hội trong cộng đồng. |
Primary complaint Vấn đề chính | Her primary complaint was the lack of social activities in the neighborhood. Khiếu nại chính của cô ấy là thiếu hoạt động xã hội trong khu phố. |
Official complaint Khiếu nại chính thức | He filed an official complaint about the noise pollution issue. Anh đã nộp khiếu nại chính thức về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn. |
Chronic complaint Phàn nàn kheo | Her chronic complaint about the lack of social activities is tiresome. Lời phàn nàn kinh niên của cô về thiếu hoạt động xã hội làm mệt mỏi. |
Họ từ
Từ "complaint" trong tiếng Anh chỉ sự phàn nàn hoặc khiếu nại về một vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "complaint" dùng để chỉ khiếu nại chính thức, thường được áp dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể thêm sắc thái trong ngữ cảnh xã hội hơn. Phát âm của "complaint" là /kəmˈpleɪnt/ trong cả hai biến thể.
Từ "complaint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complaintem", dạng danh từ của động từ "complere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thêm vào". Từ gốc này bao hàm ý nghĩa về việc trình bày hoặc yêu cầu điều gì đó chưa thỏa mãn. Trong lịch sử, "complaint" đã được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ sự không hài lòng hay phàn nàn về một tình huống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái về sự không hài lòng, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Từ "complaint" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể phải trình bày ý kiến về trải nghiệm tiêu cực hoặc yêu cầu sửa đổi. Trong ngữ cảnh khác, "complaint" thường được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, luật pháp và quản lý, nơi người tiêu dùng hoặc công dân phản ánh, phàn nàn về hàng hóa, dịch vụ không đạt yêu cầu hoặc vi phạm quyền lợi của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp