Bản dịch của từ Complaint trong tiếng Việt

Complaint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complaint(Noun)

kəmplˈeint
kəmplˈeint
01

Tuyên bố rằng có điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không thể chấp nhận được.

A statement that something is unsatisfactory or unacceptable.

Ví dụ
02

Một căn bệnh hoặc tình trạng y tế, đặc biệt là một căn bệnh tương đối nhỏ.

An illness or medical condition, especially a relatively minor one.

complaint
Ví dụ

Dạng danh từ của Complaint (Noun)

SingularPlural

Complaint

Complaints

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ