Bản dịch của từ Unacceptable trong tiếng Việt

Unacceptable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unacceptable (Adjective)

ˌʌnæksˈɛptəbl
ˌʌnæksˈɛptəbl
01

Không thỏa đáng hoặc cho phép.

Not satisfactory or allowable.

Ví dụ

His behavior was unacceptable during the group discussion.

Hành vi của anh ấy không chấp nhận được trong cuộc thảo luận nhóm.

She avoided using unacceptable language in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ không chấp nhận được trong bài thi nói IELTS của mình.

Was his essay marked down for containing unacceptable content?

Bài luận của anh ấy đã bị trừ điểm vì chứa nội dung không chấp nhận được chứ?

Dạng tính từ của Unacceptable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unacceptable

Không chấp nhận được

More unacceptable

Không thể chấp nhận hơn

Most unacceptable

Không thể chấp nhận được

Kết hợp từ của Unacceptable (Adjective)

CollocationVí dụ

Remain unacceptable

Vẫn không chấp nhận được

Discrimination in hiring practices remains unacceptable in today's society.

Sự phân biệt trong quy trình tuyển dụng vẫn không thể chấp nhận trong xã hội ngày nay.

Prove unacceptable

Chứng minh không chấp nhận được

Many social behaviors prove unacceptable in modern society, like bullying.

Nhiều hành vi xã hội được chứng minh là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại, như bắt nạt.

Regard something as unacceptable

Coi cái gì là không chấp nhận được

Many people regard smoking in public as unacceptable behavior.

Nhiều người coi việc hút thuốc nơi công cộng là hành vi không chấp nhận được.

Become unacceptable

Trở nên không chấp nhận được

Racism has become unacceptable in modern society and must be addressed.

Phân biệt chủng tộc đã trở nên không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.

Be unacceptable

Không chấp nhận

Discrimination based on race is unacceptable in today's society.

Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc là không thể chấp nhận trong xã hội hôm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unacceptable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I understand that issues can arise with any product, but the length of time it has taken for the camera to be repaired is [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Although some people support this solution due to its positive effects, I believe that the practice of caging animals in zoos is morally and the authorities should get rid of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Unacceptable

Không có idiom phù hợp