Bản dịch của từ Unacceptable trong tiếng Việt
Unacceptable
Unacceptable (Adjective)
Không thỏa đáng hoặc cho phép.
Not satisfactory or allowable.
His behavior was unacceptable during the group discussion.
Hành vi của anh ấy không chấp nhận được trong cuộc thảo luận nhóm.
She avoided using unacceptable language in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ không chấp nhận được trong bài thi nói IELTS của mình.
Was his essay marked down for containing unacceptable content?
Bài luận của anh ấy đã bị trừ điểm vì chứa nội dung không chấp nhận được chứ?
Dạng tính từ của Unacceptable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unacceptable Không chấp nhận được | More unacceptable Không thể chấp nhận hơn | Most unacceptable Không thể chấp nhận được |
Kết hợp từ của Unacceptable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain unacceptable Vẫn không chấp nhận được | |
Prove unacceptable Chứng minh không chấp nhận được | |
Regard something as unacceptable Coi cái gì là không chấp nhận được | |
Become unacceptable Trở nên không chấp nhận được | |
Be unacceptable Không chấp nhận |
Họ từ
Từ "unacceptable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể chấp nhận hoặc không được phép, thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc tình huống trái ngược với tiêu chuẩn xã hội hoặc đạo đức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có dạng viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
Từ "unacceptable" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "accipere" có nghĩa là "nhận". Tiền tố "un-" được thêm vào để thể hiện sự phủ định. Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa không thể được chấp nhận hoặc đồng ý. Thế kỷ 19 chứng kiến sự gia tăng sử dụng từ này trong ngữ cảnh xã hội, nhấn mạnh sự không đồng thuận đối với hành vi, quan niệm hoặc tiêu chuẩn nhất định, phản ánh giá trị đạo đức và xã hội hiện đại.
Từ "unacceptable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm phản đối hoặc khiếu nại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, tiêu chuẩn hoặc tình huống không thể chấp nhận được, như trong giáo dục hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các tranh luận xã hội về đạo đức hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp