Bản dịch của từ Unacceptable trong tiếng Việt
Unacceptable
Unacceptable (Adjective)
Không thỏa đáng hoặc cho phép.
Not satisfactory or allowable.
His behavior was unacceptable during the group discussion.
Hành vi của anh ấy không chấp nhận được trong cuộc thảo luận nhóm.
She avoided using unacceptable language in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ không chấp nhận được trong bài thi nói IELTS của mình.
Was his essay marked down for containing unacceptable content?
Bài luận của anh ấy đã bị trừ điểm vì chứa nội dung không chấp nhận được chứ?
Kết hợp từ của Unacceptable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically unacceptable Chính trị không chấp nhận được | His radical views were politically unacceptable to the committee. Quan điểm cấp tiến của anh ấy là không chấp nhận được chính trị đối với ủy ban. |
Wholly unacceptable Hoàn toàn không chấp nhận được | His behavior at the party was wholly unacceptable. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không chấp nhận được. |
Absolutely unacceptable Hoàn toàn không chấp nhận được | It is absolutely unacceptable to cheat in the ielts exam. Việc gian lận trong kỳ thi ielts là hoàn toàn không chấp nhận. |
Quite unacceptable Khá không chấp nhận | His behavior was quite unacceptable in the social gathering. Hành vi của anh ấy rất không chấp nhận trong buổi tụ họp xã hội. |
Clearly unacceptable Rõ ràng không chấp nhận được | His behavior was clearly unacceptable during the social event. Hành vi của anh ấy rõ ràng không chấp nhận được trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp