Bản dịch của từ Allowable trong tiếng Việt
Allowable
Allowable (Adjective)
Về mặt trí tuệ có thể chấp nhận được; có hiệu lực; có thể xảy ra.
The allowable number of participants for the event is twenty people.
Số người tham gia cho sự kiện là hai mươi người.
There are not many allowable excuses for missing the meeting.
Không có nhiều lý do hợp lệ để vắng mặt trong cuộc họp.
What is the allowable age for joining the social club?
Độ tuổi hợp lệ để tham gia câu lạc bộ xã hội là gì?
(từ cũ) đáng khen ngợi.
Helping others is an allowable way to gain respect in society.
Giúp đỡ người khác là một cách đáng khen để có được sự tôn trọng trong xã hội.
Disrespectful behavior is not allowable in community gatherings like town halls.
Hành vi thiếu tôn trọng là không đáng khen trong các cuộc họp cộng đồng như hội đồng thành phố.
Is volunteering considered an allowable action for improving social relations?
Làm tình nguyện có được coi là hành động đáng khen để cải thiện quan hệ xã hội không?
Được phép; có thể chịu đựng được; hợp pháp.
The allowable noise level in apartments is 60 decibels.
Mức độ tiếng ồn cho phép trong căn hộ là 60 decibel.
Excessive drinking is not allowable in public places.
Uống rượu quá mức là không được phép ở nơi công cộng.
Is this behavior allowable in a social gathering?
Hành vi này có được phép trong buổi tụ tập xã hội không?
Dạng tính từ của Allowable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Allowable Cho phép | More allowable Cho phép nhiều hơn | Most allowable Cho phép nhất |
Allowable (Noun)
The allowable limit for social gatherings is fifty people in California.
Giới hạn cho các buổi tụ họp xã hội là năm mươi người ở California.
There are no allowable exceptions for noise levels in residential areas.
Không có ngoại lệ nào cho mức độ tiếng ồn ở khu dân cư.
What is the allowable age for participating in social surveys?
Giới hạn tuổi nào được phép tham gia khảo sát xã hội?
Họ từ
Từ "allowable" là tính từ, có nghĩa là được phép hoặc có thể chấp nhận. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, tài chính hoặc quy định để chỉ những hành động, chi phí hay điều kiện mà được cho là hợp lệ hoặc không vi phạm quy định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "allowable" được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, các từ như "permissible" và "acceptable" cũng thường được dùng ở ngữ cảnh tương tự, phản ánh sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt.
Từ "allowable" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ từ "alloware", có nghĩa là "cho phép". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "alouer" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Allowable" hiện tại mang nghĩa "có thể được cho phép hoặc chấp nhận". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh khái niệm liên quan đến sự cấp quyền và sự đồng ý trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "allowable" thường xuất hiện trong các trách nhiệm, quy định và điều kiện liên quan đến pháp lý hoặc quản lý trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc, nơi mà sự chính xác trong sử dụng thuật ngữ là rất quan trọng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kỹ thuật và điều chỉnh tiêu chuẩn, nơi mà các giới hạn cho phép cần được xác định rõ ràng để đảm bảo tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp