Bản dịch của từ Legitimate trong tiếng Việt
Legitimate

Legitimate (Adjective)
Có thể được bảo vệ bằng logic hoặc biện minh; hợp lệ.
Able to be defended with logic or justification valid.
Her legitimate concerns about the project were well-founded.
Những lo ngại hợp lý của cô ấy về dự án đã được chứng minh.
The legitimate reasons for the protest were understood by all.
Những lý do hợp lý cho cuộc biểu tình đã được tất cả hiểu.
The legitimate heir to the throne was finally crowned king.
Người kế thừa hợp lệ của ngai vàng cuối cùng đã được đăng quang làm vua.
Tuân thủ pháp luật hoặc các quy tắc.
Conforming to the law or to rules.
He had a legitimate reason for being late to the meeting.
Anh ta có lý do hợp pháp để đến muộn cuộc họp.
The organization operates in a legitimate manner according to regulations.
Tổ chức hoạt động theo cách hợp pháp theo quy định.
Her concerns about the legitimacy of the process were addressed promptly.
Những lo ngại của cô về tính hợp pháp của quy trình đã được giải quyết kịp thời.
The legitimate concerns of the community were addressed by the council.
Những lo ngại hợp pháp của cộng đồng đã được hội đồng giải quyết.
She held a legitimate position in the social hierarchy.
Cô ấy giữ một vị trí hợp pháp trong tầng lớp xã hội.
The legitimate heir to the throne was finally crowned king.
Người thừa kế hợp pháp của ngai vàng cuối cùng đã được đăng quang làm vua.
Dạng tính từ của Legitimate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Legitimate Hợp pháp | - | - |
Kết hợp từ của Legitimate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely legitimate Hoàn toàn hợp pháp | Her charity work is completely legitimate. Công việc từ thiện của cô ấy hoàn toàn hợp pháp. |
Entirely legitimate Hoàn toàn hợp pháp | Her decision to donate all her savings to charity was entirely legitimate. Quyết định của cô ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm cho từ thiện là hoàn toàn hợp pháp. |
Totally legitimate Hoàn toàn hợp pháp | Her social media account is totally legitimate. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn hợp pháp. |
Perfectly legitimate Hoàn toàn hợp pháp | His decision to join the volunteer program was perfectly legitimate. Quyết định của anh ta tham gia chương trình tình nguyện hoàn toàn hợp pháp. |
Quite legitimate Khá hợp pháp |