Bản dịch của từ Justifiable trong tiếng Việt
Justifiable
Justifiable (Adjective)
Có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Able to be shown to be right or reasonable.
His decision to donate all his savings to charity was justifiable.
Quyết định của anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm cho từ thiện là có thể chứng minh là đúng.
The teacher found the student's excuse for not doing the homework not justifiable.
Giáo viên thấy lý do của học sinh không làm bài tập về nhà không hợp lý.
Is it justifiable to increase taxes to fund social welfare programs?
Việc tăng thuế để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội có thể chứng minh là đúng không?
Dạng tính từ của Justifiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Justifiable Có thể biện minh | More justifiable Hợp lý hơn | Most justifiable Hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Justifiable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercially justifiable Hợp lý về mặt thương mại | Is investing in renewable energy commercially justifiable for social development? Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo có phải là có lợi thương mại cho phát triển xã hội không? |
Ethically justifiable Đạo đức có thể biện minh | Is it ethically justifiable to prioritize profit over social responsibility? Việc ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm xã hội có đạo đức không? |
Perfectly justifiable Hoàn toàn có thể hiểu được | His decision to help the homeless was perfectly justifiable. Quyết định của anh ấy giúp đỡ người vô gia cư là hoàn toàn chính đáng. |
Completely justifiable Hoàn toàn công bằng | His decision was completely justifiable based on the evidence. Quyết định của anh ấy hoàn toàn có thể giải thích dựa trên bằng chứng. |
Morally justifiable Đạo đức chính đáng | Is censorship morally justifiable in a democratic society? Việc kiểm duyệt có công bằng về mặt đạo đức trong một xã hội dân chủ không? |
Justifiable (Adverb)
Theo cách có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
In a way that can be shown to be right or reasonable.
His arguments were justifiably strong in the essay he wrote.
Các lập luận của anh ấy mạnh mẽ và hợp lý trong bài luận mà anh ấy viết.
She couldn't justifiably defend her position during the debate.
Cô ấy không thể bảo vệ vị trí của mình một cách hợp lý trong cuộc tranh luận.
Is it justifiably fair to penalize students for minor errors in writing?
Việc trừng phạt học sinh vì những lỗi nhỏ trong viết có hợp lý không?
Họ từ
Từ "justifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa có thể biện minh hoặc lý giải được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc lý thuyết, khi cần chứng minh tính hợp lý của một hành động hay quyết định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay cách phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong giao tiếp học thuật.
Từ "justifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "justificare", bao gồm "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về việc chứng minh tính hợp lý hoặc sự chính đáng của một hành động nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "justifiable" thể hiện khả năng biện minh cho hành động dựa trên lý do hoặc nguyên tắc đạo đức, pháp lý.
Từ "justifiable" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần đưa ra lập luận và quan điểm. Trong các bài luận học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định có thể biện minh được. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức, nơi sự chấp nhận tính hợp lý của một hành động được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp