Bản dịch của từ Justifiable trong tiếng Việt
Justifiable

Justifiable(Adjective)
Có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Able to be shown to be right or reasonable.
Dạng tính từ của Justifiable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Justifiable Có thể biện minh | More justifiable Hợp lý hơn | Most justifiable Hợp lý nhất |
Justifiable(Adverb)
Theo cách có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
In a way that can be shown to be right or reasonable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "justifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa có thể biện minh hoặc lý giải được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc lý thuyết, khi cần chứng minh tính hợp lý của một hành động hay quyết định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay cách phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong giao tiếp học thuật.
Từ "justifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "justificare", bao gồm "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về việc chứng minh tính hợp lý hoặc sự chính đáng của một hành động nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "justifiable" thể hiện khả năng biện minh cho hành động dựa trên lý do hoặc nguyên tắc đạo đức, pháp lý.
Từ "justifiable" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần đưa ra lập luận và quan điểm. Trong các bài luận học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định có thể biện minh được. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức, nơi sự chấp nhận tính hợp lý của một hành động được thảo luận.
Họ từ
Từ "justifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa có thể biện minh hoặc lý giải được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc lý thuyết, khi cần chứng minh tính hợp lý của một hành động hay quyết định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay cách phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong giao tiếp học thuật.
Từ "justifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "justificare", bao gồm "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về việc chứng minh tính hợp lý hoặc sự chính đáng của một hành động nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "justifiable" thể hiện khả năng biện minh cho hành động dựa trên lý do hoặc nguyên tắc đạo đức, pháp lý.
Từ "justifiable" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần đưa ra lập luận và quan điểm. Trong các bài luận học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định có thể biện minh được. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức, nơi sự chấp nhận tính hợp lý của một hành động được thảo luận.
