Bản dịch của từ Justifiable trong tiếng Việt
Justifiable

Justifiable (Adjective)
Có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Able to be shown to be right or reasonable.
His decision to donate all his savings to charity was justifiable.
Quyết định của anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm cho từ thiện là có thể chứng minh là đúng.
The teacher found the student's excuse for not doing the homework not justifiable.
Giáo viên thấy lý do của học sinh không làm bài tập về nhà không hợp lý.
Is it justifiable to increase taxes to fund social welfare programs?
Việc tăng thuế để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội có thể chứng minh là đúng không?
Dạng tính từ của Justifiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Justifiable Có thể biện minh | More justifiable Hợp lý hơn | Most justifiable Hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Justifiable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally justifiable Hợp lý về mặt đạo đức | Many believe that charity work is morally justifiable in society today. Nhiều người tin rằng công việc từ thiện là hợp lý trong xã hội hôm nay. |
Commercially justifiable Có cơ sở về mặt thương mại | The new park project is commercially justifiable for the local community. Dự án công viên mới là hợp lý về mặt thương mại cho cộng đồng địa phương. |
Completely justifiable Hoàn toàn hợp lý | Many believe that social welfare programs are completely justifiable for society. Nhiều người tin rằng các chương trình phúc lợi xã hội là hoàn toàn hợp lý. |
Economically justifiable Có cơ sở kinh tế hợp lý | Investing in public parks is economically justifiable for community health. Đầu tư vào công viên công cộng là hợp lý về kinh tế cho sức khỏe cộng đồng. |
Ethically justifiable Hợp lý về mặt đạo đức | The new policy is ethically justifiable for improving community welfare. Chính sách mới là hợp lý về đạo đức để cải thiện phúc lợi cộng đồng. |
Justifiable (Adverb)
Theo cách có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
In a way that can be shown to be right or reasonable.
His arguments were justifiably strong in the essay he wrote.
Các lập luận của anh ấy mạnh mẽ và hợp lý trong bài luận mà anh ấy viết.
She couldn't justifiably defend her position during the debate.
Cô ấy không thể bảo vệ vị trí của mình một cách hợp lý trong cuộc tranh luận.
Is it justifiably fair to penalize students for minor errors in writing?
Việc trừng phạt học sinh vì những lỗi nhỏ trong viết có hợp lý không?
Họ từ
Từ "justifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa có thể biện minh hoặc lý giải được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc lý thuyết, khi cần chứng minh tính hợp lý của một hành động hay quyết định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay cách phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong giao tiếp học thuật.
Từ "justifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "justificare", bao gồm "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về việc chứng minh tính hợp lý hoặc sự chính đáng của một hành động nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "justifiable" thể hiện khả năng biện minh cho hành động dựa trên lý do hoặc nguyên tắc đạo đức, pháp lý.
Từ "justifiable" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần đưa ra lập luận và quan điểm. Trong các bài luận học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định có thể biện minh được. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức, nơi sự chấp nhận tính hợp lý của một hành động được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



