Bản dịch của từ Permissible trong tiếng Việt

Permissible

Adjective

Permissible (Adjective)

pɚmˈɪsəbl̩
pəɹmˈɪsəbl̩
01

Được phép; cho phép.

Permitted; allowed.

Ví dụ

Smoking is not permissible in the restaurant.

Không được phép hút thuốc trong nhà hàng.

Wearing casual attire is permissible at the event.

Mặc trang phục thông thường được phép tại sự kiện.

Kết hợp từ của Permissible (Adjective)

CollocationVí dụ

Legally permissible

Hợp pháp

The donation was legally permissible for tax exemption purposes.

Sự quyên góp được pháp lý cho mục đích miễn thuế.

Perfectly permissible

Hoàn toàn cho phép

It is perfectly permissible to share personal photos on social media.

Hoàn toàn cho phép chia sẻ ảnh cá nhân trên mạng xã hội.

Morally permissible

Đạo đức cho phép

Helping a friend in need is morally permissible in society.

Việc giúp đỡ một người bạn trong tình cảm là đạo đức trong xã hội.

Constitutionally permissible

Hợp pháp theo hiến pháp

The new social policy is constitutionally permissible.

Chính sách xã hội mới là hợp pháp theo hiến pháp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permissible

Không có idiom phù hợp