Bản dịch của từ Permissible trong tiếng Việt
Permissible
Permissible (Adjective)
Được phép; cho phép.
Permitted; allowed.
Smoking is not permissible in the restaurant.
Không được phép hút thuốc trong nhà hàng.
Wearing casual attire is permissible at the event.
Mặc trang phục thông thường được phép tại sự kiện.
Bringing pets is not permissible in the park.
Không được phép đưa thú cưng vào công viên.
Dạng tính từ của Permissible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Permissible Cho phép | More permissible Cho phép nhiều hơn | Most permissible Cho phép nhất |
Kết hợp từ của Permissible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legally permissible Hợp pháp | The donation was legally permissible for tax exemption purposes. Sự quyên góp được pháp lý cho mục đích miễn thuế. |
Perfectly permissible Hoàn toàn cho phép | It is perfectly permissible to share personal photos on social media. Hoàn toàn cho phép chia sẻ ảnh cá nhân trên mạng xã hội. |
Morally permissible Đạo đức cho phép | Helping a friend in need is morally permissible in society. Việc giúp đỡ một người bạn trong tình cảm là đạo đức trong xã hội. |
Constitutionally permissible Hợp pháp theo hiến pháp | The new social policy is constitutionally permissible. Chính sách xã hội mới là hợp pháp theo hiến pháp. |
Họ từ
"Permissible" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "permit", nghĩa là có thể chấp nhận hoặc cho phép theo quy định, luật lệ hoặc chuẩn mực nhất định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quy định để chỉ những hành động, điều kiện hoặc đối tượng được phép tồn tại hoặc thực hiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "permissible" với cách phát âm tương tự và ý nghĩa đồng nhất.
Từ "permissible" có nguồn gốc từ động từ Latinh "permittere", nghĩa là "cho phép". "Permittere" được cấu thành từ hai phần: "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "thả". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với dạng "permissible" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "permissible" chỉ việc được phép hoặc chấp nhận trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý, phản ánh rõ ràng nguồn gốc về sự cho phép từ nguyên thủy.
Từ "permissible" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần diễn đạt các quy định hoặc giới hạn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc điều kiện được chấp nhận trong các nghiên cứu, quy định pháp lý hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý và đạo đức, khi nói về những hành động có thể được cho phép trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp