Bản dịch của từ Praiseworthy trong tiếng Việt
Praiseworthy

Praiseworthy(Adjective)
Xứng đáng được tán thành và ngưỡng mộ.
Deserving approval and admiration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "praiseworthy" được sử dụng để chỉ những hành động, phẩm chất hoặc thành tựu xứng đáng được khen ngợi và công nhận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật, còn trong tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tóm lại, "praiseworthy" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với đóng góp tích cực của một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "praiseworthy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "trước" và "laus", nghĩa là "khen ngợi". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những phẩm chất hoặc hành động xứng đáng được biểu dương và khen ngợi. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự tôn vinh cho những đóng góp hoặc nỗ lực đáng chú ý trong xã hội.
Từ "praiseworthy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự đánh giá và ngưỡng mộ. Trong bối cảnh khác, "praiseworthy" thường được sử dụng để mô tả các phẩm chất hoặc hành động xứng đáng được ca ngợi, chẳng hạn như trong các bài luận về đạo đức, thành tựu trong công việc hay các hoạt động thiện nguyện. Từ này thường gắn liền với các chủ đề tích cực trong giao tiếp và viết luận.
Họ từ
Từ "praiseworthy" được sử dụng để chỉ những hành động, phẩm chất hoặc thành tựu xứng đáng được khen ngợi và công nhận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật, còn trong tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tóm lại, "praiseworthy" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với đóng góp tích cực của một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "praiseworthy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "trước" và "laus", nghĩa là "khen ngợi". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những phẩm chất hoặc hành động xứng đáng được biểu dương và khen ngợi. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự tôn vinh cho những đóng góp hoặc nỗ lực đáng chú ý trong xã hội.
Từ "praiseworthy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự đánh giá và ngưỡng mộ. Trong bối cảnh khác, "praiseworthy" thường được sử dụng để mô tả các phẩm chất hoặc hành động xứng đáng được ca ngợi, chẳng hạn như trong các bài luận về đạo đức, thành tựu trong công việc hay các hoạt động thiện nguyện. Từ này thường gắn liền với các chủ đề tích cực trong giao tiếp và viết luận.
