Bản dịch của từ Tolerable trong tiếng Việt
Tolerable
Tolerable (Adjective)
Có thể chịu đựng được.
Able to be endured.
The noise level at the party was tolerable for most guests.
Mức độ ồn ào tại bữa tiệc là điều có thể chịu đựng được đối với hầu hết khách mời.
The heat in the room was tolerable due to the air conditioning.
Sự nóng trong phòng là điều có thể chịu đựng được nhờ hệ thống điều hòa không khí.
The traffic congestion in the city was tolerable during the weekend.
Sự tắc nghẽn giao thông trong thành phố là điều có thể chịu đựng được vào cuối tuần.
Dạng tính từ của Tolerable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tolerable Có thể chấp nhận được | - | - |
Kết hợp từ của Tolerable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite tolerable Khá chịu đựng được | Her behavior at the party was quite tolerable. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc khá chấp nhận được. |
Almost tolerable Gần như chấp nhận được | The noise level in the library was almost tolerable. Độ ồn trong thư viện gần như chấp nhận được. |
Barely tolerable Chỉ chịu được bởi vừa phải | The noise level at the party was barely tolerable. Độ ồn tại bữa tiệc gần như chịu đựng được. |
Họ từ
Từ "tolerable" có nghĩa là có thể chịu đựng hay chấp nhận được, thường được dùng để miêu tả điều gì đó không hoàn hảo nhưng vẫn vừa đủ để không gây ra sự khó chịu quá mức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết cuối trong tiếng Anh Mỹ. "Tolerable" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, ý kiến hoặc phẩm chất của một cái gì đó.
Từ "tolerable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolerabilis", xuất phát từ động từ "tolerare", có nghĩa là “chịu đựng” hoặc “tha thứ”. Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ khả năng chịu đựng sự khó chịu hoặc các điều kiện không thuận lợi. Ngày nay, "tolerable" được sử dụng để mô tả mức độ có thể chấp nhận được, liên quan đến khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận sự khó khăn, sự khác biệt, hoặc các tình huống không lý tưởng trong xã hội và cuộc sống hàng ngày.
Từ "tolerable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được liên kết với các tình huống thảo luận về các tiêu chuẩn hoặc mức độ chấp nhận trong khoa học xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe, chính sách và quản lý, đề cập đến các điều kiện hoặc mức độ có thể chấp nhận trong cuộc sống hàng ngày hay trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp