Bản dịch của từ Intellectually trong tiếng Việt

Intellectually

Adverb

Intellectually (Adverb)

ˌɪnəlˈɛktʃuəli
ˌɪnəlˈɛktʃuli
01

Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến trí tuệ.

In a way that relates to or involves the intellect.

Ví dụ

She engaged intellectually with the complex social issues of the day.

Cô ấy tương tác với các vấn đề xã hội phức tạp một cách trí tuệ.

The professor spoke intellectually about the impact of technology on society.

Giáo sư nói về tác động của công nghệ đến xã hội một cách trí tuệ.

They debated intellectually on ways to address social inequality.

Họ tranh luận về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách trí tuệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intellectually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, exploring diverse disciplines fosters curiosity and broadens one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] In fact, recent studies have shown that multilingual people appear to have higher capacity than the monolingual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary backbone, the home country might be severely compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] Not only did he perform well in Physics, but he also did brilliantly at other science subjects because of his ability [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Intellectually

Không có idiom phù hợp