Bản dịch của từ Intellectually trong tiếng Việt
Intellectually
Intellectually (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến trí tuệ.
In a way that relates to or involves the intellect.
She engaged intellectually with the complex social issues of the day.
Cô ấy tương tác với các vấn đề xã hội phức tạp một cách trí tuệ.
The professor spoke intellectually about the impact of technology on society.
Giáo sư nói về tác động của công nghệ đến xã hội một cách trí tuệ.
They debated intellectually on ways to address social inequality.
Họ tranh luận về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách trí tuệ.
Họ từ
Từ "intellectually" là một trạng từ miêu tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến trí tuệ, khả năng tư duy hoặc lý luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. "Intellectually" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để diễn tả sự phát triển, đánh giá hoặc thể hiện tư duy của cá nhân.
Từ "intellectually" xuất phát từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hoặc "khả năng tư duy". Tiền tố "in-" mang ý nghĩa "vào trong", kết hợp với gốc "legere" nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Qua thời gian, từ này phát triển thành thuật ngữ mô tả khả năng tư duy và nhận thức thông qua phân tích và lý luận. Ngày nay, "intellectually" được sử dụng để chỉ các hoạt động, phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến trí tuệ và tư duy.
Từ "intellectually" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về nhận thức hoặc tư duy phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, tri thức và phát triển bản thân. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về lợi ích của việc học tập, ảnh hưởng của văn hóa đến tư duy và khả năng phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp