Bản dịch của từ Intellectually trong tiếng Việt

Intellectually

Adverb

Intellectually (Adverb)

ˌɪnəlˈɛktʃuəli
ˌɪnəlˈɛktʃuli
01

Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến trí tuệ

In a way that relates to or involves the intellect

Ví dụ

She engaged intellectually with the complex social issues of the day.

Cô ấy tương tác với các vấn đề xã hội phức tạp một cách trí tuệ.

The professor spoke intellectually about the impact of technology on society.

Giáo sư nói về tác động của công nghệ đến xã hội một cách trí tuệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intellectually

Không có idiom phù hợp