Bản dịch của từ Admissible trong tiếng Việt
Admissible
Admissible (Adjective)
Only admissible members can enter the exclusive club.
Chỉ các thành viên được chấp nhận mới được vào câu lạc bộ độc quyền.
Admissible students are allowed to attend the seminar.
Sinh viên được chấp nhận được phép tham dự hội thảo.
Admissible guests can access the VIP lounge area.
Khách được chấp nhận có thể truy cập khu vực phòng chờ VIP.
Có thể chấp nhận hoặc hợp lệ, đặc biệt là làm bằng chứng trước tòa.
Acceptable or valid especially as evidence in a court of law.
The witness's testimony was deemed admissible in court.
Lời khai của nhân chứng đã được xem là chấp nhận trong tòa án.
The admissible documents were crucial for the legal case.
Các tài liệu chấp nhận được đã rất quan trọng cho vụ án pháp lý.
Only admissible evidence can be presented during the trial.
Chỉ có bằng chứng chấp nhận được mới có thể được trình bày trong phiên tòa.
Dạng tính từ của Admissible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admissible Được chấp nhận | More admissible Được chấp nhận nhiều hơn | Most admissible Được chấp nhận nhiều nhất |
Họ từ
Từ "admissible" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể chấp nhận hoặc cho phép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những bằng chứng hoặc chứng cứ có thể được chấp nhận trong một phiên tòa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số hoàn cảnh pháp lý hoặc học thuật, phản ánh sự khác nhau trong hệ thống luật pháp của hai quốc gia.
Từ "admissible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admittere", gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "vào" và động từ "mittere" nghĩa là "gửi" hay "cho phép". Từ này được sử dụng để miêu tả điều gì đó có thể được chấp nhận hoặc cho phép, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý. Sự phát triển ý nghĩa của "admissible" liên quan đến việc xác định những điều kiện có thể được công nhận hoặc tuân theo, phản ánh tính chính thức trong các quy trình và tiêu chuẩn.
Từ "admissible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết (Writing) và Nghe (Listening), với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý và học thuật. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ các chứng cứ hoặc thông tin có thể chấp nhận được trong một phiên tòa. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật, nó cũng được sử dụng để chỉ các yêu cầu hoặc tiêu chí có thể chấp nhận trong quy trình tuyển sinh hoặc khảo thí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp