Bản dịch của từ Admissible trong tiếng Việt

Admissible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admissible (Adjective)

ədmˈɪsəbl
ædmˈɪsəbl
01

Có quyền được nhận vào một nơi.

Having the right to be admitted to a place.

Ví dụ

Only admissible members can enter the exclusive club.

Chỉ các thành viên được chấp nhận mới được vào câu lạc bộ độc quyền.

Admissible students are allowed to attend the seminar.

Sinh viên được chấp nhận được phép tham dự hội thảo.

Admissible guests can access the VIP lounge area.

Khách được chấp nhận có thể truy cập khu vực phòng chờ VIP.

02

Có thể chấp nhận hoặc hợp lệ, đặc biệt là làm bằng chứng trước tòa.

Acceptable or valid especially as evidence in a court of law.

Ví dụ

The witness's testimony was deemed admissible in court.

Lời khai của nhân chứng đã được xem là chấp nhận trong tòa án.

The admissible documents were crucial for the legal case.

Các tài liệu chấp nhận được đã rất quan trọng cho vụ án pháp lý.

Only admissible evidence can be presented during the trial.

Chỉ có bằng chứng chấp nhận được mới có thể được trình bày trong phiên tòa.

Dạng tính từ của Admissible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Admissible

Được chấp nhận

More admissible

Được chấp nhận nhiều hơn

Most admissible

Được chấp nhận nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admissible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admissible

Không có idiom phù hợp