Bản dịch của từ Probable trong tiếng Việt
Probable
Probable (Adjective)
It is probable that she will attend the social event.
Có khả năng cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội.
There is a probable chance of meeting new friends at gatherings.
Có khả năng gặp bạn mới tại các buổi tụ tập.
It's probable to see familiar faces at the social gathering.
Có khả năng thấy những khuôn mặt quen thuộc tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Probable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Probable Có thể | More probable Có thể hơn | Most probable Có khả năng nhất |
Kết hợp từ của Probable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Equally probable Có khả năng bằng nhau | In a group discussion, all opinions are equally probable to be considered. Trong một cuộc thảo luận nhóm, tất cả ý kiến đều có khả năng được xem xét. |
Highly probable Rất có khả năng | It is highly probable that john will attend the social event. Có khả năng cao rằng john sẽ tham gia sự kiện xã hội. |
Quite probable Khá có thể | It is quite probable that emily will attend the social event. Có khả năng cao là emily sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Increasingly probable Ngày càng có khả năng xảy ra | It is increasingly probable to meet new friends at social events. Ngày càng có khả năng gặp bạn mới tại các sự kiện xã hội. |
Very probable Rất có khả năng | It is very probable that john will attend the social event. Rất có khả năng john sẽ tham gia sự kiện xã hội. |
Probable (Noun)
She is a probable candidate for the student council election.
Cô ấy là ứng cử viên có khả năng cho cuộc bầu cử hội sinh viên.
John is a probable member of the new community outreach program.
John là thành viên có khả năng của chương trình tiếp cận cộng đồng mới.
The young artist is a probable winner of the art competition.
Nghệ sĩ trẻ là người chiến thắng có khả năng của cuộc thi nghệ thuật.
Họ từ
Từ "probable" mang nghĩa là có khả năng xảy ra, có thể xảy ra hoặc có khả năng đúng. Trong tiếng Anh, "probable" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "probable" thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học để diễn đạt sự chắc chắn cao hơn nay so với từ "possible". Cách sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các lĩnh vực như thống kê, pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "probable" xuất phát từ tiếng Latin "probabilis", trong đó "probare" có nghĩa là "chứng minh" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng xảy ra hoặc độ tin cậy của một điều gì đó. Hiện nay, "probable" được sử dụng để chỉ những sự việc có khả năng xảy ra cao, dựa trên cơ sở lý luận hoặc chứng cứ.
Từ "probable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi người học thường gặp các ngữ cảnh về khả năng và dự đoán. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thảo luận về các giả thuyết, dự báo hoặc dự đoán khả thi. Ngoài ra, "probable" cũng phổ biến trong các bài luận nghiên cứu và báo cáo khoa học, nơi việc đánh giá xác suất xảy ra của các hiện tượng là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp