Bản dịch của từ Fresh trong tiếng Việt

Fresh

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh(Adjective)

freʃ
freʃ
01

Tươi mới, mới mẻ.

Fresh, new.

Ví dụ
02

(về thực phẩm) được làm hoặc thu được gần đây; chưa đóng hộp, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác.

(of food) recently made or obtained; not tinned, frozen, or otherwise preserved.

Ví dụ
03

Trước đây chưa được biết đến hoặc sử dụng; mới hoặc khác biệt.

Not previously known or used; new or different.

Ví dụ
04

(của một người) tràn đầy năng lượng và sức sống.

(of a person) full of energy and vigour.

Ví dụ
05

(của nước) không mặn.

(of water) not salty.

Ví dụ
06

(của gió) mát và khá mạnh.

(of the wind) cool and fairly strong.

Ví dụ
07

(của một người) vừa có (một trải nghiệm cụ thể) hoặc đến từ (một địa điểm cụ thể)

(of a person) having just had (a particular experience) or come from (a particular place)

Ví dụ
08

Tự phụ đối với ai đó, đặc biệt là trong lĩnh vực tình dục.

Presumptuous towards someone, especially in a sexual way.

Ví dụ
09

Có mùi hơi thối, khó chịu.

Having an unpleasant, slightly rotten smell.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fresh (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fresh

Mới

Fresher

Tươi mới hơn

Freshest

Tươi hơn

Fresh(Adverb)

fɹˈɛʃ
fɹˈɛʃ
01

Mới; gần đây.

Newly; recently.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ