Bản dịch của từ Fresh trong tiếng Việt

Fresh

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh (Adjective)

freʃ
freʃ
01

Tươi mới, mới mẻ.

Fresh, new.

Ví dụ

She made fresh friends at the social event.

Cô đã kết bạn mới tại sự kiện xã hội.

The social media platform introduced a fresh update.

Nền tảng truyền thông xã hội đã giới thiệu một bản cập nhật mới.

He had a fresh perspective on social issues.

Anh ấy đã có một cái nhìn mới về các vấn đề xã hội.

02

(về thực phẩm) được làm hoặc thu được gần đây; chưa đóng hộp, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác.

(of food) recently made or obtained; not tinned, frozen, or otherwise preserved.

Ví dụ

Fresh vegetables are essential for a healthy diet.

Rau củ tươi rất quan trọng cho chế độ ăn lành mạnh.

She prefers fresh fruit over processed snacks.

Cô ấy thích hoa quả tươi hơn là đồ ăn vặt đã chế biến.

The restaurant serves fresh seafood caught daily.

Nhà hàng phục vụ hải sản tươi được bắt hàng ngày.

03

Trước đây chưa được biết đến hoặc sử dụng; mới hoặc khác biệt.

Not previously known or used; new or different.

Ví dụ

She brought fresh ideas to the team meeting.

Cô ấy mang ý tưởng mới đến cuộc họp nhóm.

The fresh perspective offered a solution to the problem.

Quan điểm mới đã đưa ra giải pháp cho vấn đề.

The fresh approach led to positive changes in the community.

Cách tiếp cận mới đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.

04

(của một người) tràn đầy năng lượng và sức sống.

(of a person) full of energy and vigour.

Ví dụ

She is a fresh candidate for the student council elections.

Cô ấy là ứng cử viên trẻ cho cuộc bầu cử hội sinh viên.

The fresh volunteers brought new ideas to the charity event.

Những tình nguyện viên trẻ mang ý tưởng mới đến cho sự kiện từ thiện.

His fresh enthusiasm inspired the team to work harder.

Sự nhiệt huyết mới của anh ấy truyền cảm hứng cho đội làm việc chăm chỉ hơn.

05

(của nước) không mặn.

(of water) not salty.

Ví dụ

Fresh water is essential for human survival.

Nước ngọt là cần thiết cho sự sống của con người.

The fresh river near the village is a source of livelihood.

Con sông ngọt gần làng là nguồn sống.

The fresh water supply was contaminated by industrial waste.

Nguồn cung cấp nước ngọt bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.

06

(của gió) mát và khá mạnh.

(of the wind) cool and fairly strong.

Ví dụ

The fresh breeze from the ocean cooled the outdoor event.

Gió mát từ đại dương làm mát sự kiện ngoài trời.

The fresh air in the park lifted everyone's spirits during the gathering.

Không khí trong lành ở công viên làm tăng tinh thần mọi người trong buổi tập trung.

The fresh wind made the picnic more enjoyable for the families.

Gió mát khiến cuộc dã ngoại trở nên vui vẻ hơn cho các gia đình.

07

(của một người) vừa có (một trải nghiệm cụ thể) hoặc đến từ (một địa điểm cụ thể)

(of a person) having just had (a particular experience) or come from (a particular place)

Ví dụ

She is a fresh graduate from Harvard University.

Cô ấy là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Harvard.

The fresh recruits are eager to start their new jobs.

Những nhân viên mới nhiệt tình bắt đầu công việc mới của họ.

He is a fresh immigrant from a small village in Vietnam.

Anh ấy là một người nhập cư mới từ một ngôi làng nhỏ ở Việt Nam.

08

Tự phụ đối với ai đó, đặc biệt là trong lĩnh vực tình dục.

Presumptuous towards someone, especially in a sexual way.

Ví dụ

She felt uncomfortable with his fresh comments about her appearance.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái với những bình luận táo bạo về ngoại hình của mình.

His fresh behavior made everyone in the room uneasy.

Hành vi táo bạo của anh ấy làm cho mọi người trong phòng không thoải mái.

The fresh remarks he made at the party were inappropriate.

Những lời bình luận táo bạo mà anh ấy nói tại buổi tiệc không thích hợp.

09

Có mùi hơi thối, khó chịu.

Having an unpleasant, slightly rotten smell.

Ví dụ

The garbage bin emitted a fresh odor in the hot sun.

Thùng rác phát ra mùi hôi tanh dưới ánh nắng nóng.

The spoiled food left in the fridge had a fresh stench.

Thức ăn bị hỏng để lại trong tủ lạnh có mùi tanh.

The sewage leak caused the restroom to have a fresh smell.

Sự rò rỉ nước thải làm cho nhà vệ sinh có mùi hôi tanh.

Dạng tính từ của Fresh (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fresh

Mới

Fresher

Tươi mới hơn

Freshest

Tươi hơn

Kết hợp từ của Fresh (Adjective)

CollocationVí dụ

Still fresh

Vẫn còn tươi

Her memory of the event is still fresh in her mind.

Ký ức của cô về sự kiện vẫn còn mới mẻ trong tâm trí cô ấy.

Extremely fresh

Cực kỳ tươi

The farmer brought extremely fresh vegetables to the market.

Người nông dân mang rau cực kỳ tươi mới đến chợ.

Very fresh

Rất tươi

The vegetables at the local market were very fresh.

Rau cải tại chợ địa phương rất tươi.

Fairly fresh

Khá mới

The fairly fresh initiative gained support from young volunteers.

Sáng kiến tương đối mới nhận được sự ủng hộ từ các tình nguyện viên trẻ.

Fresh (Adverb)

fɹˈɛʃ
fɹˈɛʃ
01

Mới; gần đây.

Newly; recently.

Ví dụ

She joined the club fresh last week.

Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ mới tuần trước.

The event was fresh organized for the students.

Sự kiện được tổ chức mới dành cho sinh viên.

He moved to a fresh new apartment in the city.

Anh ấy chuyển đến một căn hộ mới ở thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fresh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] If I want something healthier, I might opt for fruit with Vietnamese chilli salt [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love perfumes with woody or scents, and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Many graduates as a result are unable to collaborate effectively with their co-workers once entering the workforce despite having extensive expertise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Fresh

ə bɹˈɛθ ˈʌv fɹˈɛʃ ˈɛɹ

Luồng gió mới

A portion of air that is not “contaminated” with unpleasant people or situations.

After a long day at work, spending time with my dog is a breath of fresh air.

Sau một ngày làm việc mệt mỏi, dành thời gian với chó cưng của tôi là một hơi thở không khí trong lành.

fɹˈɛʃ blˈʌd

Thay máu mới

New personnel; new members brought into a group to revive it.

The organization needs fresh blood to bring new ideas and energy.

Tổ chức cần máu tươi để mang ý tưởng và năng lượng mới.

Thành ngữ cùng nghĩa: some new blood...

A fresh pair of eyes

ə fɹˈɛʃ pˈɛɹ ˈʌv ˈaɪz

Thêm người thêm ý

Another person to examine something closely in addition to anyone previously.

Bringing in a fresh pair of eyes can provide valuable insights.

Mang một cặp mắt mới có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc.

Thành ngữ cùng nghĩa: another pair of eyes...