Bản dịch của từ Fresh trong tiếng Việt
Fresh
Fresh (Adjective)
Tươi mới, mới mẻ.
Fresh, new.
She made fresh friends at the social event.
Cô đã kết bạn mới tại sự kiện xã hội.
The social media platform introduced a fresh update.
Nền tảng truyền thông xã hội đã giới thiệu một bản cập nhật mới.
He had a fresh perspective on social issues.
Anh ấy đã có một cái nhìn mới về các vấn đề xã hội.
Fresh vegetables are essential for a healthy diet.
Rau củ tươi rất quan trọng cho chế độ ăn lành mạnh.
She prefers fresh fruit over processed snacks.
Cô ấy thích hoa quả tươi hơn là đồ ăn vặt đã chế biến.
The restaurant serves fresh seafood caught daily.
Nhà hàng phục vụ hải sản tươi được bắt hàng ngày.
Trước đây chưa được biết đến hoặc sử dụng; mới hoặc khác biệt.
Not previously known or used; new or different.
She brought fresh ideas to the team meeting.
Cô ấy mang ý tưởng mới đến cuộc họp nhóm.
The fresh perspective offered a solution to the problem.
Quan điểm mới đã đưa ra giải pháp cho vấn đề.
The fresh approach led to positive changes in the community.
Cách tiếp cận mới đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.
She is a fresh candidate for the student council elections.
Cô ấy là ứng cử viên trẻ cho cuộc bầu cử hội sinh viên.
The fresh volunteers brought new ideas to the charity event.
Những tình nguyện viên trẻ mang ý tưởng mới đến cho sự kiện từ thiện.
His fresh enthusiasm inspired the team to work harder.
Sự nhiệt huyết mới của anh ấy truyền cảm hứng cho đội làm việc chăm chỉ hơn.
Fresh water is essential for human survival.
Nước ngọt là cần thiết cho sự sống của con người.
The fresh river near the village is a source of livelihood.
Con sông ngọt gần làng là nguồn sống.
The fresh water supply was contaminated by industrial waste.
Nguồn cung cấp nước ngọt bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
The fresh breeze from the ocean cooled the outdoor event.
Gió mát từ đại dương làm mát sự kiện ngoài trời.
The fresh air in the park lifted everyone's spirits during the gathering.
Không khí trong lành ở công viên làm tăng tinh thần mọi người trong buổi tập trung.
The fresh wind made the picnic more enjoyable for the families.
Gió mát khiến cuộc dã ngoại trở nên vui vẻ hơn cho các gia đình.
(của một người) vừa có (một trải nghiệm cụ thể) hoặc đến từ (một địa điểm cụ thể)
(of a person) having just had (a particular experience) or come from (a particular place)
She is a fresh graduate from Harvard University.
Cô ấy là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Harvard.
The fresh recruits are eager to start their new jobs.
Những nhân viên mới nhiệt tình bắt đầu công việc mới của họ.
He is a fresh immigrant from a small village in Vietnam.
Anh ấy là một người nhập cư mới từ một ngôi làng nhỏ ở Việt Nam.
Tự phụ đối với ai đó, đặc biệt là trong lĩnh vực tình dục.
Presumptuous towards someone, especially in a sexual way.
She felt uncomfortable with his fresh comments about her appearance.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái với những bình luận táo bạo về ngoại hình của mình.
His fresh behavior made everyone in the room uneasy.
Hành vi táo bạo của anh ấy làm cho mọi người trong phòng không thoải mái.
The fresh remarks he made at the party were inappropriate.
Những lời bình luận táo bạo mà anh ấy nói tại buổi tiệc không thích hợp.
Có mùi hơi thối, khó chịu.
Having an unpleasant, slightly rotten smell.
The garbage bin emitted a fresh odor in the hot sun.
Thùng rác phát ra mùi hôi tanh dưới ánh nắng nóng.
The spoiled food left in the fridge had a fresh stench.
Thức ăn bị hỏng để lại trong tủ lạnh có mùi tanh.
The sewage leak caused the restroom to have a fresh smell.
Sự rò rỉ nước thải làm cho nhà vệ sinh có mùi hôi tanh.
Dạng tính từ của Fresh (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fresh Mới | Fresher Tươi mới hơn | Freshest Tươi hơn |
Kết hợp từ của Fresh (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Still fresh Vẫn còn tươi | Her memory of the event is still fresh in her mind. Ký ức của cô về sự kiện vẫn còn mới mẻ trong tâm trí cô ấy. |
Extremely fresh Cực kỳ tươi | The farmer brought extremely fresh vegetables to the market. Người nông dân mang rau cực kỳ tươi mới đến chợ. |
Very fresh Rất tươi | The vegetables at the local market were very fresh. Rau cải tại chợ địa phương rất tươi. |
Fairly fresh Khá mới | The fairly fresh initiative gained support from young volunteers. Sáng kiến tương đối mới nhận được sự ủng hộ từ các tình nguyện viên trẻ. |
Fresh (Adverb)
Họ từ
Từ "fresh" có nghĩa là mới, tươi, hoặc không bị ôi thiu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ thực phẩm, cảm xúc, hoặc ý tưởng mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fresh" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn âm "e". "Fresh" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ như "fresh start" (khởi đầu mới) hay "fresh air" (không khí trong lành).
Từ "fresh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrisc", có nghĩa là "tươi sống" hoặc "chưa qua chế biến". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "friscus", diễn tả tình trạng sạch sẽ, nguyên bản. Qua thời gian, "fresh" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ đề cập đến thực phẩm tươi mới mà còn bao hàm những khái niệm cảm xúc, ý tưởng và sự đổi mới, liên quan đến trạng thái chưa qua xử lý hoặc chưa bị ảnh hưởng.
Từ "fresh" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống miêu tả thực phẩm, hương vị hoặc cảm xúc mới mẻ thường được sử dụng. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng để miêu tả thức ăn, không khí hoặc ý tưởng mới, thể hiện sự sạch sẽ, tự nhiên hoặc cảm giác hồi sinh. "Fresh" cũng thường thấy trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fresh
Luồng gió mới
A portion of air that is not “contaminated” with unpleasant people or situations.
After a long day at work, spending time with my dog is a breath of fresh air.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, dành thời gian với chó cưng của tôi là một hơi thở không khí trong lành.