Bản dịch của từ Vigour trong tiếng Việt
Vigour
Vigour (Noun)
Regular exercise can improve one's vigour and overall well-being.
Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và sức sống.
The elderly in the community lack the vigour they once had.
Người cao tuổi trong cộng đồng thiếu sức sống như trước.
Nutritious food is essential for maintaining vigour in daily activities.
Thức ăn bổ dưỡng là quan trọng để duy trì sức sống trong các hoạt động hàng ngày.
Dạng danh từ của Vigour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vigour | - |
Kết hợp từ của Vigour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fresh vigour Sức sống mới | The social media campaign brought fresh vigour to the cause. Chiến dịch truyền thông xã hội mang lại sức sống mới cho nguyên nhân. |
Physical vigour Lực lượng vật lý | Regular exercise improves physical vigour for social interactions. Tập luyện thường xuyên cải thiện sức khỏe vật lý cho giao tiếp xã hội. |
Great vigour Sức mạnh lớn | She spoke with great vigour during the presentation. Cô ấy nói mạnh mẽ trong bài thuyết trình. |
Intellectual vigour Năng lực trí tuệ | Intellectual vigour is crucial for academic success. Sức mạnh trí tuệ quan trọng cho thành công học thuật. |
Increased vigour Sức mạnh tăng lên | Increased vigour helps students focus better on ielts writing tasks. Sức mạnh tăng cường giúp học sinh tập trung tốt hơn vào các bài viết ielts. |
Họ từ
Từ "vigour" (tiếng Anh Anh) được định nghĩa là sức mạnh, năng lượng hoặc sự nhiệt huyết, thường đề cập đến sức sống hoặc sự hoạt bát trong hành động hoặc tư duy. Phân biệt với "vigor" (tiếng Anh Mỹ), từ này không chỉ khác nhau về cách viết mà còn về âm điệu khi phát âm. Trong khi "vigour" có phần nhấn mạnh ở âm đầu, "vigor" lại thường được phát âm nhẹ hơn. Cả hai từ này đều được sử dụng tương tự trong bối cảnh mô tả sự sống động và sức mạnh, tuy nhiên, "vigour" có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng.
Từ "vigour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigor", có nghĩa là "sức sống, sức mạnh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "viguer", mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "vigour" được đưa vào tiếng Anh và được hiểu như một trạng thái khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và sức sống. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, liên quan mật thiết đến sức mạnh thể chất và tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vigour" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự đa dạng của từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, "vigour" thường được sử dụng để miêu tả sự năng động, sức sống trong nghiên cứu, hoạt động thể chất hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản về tâm lý học và thể thao, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng tích cực trong cuộc sống và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp