Bản dịch của từ Vigour trong tiếng Việt

Vigour

Noun [U/C]

Vigour (Noun)

vˈɪgəɹ
vˈɪgəɹ
01

Thể lực và sức khỏe tốt.

Physical strength and good health.

Ví dụ

Regular exercise can improve one's vigour and overall well-being.

Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và sức sống.

The elderly in the community lack the vigour they once had.

Người cao tuổi trong cộng đồng thiếu sức sống như trước.

Nutritious food is essential for maintaining vigour in daily activities.

Thức ăn bổ dưỡng là quan trọng để duy trì sức sống trong các hoạt động hàng ngày.

Dạng danh từ của Vigour (Noun)

SingularPlural

Vigour

-

Kết hợp từ của Vigour (Noun)

CollocationVí dụ

Fresh vigour

Sức sống mới

The social media campaign brought fresh vigour to the cause.

Chiến dịch truyền thông xã hội mang lại sức sống mới cho nguyên nhân.

Physical vigour

Lực lượng vật lý

Regular exercise improves physical vigour for social interactions.

Tập luyện thường xuyên cải thiện sức khỏe vật lý cho giao tiếp xã hội.

Great vigour

Sức mạnh lớn

She spoke with great vigour during the presentation.

Cô ấy nói mạnh mẽ trong bài thuyết trình.

Intellectual vigour

Năng lực trí tuệ

Intellectual vigour is crucial for academic success.

Sức mạnh trí tuệ quan trọng cho thành công học thuật.

Increased vigour

Sức mạnh tăng lên

Increased vigour helps students focus better on ielts writing tasks.

Sức mạnh tăng cường giúp học sinh tập trung tốt hơn vào các bài viết ielts.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vigour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigour

Không có idiom phù hợp