Bản dịch của từ Rotten trong tiếng Việt
Rotten
Rotten (Adjective)
The rotten behavior of the corrupt politician shocked the public.
Hành vi tàn ác của chính trị gia tham nhũng gây sốc cho công chúng.
The rotten system allowed injustice to prevail in society.
Hệ thống tàn ác cho phép bất công trở nên phổ biến trong xã hội.
The rotten actions of the fraudulent company harmed many innocent people.
Những hành vi tàn ác của công ty lừa đảo gây hại cho nhiều người vô tội.
After the party, Tom was rotten and couldn't walk straight.
Sau bữa tiệc, Tom say rượu và không thể đi thẳng.
She found her friend passed out on the floor, completely rotten.
Cô ấy tìm thấy bạn ngất xỉu trên sàn nhà, hoàn toàn say rượu.
The bar refused to serve the man who was obviously rotten.
Quán bar từ chối phục vụ người đàn ông rõ ràng đã say rượu.
The corrupt officials were involved in rotten activities.
Các quan chức tham nhũng liên quan đến các hoạt động tệ hại.
The scandal exposed the company's rotten business practices.
Vụ bê bối đã phơi bày các phương pháp kinh doanh tệ hại của công ty.
The rotten behavior of the bullies led to public outrage.
Hành vi tệ hại của những kẻ bắt nạt dẫn đến sự phẫn nộ công khai.
Dạng tính từ của Rotten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rotten Đã hỏng | More rotten Mục rữa hơn | Most rotten Mục nát nhất |
Rotten (Adverb)
The situation deteriorated rapidly, becoming rotten beyond repair.
Tình hình trở nên tồi tệ nhanh chóng, trở nên rất tồi tệ không thể sửa chữa.
The corruption in the government was rotten to the core.
Sự tham nhũng trong chính phủ rất tồi tệ đến tận cùng.
The social fabric of the community was rotten with distrust.
Cấu trúc xã hội của cộng đồng đầy nghi ngờ và rất tồi tệ.
Họ từ
Từ "rotten" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả đồ vật hoặc thực phẩm đã bị phân hủy, mục nát hoặc hư hỏng do quá trình oxi hóa và vi khuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng dùng từ này liên quan đến thực phẩm nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng để mô tả cả về tình trạng vật lý lẫn tinh thần.
Từ "rotten" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rotian", mang nghĩa là thối rữa. Gốc từ này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wrautōną, có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Latin "rodere" nghĩa là ăn mòn. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy của chất hữu cơ, gắn liền với sự mục nát và hư hại. Hiện nay, "rotten" không chỉ mô tả trạng thái vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như việc thể hiện tính chất tiêu cực hay không đáng tin cậy của một người hay tình huống.
Từ "rotten" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Writing và Speaking, khi thảo luận về tình trạng thực phẩm hoặc vật liệu bị hư hỏng. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoặc tình huống liên quan đến sự phân hủy. Ngoài ra, "rotten" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác như chỉ sự suy đồi trong đạo đức hoặc tình trạng hư hỏng của một mối quan hệ, thể hiện sự tiêu cực và thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp