Bản dịch của từ Rotten trong tiếng Việt
Rotten

Rotten(Adjective)
Dạng tính từ của Rotten (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Rotten Đã hỏng | More rotten Mục rữa hơn | Most rotten Mục nát nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rotten" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả đồ vật hoặc thực phẩm đã bị phân hủy, mục nát hoặc hư hỏng do quá trình oxi hóa và vi khuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng dùng từ này liên quan đến thực phẩm nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng để mô tả cả về tình trạng vật lý lẫn tinh thần.
Từ "rotten" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rotian", mang nghĩa là thối rữa. Gốc từ này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wrautōną, có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Latin "rodere" nghĩa là ăn mòn. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy của chất hữu cơ, gắn liền với sự mục nát và hư hại. Hiện nay, "rotten" không chỉ mô tả trạng thái vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như việc thể hiện tính chất tiêu cực hay không đáng tin cậy của một người hay tình huống.
Từ "rotten" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Writing và Speaking, khi thảo luận về tình trạng thực phẩm hoặc vật liệu bị hư hỏng. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoặc tình huống liên quan đến sự phân hủy. Ngoài ra, "rotten" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác như chỉ sự suy đồi trong đạo đức hoặc tình trạng hư hỏng của một mối quan hệ, thể hiện sự tiêu cực và thất bại.
Họ từ
Từ "rotten" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả đồ vật hoặc thực phẩm đã bị phân hủy, mục nát hoặc hư hỏng do quá trình oxi hóa và vi khuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có xu hướng dùng từ này liên quan đến thực phẩm nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng để mô tả cả về tình trạng vật lý lẫn tinh thần.
Từ "rotten" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rotian", mang nghĩa là thối rữa. Gốc từ này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wrautōną, có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Latin "rodere" nghĩa là ăn mòn. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy của chất hữu cơ, gắn liền với sự mục nát và hư hại. Hiện nay, "rotten" không chỉ mô tả trạng thái vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như việc thể hiện tính chất tiêu cực hay không đáng tin cậy của một người hay tình huống.
Từ "rotten" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài Writing và Speaking, khi thảo luận về tình trạng thực phẩm hoặc vật liệu bị hư hỏng. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoặc tình huống liên quan đến sự phân hủy. Ngoài ra, "rotten" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác như chỉ sự suy đồi trong đạo đức hoặc tình trạng hư hỏng của một mối quan hệ, thể hiện sự tiêu cực và thất bại.
