Bản dịch của từ Terrible trong tiếng Việt

Terrible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrible (Adjective)

tˈɛɹəbl̩
tˈɛɹəbl̩
01

Cực kỳ tệ hoặc nghiêm trọng.

Extremely bad or serious.

Ví dụ

The terrible accident caused a lot of casualties.

Vụ tai nạn kinh hoàng gây ra nhiều thương vong.

The terrible living conditions in the slums need urgent attention.

Điều kiện sống kinh hoàng ở khu ổ chuột cần sự chú ý cấp bách.

The terrible impact of poverty on children's education is undeniable.

Tác động kinh hoàng của nghèo đói đối với giáo dục trẻ em là không thể phủ nhận.

02

Gây ra hoặc có khả năng gây ra khủng bố; nham hiểm.

Causing or likely to cause terror; sinister.

Ví dụ

The terrible crime rate in the city instilled fear in residents.

Tỷ lệ tội phạm kinh khủng ở thành phố gây ra nỗi sợ hãi cho cư dân.

The terrible earthquake left many people homeless and devastated the community.

Trận động đất khủng khiếp khiến nhiều người trở thành người vô gia cư và hủy hoại cộng đồng.

The terrible accident on the highway caused chaos and panic among drivers.

Vụ tai nạn khủng khiếp trên cao tốc gây ra hỗn loạn và hoảng loạn trong số tài xế.

Dạng tính từ của Terrible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Terrible

Khủng khiếp

More terrible

Khủng khiếp hơn

Most terrible

Khủng khiếp nhất

Kết hợp từ của Terrible (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely terrible

Hoàn toàn kinh khủng

The service at the restaurant was absolutely terrible.

Dịch vụ tại nhà hàng thật là tồi tệ.

Quite terrible

Khá tệ

Her social media post was quite terrible.

Bài viết trên mạng xã hội của cô ấy rất tồi tệ.

Just terrible

Rất tệ

The service at the restaurant was just terrible.

Dịch vụ tại nhà hàng chỉ đơn giản là tồi tệ.

Truly terrible

Thực sự kinh khủng

The social media backlash was truly terrible for the company.

Phản đối trên mạng xã hội thật sự kinh khủng đối với công ty.

Very terrible

Rất kinh khủng

The social experiment had a very terrible outcome.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã có kết quả rất tồi tệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terrible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] All of us all try to earn as much money as possible as we all know it is to live in poverty [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I bet that there was no bakery in the world that could sell such a cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] There is a complex food chain that can be affected by even the extinction of just one animal species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I felt bored because I expected to visit many well-known destinations and try local cuisines, but the rain didn't let up until 1PM that day [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Terrible

Không có idiom phù hợp