Bản dịch của từ Terrible trong tiếng Việt
Terrible
Terrible (Adjective)
The terrible accident caused a lot of casualties.
Vụ tai nạn kinh hoàng gây ra nhiều thương vong.
The terrible living conditions in the slums need urgent attention.
Điều kiện sống kinh hoàng ở khu ổ chuột cần sự chú ý cấp bách.
The terrible crime rate in the city instilled fear in residents.
Tỷ lệ tội phạm kinh khủng ở thành phố gây ra nỗi sợ hãi cho cư dân.
The terrible earthquake left many people homeless and devastated the community.
Trận động đất khủng khiếp khiến nhiều người trở thành người vô gia cư và hủy hoại cộng đồng.
Kết hợp từ của Terrible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely terrible Hoàn toàn kinh khủng | The service at the restaurant was absolutely terrible. Dịch vụ tại nhà hàng thật là tồi tệ. |
Quite terrible Khá tệ | Her social media post was quite terrible. Bài viết trên mạng xã hội của cô ấy rất tồi tệ. |
Just terrible Rất tệ | The service at the restaurant was just terrible. Dịch vụ tại nhà hàng chỉ đơn giản là tồi tệ. |
Truly terrible Thực sự kinh khủng | The social media backlash was truly terrible for the company. Phản đối trên mạng xã hội thật sự kinh khủng đối với công ty. |
Very terrible Rất kinh khủng | The social experiment had a very terrible outcome. Cuộc thử nghiệm xã hội đã có kết quả rất tồi tệ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp