Bản dịch của từ Terror trong tiếng Việt

Terror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terror(Noun)

tˈɛɹɚ
tˈɛɹəɹ
01

Một người, đặc biệt là một đứa trẻ, gây rắc rối hoặc khó chịu.

A person especially a child that causes trouble or annoyance.

Ví dụ
02

Sợ hãi tột độ.

Extreme fear.

Ví dụ

Dạng danh từ của Terror (Noun)

SingularPlural

Terror

Terrors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ