Bản dịch của từ Terror trong tiếng Việt
Terror
Terror (Noun)
Một người, đặc biệt là một đứa trẻ, gây rắc rối hoặc khó chịu.
A person especially a child that causes trouble or annoyance.
The terror in the neighborhood was a mischievous child.
Sự kinh hoàng trong khu phố là một đứa trẻ quấy rối.
The teacher had to manage the classroom terror during lessons.
Giáo viên phải quản lý đứa trẻ quấy rối trong lớp học.
The terror at the party spilled juice all over the floor.
Đứa trẻ quấy rối tại bữa tiệc làm đổ nước ép khắp sàn nhà.
The community lived in constant terror due to the recent crime wave.
Cộng đồng sống trong sợ hãi liên tục do làn sóng tội phạm gần đây.
The terror of the pandemic affected everyone's mental health significantly.
Sự sợ hãi về đại dịch ảnh hưởng đến tâm lý của mọi người một cách đáng kể.
The film depicted the horror of war and the terror it brings.
Bộ phim miêu tả nỗi kinh hoàng của chiến tranh và sự sợ hãi mà nó mang lại.
Dạng danh từ của Terror (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terror | Terrors |
Kết hợp từ của Terror (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abject terror Sự kinh hoàng | The social media campaign instilled abject terror in the community. Chiến dịch truyền thông xã hội gieo rắc kinh hoàng tột cùng trong cộng đồng. |
Political terror Bạo lực chính trị | The society was affected by political terror during the conflict. Xã hội bị ảnh hưởng bởi nỗi kinh hoàng chính trị trong cuộc xung đột. |
Constant terror Nỗi kinh hoàng không ngừng | Living in constant terror of cyberbullying affects mental health. Sống trong nỗi kinh hoàng liên tục về cyberbullying ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
State terror Kẻ khủng bố nhà nước | State terror can lead to fear and oppression in society. Bạo lực nhà nước có thể dẫn đến nỗi sợ hãi và áp bức trong xã hội. |
Real terror Kẻ khủng bố thật sự | The real terror of cyberbullying affects many teenagers online. Sự kinh hoàng thực sự của cyberbullying ảnh hưởng đến nhiều thiếu niên trực tuyến. |
Họ từ
Terror (n.) là một trạng thái tinh thần đặc trưng bởi cảm giác sợ hãi mãnh liệt, thường liên quan đến sự đe dọa trực tiếp hoặc sự bất an. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa với các cụm từ như fear và dread, nhưng lại mang sắc thái mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "terror" thường được dùng để chỉ các hành động khủng bố, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tâm lý hơn.
Từ “terror” có nguồn gốc từ tiếng Latin “terror,” nghĩa là "sự kinh hoàng" hoặc "sự sợ hãi", được hình thành từ động từ “terrere,” nghĩa là "làm cho sợ hãi". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ một cảm giác cá nhân sang một trạng thái xã hội rộng lớn hơn, thường liên quan đến bạo lực và đe dọa. Ngày nay, “terror” được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tình huống tạo ra sự hoảng loạn, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và quân sự.
Từ "terror" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội như khủng bố, bạo lực và an ninh. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tin tức hoặc các sự kiện toàn cầu. Ngoài ra, "terror" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự, đặc biệt khi đề cập đến các hoạt động khủng bố hoặc tâm lý sợ hãi do xung đột gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp