Bản dịch của từ Sinister trong tiếng Việt

Sinister

Adjective

Sinister (Adjective)

sˈɪnɪstɚ
sˈɪnɪstəɹ
01

Tạo ấn tượng rằng điều gì đó có hại hoặc xấu xa đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra.

Giving the impression that something harmful or evil is happening or will happen.

Ví dụ

The sinister plan to manipulate public opinion was exposed.

Kế hoạch đen tối để thao túng ý kiến công chúng đã bị phơi bày.

Her sinister smile hinted at hidden intentions.

Nụ cười đen tối của cô ấy ám chỉ ý đồ bị giấu kín.

The sinister group was involved in criminal activities.

Nhóm đen tối đã tham gia vào các hoạt động tội phạm.

02

Của, ở trên hoặc về phía bên trái (trong quốc huy, theo quan điểm của người mang, tức là bên phải như được mô tả).

Of on or towards the lefthand side in a coat of arms from the bearers point of view ie the right as it is depicted.

Ví dụ

The sinister figure in the painting gave off a creepy vibe.

Hình ảnh u ám trong bức tranh tạo cảm giác rùng rợn.

His sinister smile made everyone uneasy at the social gathering.

Nụ cười u ám của anh ta làm mọi người không thoải mái tại buổi tụ họp xã hội.

The sinister intentions of the group were finally revealed.

Những ý định u ám của nhóm cuối cùng đã được tiết lộ.

Dạng tính từ của Sinister (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sinister

Nguy hiểm

More sinister

Ác hơn

Most sinister

Ác quỷ nhất

Kết hợp từ của Sinister (Adjective)

CollocationVí dụ

Very sinister

Rất độc ác

The social media campaign had a very sinister impact on society.

Chiến dịch truyền thông xã hội có ảnh hưởng rất đáng sợ đối với xã hội.

Deeply sinister

Âm mưu sâu kín

The social issue had a deeply sinister impact on the community.

Vấn đề xã hội gây ảnh hưởng rất ác ý đối với cộng đồng.

Slightly sinister

Hơi độc ác

Her slightly sinister smile made everyone uneasy during the interview.

Nụ cười hơi ác độc của cô ấy làm mọi người bất an trong buổi phỏng vấn.

Fairly sinister

Tương đối ác độc

The social experiment had a fairly sinister undertone.

Thí nghiệm xã hội có một sắc thái khá đen tối.

Truly sinister

Thực sự độc ác

The rumor about her stealing money is truly sinister.

Lời đồn về việc cô ấy lấy cắp tiền thật đáng sợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sinister cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinister

Không có idiom phù hợp