Bản dịch của từ Sinister trong tiếng Việt
Sinister
Sinister (Adjective)
The sinister plan to manipulate public opinion was exposed.
Kế hoạch đen tối để thao túng ý kiến công chúng đã bị phơi bày.
Her sinister smile hinted at hidden intentions.
Nụ cười đen tối của cô ấy ám chỉ ý đồ bị giấu kín.
The sinister group was involved in criminal activities.
Nhóm đen tối đã tham gia vào các hoạt động tội phạm.
The sinister figure in the painting gave off a creepy vibe.
Hình ảnh u ám trong bức tranh tạo cảm giác rùng rợn.
His sinister smile made everyone uneasy at the social gathering.
Nụ cười u ám của anh ta làm mọi người không thoải mái tại buổi tụ họp xã hội.
The sinister intentions of the group were finally revealed.
Những ý định u ám của nhóm cuối cùng đã được tiết lộ.
Dạng tính từ của Sinister (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sinister Nguy hiểm | More sinister Ác hơn | Most sinister Ác quỷ nhất |
Kết hợp từ của Sinister (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very sinister Rất độc ác | The social media campaign had a very sinister impact on society. Chiến dịch truyền thông xã hội có ảnh hưởng rất đáng sợ đối với xã hội. |
Deeply sinister Âm mưu sâu kín | The social issue had a deeply sinister impact on the community. Vấn đề xã hội gây ảnh hưởng rất ác ý đối với cộng đồng. |
Slightly sinister Hơi độc ác | Her slightly sinister smile made everyone uneasy during the interview. Nụ cười hơi ác độc của cô ấy làm mọi người bất an trong buổi phỏng vấn. |
Fairly sinister Tương đối ác độc | The social experiment had a fairly sinister undertone. Thí nghiệm xã hội có một sắc thái khá đen tối. |
Truly sinister Thực sự độc ác | The rumor about her stealing money is truly sinister. Lời đồn về việc cô ấy lấy cắp tiền thật đáng sợ. |
Từ "sinister" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng ngờ, xấu xa hoặc mang tính đe dọa, thường liên quan đến những điều không may hoặc xấu. Trong tiếng Anh Anh, "sinister" được dùng để mô tả những tình huống hoặc nhân vật có xu hướng gây hại, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn về mặt cảm xúc tiêu cực. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "i", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường gặp trong văn học, phim ảnh, và các ngữ cảnh mô tả tâm lý.
Từ "sinister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sinister", mang nghĩa là "trái", "xấu", hay "mờ ám". Trong văn hóa La Mã cổ đại, từ này thường liên quan đến những điều tiêu cực, ác ý, và không may mắn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã dần dần chuyển sang mô tả những điều ghê rợn hay nguy hiểm. Ngày nay, "sinister" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc hành động ám chỉ hiểm họa hoặc độc ác, phản ánh rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử của nó.
Từ "sinister" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc nhân vật mang tính chất đen tối, xấu xa, hoặc có âm hưởng tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật nhằm tạo ra cảm giác hồi hộp, bí ẩn và kích thích sự chú ý của người đọc hoặc khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp