Bản dịch của từ Ie trong tiếng Việt
Ie
Ie (Adverb)
Được sử dụng để giới thiệu một lời giải thích hoặc nhận xét thêm.
Used to introduce a further explanation or comment.
Many people enjoy socializing, ie, meeting friends and family regularly.
Nhiều người thích giao lưu, tức là gặp gỡ bạn bè và gia đình thường xuyên.
Not everyone likes parties, ie, some prefer quieter gatherings at home.
Không phải ai cũng thích tiệc tùng, tức là một số người thích tụ tập yên tĩnh ở nhà.
Do you think social media helps, ie, does it connect people better?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hữu ích không, tức là nó có kết nối mọi người tốt hơn không?
Ie (Conjunction)
Many people enjoy social media, ie, Facebook and Instagram.
Nhiều người thích mạng xã hội, tức là Facebook và Instagram.
Social gatherings are important, ie, they build community connections.
Các buổi gặp gỡ xã hội rất quan trọng, tức là chúng xây dựng kết nối cộng đồng.
Do you think social events are necessary, ie, for networking?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội là cần thiết, tức là để kết nối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp