Bản dịch của từ Ie trong tiếng Việt

Ie

Adverb Conjunction

Ie (Adverb)

aɪi
aɪi
01

Được sử dụng để giới thiệu một lời giải thích hoặc nhận xét thêm.

Used to introduce a further explanation or comment.

Ví dụ

Many people enjoy socializing, ie, meeting friends and family regularly.

Nhiều người thích giao lưu, tức là gặp gỡ bạn bè và gia đình thường xuyên.

Not everyone likes parties, ie, some prefer quieter gatherings at home.

Không phải ai cũng thích tiệc tùng, tức là một số người thích tụ tập yên tĩnh ở nhà.

Do you think social media helps, ie, does it connect people better?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hữu ích không, tức là nó có kết nối mọi người tốt hơn không?

Ie (Conjunction)

aɪi
aɪi
01

Dùng để nối hoặc giới thiệu các mệnh đề.

Used to join or introduce clauses.

Ví dụ

Many people enjoy social media, ie, Facebook and Instagram.

Nhiều người thích mạng xã hội, tức là Facebook và Instagram.

Social gatherings are important, ie, they build community connections.

Các buổi gặp gỡ xã hội rất quan trọng, tức là chúng xây dựng kết nối cộng đồng.

Do you think social events are necessary, ie, for networking?

Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội là cần thiết, tức là để kết nối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ie

Không có idiom phù hợp