Bản dịch của từ Evil trong tiếng Việt

Evil

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evil(Adjective)

ˈɛvɪl
ˈɛvɪɫ
01

Đạo đức sai trái hoặc xấu, vô đạo đức, độc ác

Morally wrong or bad immoral wicked

Ví dụ
02

Gây hại, có hại, tổn hại

Causing harm harmful injurious

Ví dụ
03

Phát sinh từ tính cách hoặc hành vi xấu thực sự hoặc bị quy kết

Arising from actual or imputed bad character or conduct

Ví dụ

Evil(Noun)

ˈɛvɪl
ˈɛvɪɫ
01

Gây hại, có hại, làm tổn thương

An evil act something that causes harm or misfortune

Ví dụ
02

Phát sinh từ phẩm hạnh hoặc hành vi xấu thực sự hoặc bị quy kết

A thing that causes harm mischief or destruction

Ví dụ
03

Đạo đức sai trái, không chính đáng, xấu xa

The quality of being morally wrong or bad wickedness

Ví dụ