Bản dịch của từ Evil trong tiếng Việt
Evil
Evil (Adjective)
Vô cùng vô đạo đức và độc ác.
Profoundly immoral and wicked.
The evil dictator oppressed his people mercilessly.
Kẻ độc tài độc ác đã đàn áp người dân của mình một cách không thương tiếc.
The evil actions of the corrupt officials harmed society.
Hành động xấu xa của những quan chức tham nhũng đã làm tổn hại đến xã hội.
The evil intentions behind the fraudulent scheme were exposed.
Những ý định xấu xa đằng sau âm mưu lừa đảo đã bị vạch trần.
Dạng tính từ của Evil (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evil Ác | More evil Ác hơn | Most evil Ác quỷ nhất |
Kết hợp từ của Evil (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basically evil Cơ bản xấu | His behavior towards others is basically evil. Hành vi của anh ta đối với người khác về cơ bản là xấu. |
Totally evil Hoàn toàn độc ác | His actions were totally evil, causing harm to the community. Hành động của anh ta hoàn toàn độc ác, gây hại cho cộng đồng. |
Very evil Rất độc ác | The criminal's actions were very evil. Hành động của tên tội phạm rất ác. |
Intrinsically evil Xấu xa từ bản chất | Some actions are intrinsically evil in society. Một số hành động là tội lỗi vốn có trong xã hội. |
Particularly evil Độc ác đặc biệt | The scam was particularly evil, targeting vulnerable individuals in the community. Vụ lừa đảo đặc biệt tàn ác, nhắm vào những người dễ bị tổn thương trong cộng đồng. |
Evil (Noun)
Vô đạo đức và độc ác sâu sắc, đặc biệt khi được coi là một thế lực siêu nhiên.
Profound immorality and wickedness, especially when regarded as a supernatural force.
The evil in society must be eradicated for a better future.
Cái ác trong xã hội phải bị tiêu diệt để có một tương lai tốt đẹp hơn.
His actions were driven by the evil lurking within him.
Hành động của anh ta được thúc đẩy bởi cái ác ẩn nấp bên trong anh ta.
The consequences of evil deeds can impact entire communities.
Hậu quả của những hành động xấu xa có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng.
Dạng danh từ của Evil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evil | Evils |
Kết hợp từ của Evil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social evil Tệ nạn xã hội | Alcohol abuse is a social evil in many communities. Lạm dụng rượu là một tệ nạn xã hội trong nhiều cộng đồng. |
Pure evil Tinh xấu | His actions towards the vulnerable were pure evil. Hành động của anh đối với người yếu đuối là tội ác tinh khiết. |
Great evil Ác độc | Social media can sometimes be a great evil in spreading misinformation. Mạng xã hội đôi khi có thể là một ác lớn trong việc lan truyền tin sai lệch. |
Lesser evil Ác nhỏ | Choosing to volunteer for a charity is a lesser evil. Chọn tình nguyện cho một tổ chức từ thiện là một ác nhỏ. |
Intrinsic evil Ác quỷ bên trong | Poverty is an intrinsic evil in society. Nghèo đó là một điều xấu trong xã hội. |
Họ từ
Từ "evil" có nghĩa chung là sự xấu xa, tội ác hoặc bản chất ác độc, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc con người mang lại sự tổn hại, đau khổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evil" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "evil" có thể có liên quan đến khía cạnh triết học và tôn giáo, phản ánh quan điểm khác nhau về bản chất của cái ác trong xã hội.
Từ "evil" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "yfel", có nghĩa là xấu xa hay tội lỗi. Nguyên mẫu này có thể được liên kết với từ Latinh "malus", cũng mang nghĩa xấu, tệ hại. Trong lịch sử, khái niệm "evil" đã tiến hóa qua nhiều nền văn hóa, thường gắn liền với các giá trị đạo đức và đánh giá tiêu cực về hành vi con người. Ngày nay, từ "evil" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng gây hại, trái với đạo đức xã hội.
Từ "evil" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành vi xấu, hiện tượng xã hội tiêu cực và trong các tranh luận đạo đức. Trong phần Nghe và Nói, "evil" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phim ảnh, văn học và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các vấn đề tôn giáo, triết học, và tâm lý học, nhấn mạnh tính chất phản diện của con người và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp