Bản dịch của từ Evil trong tiếng Việt
Evil
Adjective Noun [U/C]

Evil(Adjective)
ˈɛvɪl
ˈɛvɪɫ
Evil(Noun)
ˈɛvɪl
ˈɛvɪɫ
01
Gây hại, có hại, làm tổn thương
An evil act something that causes harm or misfortune
Ví dụ
02
Phát sinh từ phẩm hạnh hoặc hành vi xấu thực sự hoặc bị quy kết
A thing that causes harm mischief or destruction
Ví dụ
