Bản dịch của từ Profoundly trong tiếng Việt

Profoundly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profoundly(Adverb)

pɹoʊfˈaʊndli
pɹoʊfˈaʊndli
01

(cách thức) Có chiều sâu, ý nghĩa.

(manner) With depth, meaningfully.

Ví dụ
02

(độ) Sâu sắc; rất; mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

(degree) Deeply; very; strongly or forcefully.

Ví dụ
03

(đánh giá) Rất quan trọng.

(evaluative) Very importantly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ