Bản dịch của từ Profoundly trong tiếng Việt

Profoundly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profoundly (Adverb)

pɹoʊfˈaʊndli
pɹoʊfˈaʊndli
01

(cách thức) có chiều sâu, ý nghĩa.

(manner) with depth, meaningfully.

Ví dụ

The speaker profoundly impacted the audience with his words.

Diễn giả đã tác động sâu sắc đến khán giả bằng lời nói của mình.

The charity work affected the community profoundly.

Công tác từ thiện có tác động sâu sắc đến cộng đồng.

The social issue resonated profoundly with the public.

Vấn đề xã hội gây được tiếng vang sâu sắc trong công chúng.

02

(độ) sâu sắc; rất; mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

(degree) deeply; very; strongly or forcefully.

Ví dụ

The impact of social media is profoundly changing communication patterns.

Tác động của mạng xã hội đang làm thay đổi sâu sắc cách thức giao tiếp.

The new policy profoundly affected the lives of many citizens.

Chính sách mới đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của nhiều người dân.

She was profoundly moved by the charity work in her community.

Cô vô cùng xúc động trước công việc từ thiện trong cộng đồng của mình.

03

(đánh giá) rất quan trọng.

(evaluative) very importantly.

Ví dụ

Social media has profoundly impacted communication in modern society.

Phương tiện truyền thông xã hội đã tác động sâu sắc đến giao tiếp trong xã hội hiện đại.

The charity's work has profoundly changed the lives of many individuals.

Hoạt động từ thiện đã thay đổi sâu sắc cuộc sống của nhiều cá nhân.

Education plays a profoundly significant role in shaping future generations.

Giáo dục đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành các thế hệ tương lai.