Bản dịch của từ Profoundly trong tiếng Việt
Profoundly
Profoundly (Adverb)
(cách thức) có chiều sâu, ý nghĩa.
(manner) with depth, meaningfully.
The speaker profoundly impacted the audience with his words.
Diễn giả đã tác động sâu sắc đến khán giả bằng lời nói của mình.
The charity work affected the community profoundly.
Công tác từ thiện có tác động sâu sắc đến cộng đồng.
The social issue resonated profoundly with the public.
Vấn đề xã hội gây được tiếng vang sâu sắc trong công chúng.
(độ) sâu sắc; rất; mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
(degree) deeply; very; strongly or forcefully.
The impact of social media is profoundly changing communication patterns.
Tác động của mạng xã hội đang làm thay đổi sâu sắc cách thức giao tiếp.
The new policy profoundly affected the lives of many citizens.
Chính sách mới đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của nhiều người dân.
She was profoundly moved by the charity work in her community.
Cô vô cùng xúc động trước công việc từ thiện trong cộng đồng của mình.
(đánh giá) rất quan trọng.
(evaluative) very importantly.
Social media has profoundly impacted communication in modern society.
Phương tiện truyền thông xã hội đã tác động sâu sắc đến giao tiếp trong xã hội hiện đại.
The charity's work has profoundly changed the lives of many individuals.
Hoạt động từ thiện đã thay đổi sâu sắc cuộc sống của nhiều cá nhân.
Education plays a profoundly significant role in shaping future generations.
Giáo dục đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành các thế hệ tương lai.
Họ từ
Từ "profoundly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sâu sắc", thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng, cảm xúc hoặc hiểu biết mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Anh có thể dùng từ này trong môi trường học thuật nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong cả giao tiếp hàng ngày.
Từ "profoundly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profundus", nghĩa là sâu sắc, thăm thẳm. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "profond", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này phát triển từ thế kỷ 14, thường được áp dụng trong các bối cảnh triết học và tâm lý học, diễn tả sự hiểu biết, cảm xúc hoặc ảnh hưởng sâu sắc. Ngày nay, "profoundly" được sử dụng để mô tả độ sâu và tính chất mạnh mẽ của cảm xúc, ý thức hoặc sự thay đổi.
Từ "profoundly" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường muốn thể hiện ý kiến sâu sắc và có chiều sâu về một vấn đề. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn giải các khái niệm hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, "profoundly" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, nơi diễn đạt sự ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ hoặc cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp