Bản dịch của từ Supernatural trong tiếng Việt

Supernatural

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernatural (Adjective)

supɚnˈætʃɚl
supəɹnˈætʃəɹl
01

(của một biểu hiện hoặc sự kiện) được cho là do một lực nào đó vượt quá sự hiểu biết khoa học hoặc các quy luật tự nhiên.

Of a manifestation or event attributed to some force beyond scientific understanding or the laws of nature.

Ví dụ

The town was rumored to be haunted by supernatural beings.

Thị trấn được đồn đại là bị ma quỷ siêu nhiên ám.

Many people believe in supernatural powers and paranormal activities.

Nhiều người tin vào sức mạnh siêu nhiên và hoạt động siêu nhiên.

The movie depicted a world where supernatural creatures roamed freely.

Bộ phim mô tả một thế giới nơi sinh vật siêu nhiên đi lang thang tự do.

Dạng tính từ của Supernatural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supernatural

Siêu nhiên

-

-

Supernatural (Noun)

supɚnˈætʃɚl
supəɹnˈætʃəɹl
01

Những biểu hiện hoặc sự kiện được coi là có nguồn gốc siêu nhiên, chẳng hạn như ma.

Manifestations or events considered to be of supernatural origin such as ghosts.

Ví dụ

Many people believe in the supernatural and ghost stories.

Nhiều người tin vào huyền bí và câu chuyện ma.

The town has a reputation for supernatural occurrences and haunted houses.

Thị trấn nổi tiếng với các sự kiện siêu nhiên và nhà ma.

The supernatural has always been a popular theme in social folklore.

Huyền bí luôn là chủ đề phổ biến trong dân gian xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supernatural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernatural

Không có idiom phù hợp