Bản dịch của từ Manifestation trong tiếng Việt

Manifestation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifestation (Noun)

mˌænəfɛstˈeiʃn̩
mˌænəfɛstˈeiʃn̩
01

Hoa văn hoặc logo trên tấm kính, dùng để trang trí và/hoặc để ngăn người khác vô tình bước vào đó.

A pattern or logo on a sheet of glass as decoration andor to prevent people from accidentally walking into it.

Ví dụ

The manifestation on the glass door adds elegance to the office.

Hình ảnh trên cửa kính tạo điểm nhấn cho văn phòng.

The intricate manifestation on the museum's glass walls captivates visitors.

Họa tiết phức tạp trên tường kính của bảo tàng thu hút khách tham quan.

The manifestation of flowers on the church's stained glass windows is stunning.

Hình ảnh hoa trên cửa sổ kính màu của nhà thờ rất lộng lẫy.

02

(y học) các triệu chứng hoặc tình trạng có thể quan sát được được coi là kết quả của một số bệnh.

Medicine the symptoms or observable conditions which are seen as a result of some disease.

Ví dụ

Her manifestation of illness was evident through her persistent cough.

Dấu hiệu của bệnh của cô ấy rõ ràng qua cách ho liên tục của cô ấy.

The doctor identified the manifestation of the virus in the patient's bloodwork.

Bác sĩ xác định dấu hiệu của virus trong xét nghiệm máu của bệnh nhân.

The manifestation of the flu included fever and body aches.

Dấu hiệu của cúm bao gồm sốt và đau người.

03

(ngày) một cuộc biểu tình hoặc phản đối chính trị.

Dated a political demonstration or protest.

Ví dụ

The manifestation gathered thousands of people in the city center.

Sự biểu tình thu hút hàng nghìn người tại trung tâm thành phố.

The manifestation was organized to demand better working conditions.

Sự biểu tình được tổ chức để đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.

The manifestation resulted in changes to government policies.

Sự biểu tình dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.

Dạng danh từ của Manifestation (Noun)

SingularPlural

Manifestation

Manifestations

Kết hợp từ của Manifestation (Noun)

CollocationVí dụ

Clear manifestation

Biểu hiện rõ ràng

Her volunteer work is a clear manifestation of her dedication.

Công việc tình nguyện của cô ấy là sự biểu hiện rõ ràng của sự tận tâm của cô ấy.

Behavioural/behavioral manifestation

Biểu hiện hành vi

His constant need for attention is a behavioral manifestation of insecurity.

Nhu cầu chú ý liên tục của anh ấy là biểu hiện hành vi của sự không an toàn.

Contemporary manifestation

Biểu hiện đương đại

Social media is a contemporary manifestation of communication.

Mạng xã hội là biểu hiện đương đại của giao tiếp.

Overt manifestation

Biểu hiện rõ ràng

Her active participation in community service is an overt manifestation of her dedication.

Sự tham gia tích cực của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng là một biểu hiện rõ ràng của sự tận tâm của cô ấy.

Initial manifestation

Biểu hiện ban đầu

The initial manifestation of social media was in the early 2000s.

Sự biểu hiện ban đầu của truyền thông xã hội là vào đầu những năm 2000.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manifestation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Manifestation

Không có idiom phù hợp