Bản dịch của từ Manifestation trong tiếng Việt
Manifestation
Manifestation (Noun)
Hoa văn hoặc logo trên tấm kính, dùng để trang trí và/hoặc để ngăn người khác vô tình bước vào đó.
A pattern or logo on a sheet of glass as decoration andor to prevent people from accidentally walking into it.
The manifestation on the glass door adds elegance to the office.
Hình ảnh trên cửa kính tạo điểm nhấn cho văn phòng.
The intricate manifestation on the museum's glass walls captivates visitors.
Họa tiết phức tạp trên tường kính của bảo tàng thu hút khách tham quan.
The manifestation of flowers on the church's stained glass windows is stunning.
Hình ảnh hoa trên cửa sổ kính màu của nhà thờ rất lộng lẫy.
(y học) các triệu chứng hoặc tình trạng có thể quan sát được được coi là kết quả của một số bệnh.
Medicine the symptoms or observable conditions which are seen as a result of some disease.
Her manifestation of illness was evident through her persistent cough.
Dấu hiệu của bệnh của cô ấy rõ ràng qua cách ho liên tục của cô ấy.
The doctor identified the manifestation of the virus in the patient's bloodwork.
Bác sĩ xác định dấu hiệu của virus trong xét nghiệm máu của bệnh nhân.
The manifestation of the flu included fever and body aches.
Dấu hiệu của cúm bao gồm sốt và đau người.
(ngày) một cuộc biểu tình hoặc phản đối chính trị.
Dated a political demonstration or protest.
The manifestation gathered thousands of people in the city center.
Sự biểu tình thu hút hàng nghìn người tại trung tâm thành phố.
The manifestation was organized to demand better working conditions.
Sự biểu tình được tổ chức để đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
The manifestation resulted in changes to government policies.
Sự biểu tình dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
Kết hợp từ của Manifestation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear manifestation Biểu hiện rõ ràng | Her volunteer work is a clear manifestation of her dedication. Công việc tình nguyện của cô ấy là sự biểu hiện rõ ràng của sự tận tâm của cô ấy. |
Behavioural/behavioral manifestation Biểu hiện hành vi | His constant need for attention is a behavioral manifestation of insecurity. Nhu cầu chú ý liên tục của anh ấy là biểu hiện hành vi của sự không an toàn. |
Contemporary manifestation Biểu hiện đương đại | Social media is a contemporary manifestation of communication. Mạng xã hội là biểu hiện đương đại của giao tiếp. |
Overt manifestation Biểu hiện rõ ràng | Her active participation in community service is an overt manifestation of her dedication. Sự tham gia tích cực của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng là một biểu hiện rõ ràng của sự tận tâm của cô ấy. |
Initial manifestation Biểu hiện ban đầu | The initial manifestation of social media was in the early 2000s. Sự biểu hiện ban đầu của truyền thông xã hội là vào đầu những năm 2000. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp