Bản dịch của từ Manifestation trong tiếng Việt

Manifestation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifestation(Noun)

mˌænɪfɪstˈeɪʃən
ˌmænəfɛˈsteɪʃən
01

Một dấu hiệu hoặc chỉ thị của điều gì đó

A sign or indication of something

Ví dụ
02

Một biểu hiện hữu hình hoặc dễ thấy của ý tưởng, phẩm chất hoặc cảm xúc

A tangible or visible expression of an idea quality or feeling

Ví dụ
03

Hành động thể hiện hoặc được thể hiện

The act of manifesting or being manifested

Ví dụ