Bản dịch của từ Manifestation trong tiếng Việt
Manifestation
Noun [U/C]

Manifestation (Noun)
mˌænəfɛstˈeiʃn̩
mˌænəfɛstˈeiʃn̩
01
Hoa văn hoặc logo trên tấm kính, dùng để trang trí và/hoặc để ngăn người khác vô tình bước vào đó.
A pattern or logo on a sheet of glass as decoration andor to prevent people from accidentally walking into it.
Ví dụ
The manifestation on the glass door adds elegance to the office.
Hình ảnh trên cửa kính tạo điểm nhấn cho văn phòng.
The intricate manifestation on the museum's glass walls captivates visitors.
Họa tiết phức tạp trên tường kính của bảo tàng thu hút khách tham quan.