Bản dịch của từ Origin trong tiếng Việt

Origin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Origin(Noun)

ˈɔːrɪdʒˌɪn
ˈɔrɪdʒɪn
01

Một nguồn gốc tổ tiên hoặc huyết thống

An ancestral source or lineage

Ví dụ
02

Ngôn ngữ mà một từ được hình thành từ đó

The language from which a word is derived

Ví dụ
03

Điểm hoặc địa điểm mà một thứ gì đó bắt đầu hoặc xuất phát.

The point or place where something begins or is derived from

Ví dụ