Bản dịch của từ Origin trong tiếng Việt
Origin
Origin (Noun)
Đầu hoặc phần gắn cố định hơn của cơ.
The more fixed end or attachment of a muscle.
The origin of the protest was a controversial government decision.
Nguyên nhân của cuộc biểu tình là một quyết định gây tranh cãi của chính phủ.
She studied the origin of social norms in her sociology class.
Cô ấy nghiên cứu nguồn gốc của các quy tắc xã hội trong lớp xã hội học của mình.
The origin of the tradition dates back to ancient times.
Nguyên gốc của truyền thống này có từ thời cổ đại.
The origin of the tradition dates back to ancient times.
Nguyên bản của truyền thống trở về thời cổ xưa.
The origin of the festival is rooted in local folklore.
Nguyên bản của lễ hội chìm đắm trong truyền thuyết địa phương.
Understanding the origin of customs helps preserve cultural heritage.
Hiểu rõ nguồn gốc của phong tục giúp bảo tồn di sản văn hóa.
Một điểm cố định để đo tọa độ.
A fixed point from which coordinates are measured.
The city's central square is the origin of all distances.
Quảng trường trung tâm của thành phố là nguồn gốc của tất cả các khoảng cách.
The family reunion is the origin of many cherished memories.
Cuộc sum họp gia đình là nguồn gốc của nhiều kỷ niệm quý giá.
The historical museum showcases the origin of ancient civilizations.
Bảo tàng lịch sử trưng bày nguồn gốc của các nền văn minh cổ đại.
Dạng danh từ của Origin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Origin | Origins |
Kết hợp từ của Origin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial origin Nguồn gốc chủng tộc | Her racial origin is african american. Người ta có nguồn gốc chủng tộc là người mỹ gốc phi. |
Immediate origin Nguồn gốc ngay lập tức | The immediate origin of the social issue lies in economic disparities. Nguyên nhân ngay lập tức của vấn đề xã hội nằm trong sự chênh lệch kinh tế. |
Noble origin Gốc cội quý tộc | She comes from a noble origin. Cô ấy đến từ một nguồn gốc quý tộc. |
Animal origin Nguồn gốc động vật | The leather industry heavily relies on materials of animal origin. Ngành công nghiệp da phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu từ nguồn gốc động vật. |
Obscure origin Nguồn gốc không rõ ràng | The folklore surrounding halloween has an obscure origin. Những truyền thuyết xoay quanh halloween có nguồn gốc mơ hồ. |
Họ từ
Từ "origin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "origo", mang nghĩa là nguồn gốc hay khởi nguồn của một sự vật hay hiện tượng. Trong tiếng Anh, "origin" được sử dụng để chỉ nơi bắt đầu của một sự việc, di sản văn hóa, hoặc sự phát triển của một cá nhân. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. "Origin" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, văn hóa, và sinh học để mô tả điểm khởi đầu của nghiên cứu hoặc khám phá.
Từ "origin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "origo", mang nghĩa là "sự bắt đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong tiếng Latinh, "origo" được hình thành từ động từ "oriri", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "mọc lên". Từ thế kỷ 14, "origin" đã được đưa vào tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa liên quan đến nguồn gốc, nơi khởi nguồn của một vật thể, ý tưởng hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan tâm đến nguồn gốc và căn nguyên của các hiện tượng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ “origin” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu biết về nguồn gốc văn hóa, lịch sử hoặc khái niệm khoa học. Trong bối cảnh chung, “origin” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như di truyền học, địa lý và lịch sử, để mô tả nguồn gốc hoặc khởi nguồn của sự sống, các nền văn minh hoặc các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp