Bản dịch của từ Attachment trong tiếng Việt
Attachment
Attachment (Noun)
Biệt phái tạm thời cho một tổ chức.
Temporary secondment to an organization.
She went on an attachment to a local NGO.
Cô ấy đã tham gia một chương trình gắn kết tạm thời tại một tổ chức phi chính phủ địa phương.
The attachment allowed him to gain new skills and experiences.
Chương trình gắn kết giúp anh ấy học được kỹ năng và trải nghiệm mới.
The company offers attachments for employees to work with charities.
Công ty cung cấp chương trình gắn kết cho nhân viên làm việc với các tổ chức từ thiện.
The community showed great attachment to the local charity event.
Cộng đồng thể hiện sự gắn bó lớn với sự kiện từ thiện địa phương.
The attachment between friends grew stronger over time.
Sự gắn bó giữa bạn bè trở nên mạnh mẽ theo thời gian.
Her attachment to her pet dog was evident in her actions.
Sự gắn bó của cô với chú chó cưng được thể hiện rõ qua hành động của cô.
Email attachments are common in modern communication.
Các tệp đính kèm trong email phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
The attachment of photos to social media posts enhances engagement.
Việc đính kèm hình ảnh vào bài đăng trên mạng xã hội tăng cường sự tương tác.
The emotional attachment to online communities can be strong.
Sự gắn kết tinh thần với cộng đồng trực tuyến có thể mạnh mẽ.
The email had an attachment containing the meeting agenda.
Email có đính kèm chứa nội dung cuộc họp.
She sent a photo attachment of the group gathering.
Cô ấy gửi ảnh đính kèm của buổi tụ tập nhóm.
The attachment included details about the charity event.
Tập tin đính kèm bao gồm thông tin về sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Attachment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attachment | Attachments |
Kết hợp từ của Attachment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong attachment Tình cảm mạnh | She has a strong attachment to her hometown. Cô ấy có một tình cảm mạnh mẽ với quê hương của mình. |
Personal attachment Tình cảm cá nhân | Personal attachment to social media can distract from ielts preparation. Sự gắn bó cá nhân với mạng xã hội có thể làm phân tâm khỏi việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Email attachment Đính kèm email | Did you receive the email attachment for the social project? Bạn đã nhận được file đính kèm qua email cho dự án xã hội chưa? |
Sentimental attachment Tình cảm đính kèm | She has a sentimental attachment to her childhood home. Cô ấy có một tình cảm gắn bó với ngôi nhà thời thơ ấu của mình. |
Close attachment Mối quan hệ chặt chẽ | She has a close attachment to her classmates. Cô ấy có mối quan hệ gắn bó với các bạn cùng lớp. |
Họ từ
Từ "attachment" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự gắn bó hoặc sự kèm theo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa cá nhân với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "attachment" thường được dùng để chỉ các tệp đính kèm trong email. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến các vật thể bị gắn vào một yếu tố khác, như dụng cụ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ bản thân.
Từ "attachment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attaccare", nghĩa là "gắn chặt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "atachier" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, ý nghĩa của từ chỉ việc gắn kết vật lý, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ sự kết nối tình cảm hoặc tâm lý giữa người và vật, phản ánh một khía cạnh sâu sắc của mối quan hệ xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "attachment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng liên quan đến tài liệu đính kèm trong email hoặc bài viết. Ngoài ra, "attachment" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội và tâm lý để chỉ mối liên hệ, sự gắn bó giữa con người với nhau, đặc biệt trong nghiên cứu sự phát triển của trẻ em và mối quan hệ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp