Bản dịch của từ Attachment trong tiếng Việt

Attachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attachment (Noun)

ətˈætʃmn̩t
ətˈætʃmn̩t
01

Biệt phái tạm thời cho một tổ chức.

Temporary secondment to an organization.

Ví dụ

She went on an attachment to a local NGO.

Cô ấy đã tham gia một chương trình gắn kết tạm thời tại một tổ chức phi chính phủ địa phương.

The attachment allowed him to gain new skills and experiences.

Chương trình gắn kết giúp anh ấy học được kỹ năng và trải nghiệm mới.

The company offers attachments for employees to work with charities.

Công ty cung cấp chương trình gắn kết cho nhân viên làm việc với các tổ chức từ thiện.

02

Tình cảm, sự yêu mến hoặc sự đồng cảm với ai đó hoặc điều gì đó.

Affection fondness or sympathy for someone or something.

Ví dụ

The community showed great attachment to the local charity event.

Cộng đồng thể hiện sự gắn bó lớn với sự kiện từ thiện địa phương.

The attachment between friends grew stronger over time.

Sự gắn bó giữa bạn bè trở nên mạnh mẽ theo thời gian.

Her attachment to her pet dog was evident in her actions.

Sự gắn bó của cô với chú chó cưng được thể hiện rõ qua hành động của cô.

03

Hành động gắn một cái gì đó.

The action of attaching something.

Ví dụ

Email attachments are common in modern communication.

Các tệp đính kèm trong email phổ biến trong giao tiếp hiện đại.

The attachment of photos to social media posts enhances engagement.

Việc đính kèm hình ảnh vào bài đăng trên mạng xã hội tăng cường sự tương tác.

The emotional attachment to online communities can be strong.

Sự gắn kết tinh thần với cộng đồng trực tuyến có thể mạnh mẽ.

04

Một phần hoặc phần mở rộng bổ sung được hoặc có thể được gắn vào một vật nào đó để thực hiện một chức năng cụ thể.

An extra part or extension that is or may be attached to something to perform a particular function.

Ví dụ

The email had an attachment containing the meeting agenda.

Email có đính kèm chứa nội dung cuộc họp.

She sent a photo attachment of the group gathering.

Cô ấy gửi ảnh đính kèm của buổi tụ tập nhóm.

The attachment included details about the charity event.

Tập tin đính kèm bao gồm thông tin về sự kiện từ thiện.

Dạng danh từ của Attachment (Noun)

SingularPlural

Attachment

Attachments

Kết hợp từ của Attachment (Noun)

CollocationVí dụ

Strong attachment

Tình cảm mạnh

She has a strong attachment to her hometown.

Cô ấy có một tình cảm mạnh mẽ với quê hương của mình.

Personal attachment

Tình cảm cá nhân

Personal attachment to social media can distract from ielts preparation.

Sự gắn bó cá nhân với mạng xã hội có thể làm phân tâm khỏi việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Email attachment

Đính kèm email

Did you receive the email attachment for the social project?

Bạn đã nhận được file đính kèm qua email cho dự án xã hội chưa?

Sentimental attachment

Tình cảm đính kèm

She has a sentimental attachment to her childhood home.

Cô ấy có một tình cảm gắn bó với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.

Close attachment

Mối quan hệ chặt chẽ

She has a close attachment to her classmates.

Cô ấy có mối quan hệ gắn bó với các bạn cùng lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attachment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] It can be a family artefact that has been handed down through the generations; as a result, the owner special significance to it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] On the one hand, it is reasonable for science to importance to dealing with health concerns because they are closely related to human lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look lovely with some accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Most of the time, there may be a story behind a piece of jewellery that individuals become to [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Attachment

Không có idiom phù hợp