Bản dịch của từ Email trong tiếng Việt
Email (Noun Uncountable)
Thư điện tử.
Email.
She sent an email to her friend about the party details.
Cô ấy đã gửi email cho bạn mình về thông tin chi tiết về bữa tiệc.
Email is a convenient way to communicate with people online.
Email là một cách thuận tiện để liên lạc với mọi người trực tuyến.
I check my email every morning for important messages.
Tôi kiểm tra email mỗi sáng để tìm những tin nhắn quan trọng.
Kết hợp từ của Email (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outgoing email Email đi | I sent an outgoing email to invite everyone to the party. Tôi đã gửi một email đi ra để mời mọi người đến bữa tiệc. |
Junk email Thư rác | Junk email can be distracting during ielts preparation. Email rác có thể làm phân tâm trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Unsolicited email Email không mời | Receiving unsolicited emails can be annoying during ielts preparation. Nhận email không mời có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Nasty email Email không tốt | She received a nasty email from her ex-boyfriend. Cô ấy nhận được một email khó chịu từ người bạn trai cũ của mình. |
Spam email Email rác | Spam emails can be annoying during ielts preparation. Email rác có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Email (Noun)
I check my email every morning for important updates.
Tôi kiểm tra email của mình mỗi sáng để cập nhật quan trọng.
She doesn't like receiving too many emails from strangers.
Cô ấy không thích nhận quá nhiều email từ người lạ.
Do you think email is a convenient way to communicate nowadays?
Bạn nghĩ email là một cách tiện lợi để giao tiếp ngày nay không?
Dạng danh từ của Email (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emails |
Kết hợp từ của Email (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junk email Thư rác | Junk email can be a distraction during ielts preparation. Email rác có thể làm mất tập trung trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Spam email Email rác | Spam emails can be annoying during the ielts preparation period. Email rác có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Angry email Email tức giận | She sent an angry email to her friend about the canceled trip. Cô ấy gửi một email tức giận cho bạn về chuyến du lịch bị hủy. |
Incoming email Email đến | I received an incoming email from sarah about the social event. Tôi nhận được một email đến từ sarah về sự kiện xã hội. |
Abusive email Email lăng mạ | Sending an abusive email is unacceptable behavior in any social context. Việc gửi email lạm dụng là hành vi không chấp nhận trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội nào. |
Email (Verb)
I always email my friends to keep in touch.
Tôi luôn gửi email cho bạn bè để giữ liên lạc.
She never emails her classmates about the group project.
Cô ấy không bao giờ gửi email cho bạn cùng lớp về dự án nhóm.
Do you email your family members regularly?
Bạn có gửi email cho các thành viên trong gia đình thường xuyên không?
Họ từ
Từ "email" (hoặc "e-mail") là một danh từ chỉ việc gửi và nhận thư từ qua internet, sử dụng hệ thống máy tính. Trong tiếng Anh, "email" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh thường nhìn thấy dạng viết tắt có dấu nối "e-mail". Về mặt phát âm, cách phát âm "email" ở Mỹ ( /ˈiːmeɪl/) và Anh ( /ˈiː.mel/) có sự khác biệt nhẹ. Trong sử dụng, "email" có thể vừa là danh từ, vừa là động từ, thể hiện tính linh hoạt trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "email" bắt nguồn từ cụm từ "electronic mail", trong đó "electronic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electronicus", nghĩa là "thuộc về điện". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 1970 khi công nghệ máy tính phát triển, cho phép gửi và nhận thông điệp qua mạng. Hiện nay, "email" chỉ hành động trao đổi thông tin nhanh chóng qua internet, phản ánh sự tiến bộ của giao tiếp trong thời đại số.
Từ "email" xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các tình huống liên quan đến giao tiếp bằng email thường được sử dụng. Trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu viết thư hoặc email, giúp kiểm tra khả năng diễn đạt một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong bối cảnh khác, "email" thường được sử dụng trong môi trường công sở và học thuật để trao đổi thông tin, lập kế hoạch và xác nhận cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp