Bản dịch của từ Email trong tiếng Việt

Email

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Email (Noun Uncountable)

ˈiː.meɪl
ˈiː.meɪl
01

Thư điện tử.

Email.

Ví dụ

She sent an email to her friend about the party details.

Cô ấy đã gửi email cho bạn mình về thông tin chi tiết về bữa tiệc.

Email is a convenient way to communicate with people online.

Email là một cách thuận tiện để liên lạc với mọi người trực tuyến.

I check my email every morning for important messages.

Tôi kiểm tra email mỗi sáng để tìm những tin nhắn quan trọng.

Kết hợp từ của Email (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Outgoing email

Email đi

I sent an outgoing email to invite everyone to the party.

Tôi đã gửi một email đi ra để mời mọi người đến bữa tiệc.

Junk email

Thư rác

Junk email can be distracting during ielts preparation.

Email rác có thể làm phân tâm trong quá trình chuẩn bị ielts.

Unsolicited email

Email không mời

Receiving unsolicited emails can be annoying during ielts preparation.

Nhận email không mời có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts.

Nasty email

Email không tốt

She received a nasty email from her ex-boyfriend.

Cô ấy nhận được một email khó chịu từ người bạn trai cũ của mình.

Spam email

Email rác

Spam emails can be annoying during ielts preparation.

Email rác có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts.

Email (Noun)

imˈeil
imˈeil
01

Tin nhắn được phân phối bằng phương tiện điện tử từ một người dùng máy tính đến một hoặc nhiều người nhận qua mạng.

Messages distributed by electronic means from one computer user to one or more recipients via a network.

Ví dụ

I check my email every morning for important updates.

Tôi kiểm tra email của mình mỗi sáng để cập nhật quan trọng.

She doesn't like receiving too many emails from strangers.

Cô ấy không thích nhận quá nhiều email từ người lạ.

Do you think email is a convenient way to communicate nowadays?

Bạn nghĩ email là một cách tiện lợi để giao tiếp ngày nay không?

Dạng danh từ của Email (Noun)

SingularPlural

Email

Emails

Kết hợp từ của Email (Noun)

CollocationVí dụ

Junk email

Thư rác

Junk email can be a distraction during ielts preparation.

Email rác có thể làm mất tập trung trong quá trình chuẩn bị ielts.

Spam email

Email rác

Spam emails can be annoying during the ielts preparation period.

Email rác có thể làm phiền trong quá trình chuẩn bị ielts.

Angry email

Email tức giận

She sent an angry email to her friend about the canceled trip.

Cô ấy gửi một email tức giận cho bạn về chuyến du lịch bị hủy.

Incoming email

Email đến

I received an incoming email from sarah about the social event.

Tôi nhận được một email đến từ sarah về sự kiện xã hội.

Abusive email

Email lăng mạ

Sending an abusive email is unacceptable behavior in any social context.

Việc gửi email lạm dụng là hành vi không chấp nhận trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội nào.

Email (Verb)

imˈeil
imˈeil
01

Gửi email cho (ai đó)

Send an email to (someone)

Ví dụ

I always email my friends to keep in touch.

Tôi luôn gửi email cho bạn bè để giữ liên lạc.

She never emails her classmates about the group project.

Cô ấy không bao giờ gửi email cho bạn cùng lớp về dự án nhóm.

Do you email your family members regularly?

Bạn có gửi email cho các thành viên trong gia đình thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Email cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Enquiries were received in person, via telephone, or through or written correspondence [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By June, the figure for and letter enquiries had dropped to around 200 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Meanwhile, the number of enquiries received by and letter declined slightly from January to March, before decreasing more significantly over the following months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Email

Không có idiom phù hợp