Bản dịch của từ User trong tiếng Việt
User
Noun [U/C]

User(Noun)
jˈuːzɐ
ˈjuzɝ
Ví dụ
03
Một người sử dụng hoặc vận hành một cái gì đó, đặc biệt là máy tính hay thiết bị khác.
A person who uses or operates something especially a computer or other machine
Ví dụ
