Bản dịch của từ User trong tiếng Việt

User

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

User(Noun)

jˈuːzɐ
ˈjuzɝ
01

Một người tiêu dùng sản phẩm hoặc dịch vụ

A person who consumes a product or service

Ví dụ
02

Một người mà một vật được thiết kế cho hoặc được cung cấp cho.

A person for whom something is designed or to whom it is supplied

Ví dụ
03

Một người sử dụng hoặc vận hành một cái gì đó, đặc biệt là máy tính hay thiết bị khác.

A person who uses or operates something especially a computer or other machine

Ví dụ