Bản dịch của từ Verbatim trong tiếng Việt
Verbatim
Verbatim (Adjective)
Bằng chính xác những từ đã được sử dụng ban đầu.
In exactly the same words as were used originally.
She provided a verbatim account of the conversation.
Cô ấy cung cấp một bản tường thuật về cuộc trò chuyện.
The report was not a verbatim reflection of the survey data.
Báo cáo không phản ánh đúng từng chữ của dữ liệu khảo sát.
Was the interview transcript verbatim or summarized?
Bản ghi âm cuộc phỏng vấn có phải là tường thuật hay tóm tắt không?
He quoted the verbatim text from the article in his essay.
Anh ấy trích dẫn văn bản verbatim từ bài báo trong bài luận của mình.
She couldn't remember the verbatim instructions given by the teacher.
Cô ấy không thể nhớ hướng dẫn verbatim được giáo viên đưa ra.
Từ "verbatim" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "từng từ một". Trong tiếng Anh, "verbatim" được sử dụng để chỉ việc sao chép hoặc diễn đạt lại một cách chính xác từng từ mà không có sự thay đổi hoặc biên tập nào. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Verbatim" thường được áp dụng trong lĩnh vực luật pháp, học thuật và ghi chép, phản ánh sự yêu cầu lớn về tính chính xác trong tài liệu dẫn chứng.
Từ "verbatim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verbatim", có nghĩa là "từng chữ", từ "verba", nghĩa là "từ ngữ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự sao chép hoặc trích dẫn chính xác từng từ mà không có sự thay đổi hay biến đổi nào. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi nó được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và văn học để nhấn mạnh tính chính xác trong ngôn ngữ. Ngày nay, "verbatim" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như báo cáo, nghiên cứu, và biên dịch, nhằm đảm bảo tính trung thực và chính xác trong truyền đạt thông tin.
Từ "verbatim" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt chính xác ý tưởng hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sao chép hoặc trích dẫn chính xác mà không thay đổi nội dung. Ngoài ra, "verbatim" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến báo cáo, thuyết trình, và phỏng vấn, nhấn mạnh sự cần thiết của sự chính xác và trung thực trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp