Bản dịch của từ Wherever trong tiếng Việt

Wherever

Conjunction Adverb

Wherever (Conjunction)

ɛɹˈɛvəɹ
hwɛɹˈɛvɚ
01

Trong mọi trường hợp khi.

In every case when.

Ví dụ

Wherever there is poverty, there is a need for help.

Ở mọi nơi có nghèo đó, đều cần sự giúp đỡ.

People gather wherever there is a community event.

Mọi người tụ tập ở mọi nơi diễn ra sự kiện cộng đồng.

Wherever you go, remember to respect local customs.

Ở bất cứ nơi nào bạn đến, hãy nhớ tôn trọng phong tục địa phương.

Wherever (Adverb)

ɛɹˈɛvəɹ
hwɛɹˈɛvɚ
01

Ở hoặc đến bất cứ nơi nào (nhấn mạnh vào việc không bị hạn chế)

In or to whatever place emphasizing a lack of restriction.

Ví dụ

She can go wherever she wants.

Cô ấy có thể đi bất cứ nơi nào cô ấy muốn.

You can sit wherever you feel comfortable.

Bạn có thể ngồi bất cứ nơi nào bạn cảm thấy thoải mái.

They are free to choose wherever they wish to eat.

Họ có thể tự do chọn bất cứ nơi nào họ muốn ăn.

02

Dùng để nhấn mạnh thay vì “ở đâu” trong câu hỏi, thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối.

Used for emphasis instead of where in questions typically expressing surprise or confusion.

Ví dụ

Wherever did she go last night?

Cô ấy đã đi đâu vào đêm qua?

I wonder wherever he could have disappeared to.

Tôi tự hỏi anh ấy có thể đã biến mất ở đâu.

Wherever is she hiding during the game?

Cô ấy đang ẩn nấp ở đâu trong trò chơi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wherever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wherever

Không có idiom phù hợp