Bản dịch của từ Emphasizing trong tiếng Việt
Emphasizing
Emphasizing (Verb)
Để nhấn mạnh.
To give emphasis.
The speaker is emphasizing the importance of community service in society.
Người diễn giả đang nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
They are not emphasizing individual success over collective progress.
Họ không nhấn mạnh thành công cá nhân hơn tiến bộ tập thể.
Are you emphasizing the need for social change in your essay?
Bạn có đang nhấn mạnh nhu cầu thay đổi xã hội trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Emphasizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emphasize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emphasized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emphasized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emphasizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emphasizing |
Họ từ
Từ "emphasizing" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "emphasize", có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một ý tưởng, quan điểm hay thông điệp nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như ở Anh, từ này thường gặp trong bối cảnh học thuật nhằm nhấn mạnh luận điểm, trong khi ở Mỹ, nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong các bài thuyết trình và báo cáo.
Từ "emphasizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emphasizare", kết hợp từ "em" (thúc đẩy) và "phas" (nói). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp vào thế kỉ 16. Vai trò của từ này là nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc đặc điểm nổi bật của một ý tưởng, đối tượng hay sự kiện. Đến nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để tăng cường sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Từ "emphasizing" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này để nhấn mạnh quan điểm cá nhân, trong khi trong Writing, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn luận chứng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi mà việc nhấn mạnh các điểm chính là cần thiết để làm rõ lập luận và thuyết phục người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp