Bản dịch của từ Emphasizing trong tiếng Việt

Emphasizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emphasizing(Verb)

ˈɛm.fəˌsaɪ.zɪŋ
ˈɛm.fəˌsaɪ.zɪŋ
01

Để nhấn mạnh.

To give emphasis.

Ví dụ

Dạng động từ của Emphasizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emphasize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emphasized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emphasized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emphasizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emphasizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ