Bản dịch của từ Restriction trong tiếng Việt
Restriction
Restriction (Noun)
Curfews are a common restriction for teenagers in many countries.
Giờ giới nghiêm là một hạn chế phổ biến đối với thanh thiếu niên ở nhiều quốc gia.
The restriction on alcohol sales after 10 pm is strictly enforced.
Việc hạn chế bán rượu sau 10 giờ tối được thực thi nghiêm ngặt.
The government imposed restrictions on public gatherings due to the pandemic.
Chính phủ đã áp đặt các hạn chế đối với các cuộc tụ tập nơi công cộng do đại dịch.
Dạng danh từ của Restriction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Restriction | Restrictions |
Kết hợp từ của Restriction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong restriction Hạn chế mạnh | There is a strong restriction on social media usage in schools. Có sự hạn chế mạnh mẽ về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học. |
Proposed restriction Hạn chế đề xuất | The proposed restriction on social media usage sparked debate. Sự hạn chế đề xuất về việc sử dụng mạng xã hội đã gây ra tranh cãi. |
Petty restriction Hạn chế vặn nhẹ | The petty restriction on social media usage caused frustration among users. Sự hạn chế nhỏ nhặt về việc sử dụng mạng xã hội gây sự bực tức cho người dùng. |
Time restriction Hạn chế thời gian | The social event had a strict time restriction for safety reasons. Sự kiện xã hội có hạn chế thời gian nghiêm ngặt vì lý do an toàn. |
Further restriction Hạn chế thêm | Further restrictions on social gatherings were announced by the government. Chính phủ đã công bố các hạn chế xã hội tiếp theo. |
Họ từ
Từ "restriction" được sử dụng để chỉ sự hạn chế hoặc giới hạn nào đó đối với một hành động hoặc quy trình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "restriction" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh pháp lý, y tế và xã hội. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm từ "restrictions" trong các cụm từ như "travel restrictions", chỉ các biện pháp kiểm soát di chuyển. Cách phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "restriction" xuất phát từ tiếng Latinh "restrictio", có nghĩa là "sự giới hạn" hoặc "sự kìm hãm", từ động từ "restringere", kết hợp với tiền tố "re-" chỉ sự quay trở lại và "stringere" nghĩa là "siết chặt". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc hạn chế hoặc kiểm soát hành động, không gian hoặc quyền lợi của cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restriction" thường được sử dụng để chỉ các quy định pháp lý hay các giới hạn về hành vi, điều này tiếp tục phát huy ý nghĩa cơ bản của việc kìm chế hoặc giới hạn.
Từ "restriction" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi đề tài liên quan đến các quy định, luật lệ và các nguyên tắc xã hội được thảo luận. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sức khỏe hoặc giao thông. Ngoài ra, "restriction" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, khi nói đến các điều luật hoặc hạn chế đối với quyền tự do cá nhân và quản lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp