Bản dịch của từ Restriction trong tiếng Việt

Restriction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restriction (Noun)

ɹistɹˈɪkʃn̩
ɹɪstɹˈɪkʃn̩
01

Một điều kiện hoặc biện pháp hạn chế, đặc biệt là một biện pháp pháp lý.

A limiting condition or measure, especially a legal one.

Ví dụ

Curfews are a common restriction for teenagers in many countries.

Giờ giới nghiêm là một hạn chế phổ biến đối với thanh thiếu niên ở nhiều quốc gia.

The restriction on alcohol sales after 10 pm is strictly enforced.

Việc hạn chế bán rượu sau 10 giờ tối được thực thi nghiêm ngặt.

The government imposed restrictions on public gatherings due to the pandemic.

Chính phủ đã áp đặt các hạn chế đối với các cuộc tụ tập nơi công cộng do đại dịch.

Dạng danh từ của Restriction (Noun)

SingularPlural

Restriction

Restrictions

Kết hợp từ của Restriction (Noun)

CollocationVí dụ

Strong restriction

Hạn chế mạnh

There is a strong restriction on social media usage in schools.

Có sự hạn chế mạnh mẽ về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học.

Proposed restriction

Hạn chế đề xuất

The proposed restriction on social media usage sparked debate.

Sự hạn chế đề xuất về việc sử dụng mạng xã hội đã gây ra tranh cãi.

Petty restriction

Hạn chế vặn nhẹ

The petty restriction on social media usage caused frustration among users.

Sự hạn chế nhỏ nhặt về việc sử dụng mạng xã hội gây sự bực tức cho người dùng.

Time restriction

Hạn chế thời gian

The social event had a strict time restriction for safety reasons.

Sự kiện xã hội có hạn chế thời gian nghiêm ngặt vì lý do an toàn.

Further restriction

Hạn chế thêm

Further restrictions on social gatherings were announced by the government.

Chính phủ đã công bố các hạn chế xã hội tiếp theo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restriction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / another country / without [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / another country / without [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Any country should be able to sell goods (food, vehicles or others) to another country without any government [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Any country should be able to sell goods (food, vehicles or others) to another country without any government [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Restriction

Không có idiom phù hợp