Bản dịch của từ Limiting trong tiếng Việt

Limiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limiting (Verb)

lˈɪmətɪŋ
lˈɪmɪtɪŋ
01

Hạn chế kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó.

Restricting the size or amount of something.

Ví dụ

Limiting social media use can improve mental health for teenagers.

Việc hạn chế sử dụng mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.

Limiting access to education is not a solution for social issues.

Việc hạn chế tiếp cận giáo dục không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is limiting resources effective in solving poverty in our community?

Việc hạn chế tài nguyên có hiệu quả trong việc giải quyết nghèo đói trong cộng đồng chúng ta không?

Dạng động từ của Limiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Limit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Limited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Limited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Limits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Limiting

Limiting (Adjective)

lˈɪmətɪŋ
lˈɪmɪtɪŋ
01

Hạn chế hoặc giới hạn trong giới hạn nhất định.

Restricting or bounding within certain limits.

Ví dụ

The new laws are limiting freedom of speech in our society.

Các luật mới đang hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.

These regulations are not limiting creativity among young artists.

Những quy định này không hạn chế sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ.

Are the policies limiting opportunities for low-income families?

Các chính sách có đang hạn chế cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng tính từ của Limiting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Limiting

Giới hạn

More limiting

Giới hạn thêm