Bản dịch của từ Limiting trong tiếng Việt
Limiting
Limiting (Verb)
Hạn chế kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó.
Restricting the size or amount of something.
Limiting social media use can improve mental health for teenagers.
Việc hạn chế sử dụng mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.
Limiting access to education is not a solution for social issues.
Việc hạn chế tiếp cận giáo dục không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is limiting resources effective in solving poverty in our community?
Việc hạn chế tài nguyên có hiệu quả trong việc giải quyết nghèo đói trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng động từ của Limiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Limit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Limited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Limited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Limits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Limiting |
Limiting (Adjective)
Hạn chế hoặc giới hạn trong giới hạn nhất định.
Restricting or bounding within certain limits.
The new laws are limiting freedom of speech in our society.
Các luật mới đang hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
These regulations are not limiting creativity among young artists.
Những quy định này không hạn chế sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ.
Are the policies limiting opportunities for low-income families?
Các chính sách có đang hạn chế cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng tính từ của Limiting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Limiting Giới hạn | More limiting Giới hạn thêm | Most limiting Giới hạn nhất |
Họ từ
Từ "limiting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạn chế hoặc giới hạn một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả các yếu tố có tác động làm giảm khả năng hoặc tiềm năng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "limiting" và tiếng Anh Mỹ đều có cách phát âm và viết giống nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn nhất quán giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "limiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "limitare", mang nghĩa là "xác định giới hạn" hoặc "rào chắn". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ hành động thiết lập các giới hạn vật lý hoặc tinh thần. Ngày nay, "limiting" thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế hoặc kiểm soát yếu tố nào đó, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý và kiểm soát trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và xã hội học.
Từ "limiting" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả những yếu tố gây cản trở hoặc hạn chế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như sự phát triển bền vững, sức khỏe cộng đồng hay chính sách xã hội. Ngoài ra, "limiting" cũng xuất hiện nhiều trong các bài nghiên cứu và phân tích trong lĩnh vực khoa học và xã hội, thể hiện sự giảm bớt hoặc kiềm chế một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp