Bản dịch của từ Bounding trong tiếng Việt
Bounding
Bounding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ràng buộc.
Present participle and gerund of bound.
She is bounding with joy after receiving the good news.
Cô ấy đang nhảy múa với sự vui mừng sau khi nhận được tin vui.
The children were bounding around the playground with excitement.
Những đứa trẻ đang nhảy múa xung quanh sân chơi với sự hào hứng.
The dog was bounding towards its owner when he arrived home.
Con chó đang nhảy tới gặp chủ nhân khi anh ta về nhà.
Dạng động từ của Bounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bounding |
Họ từ
Từ "bounding" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động nhảy hoặc di chuyển với sự nhanh nhẹn, thường kèm theo những bước nhảy lớn. Trong tiếng Anh Anh, "bounding" có thể được sử dụng để mô tả chuyển động trong không gian với sự năng động, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc vui chơi. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa cơ bản nhưng có xu hướng khác nhau về mức độ sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "bounding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bandire", có nghĩa là "ràng buộc" hoặc "giới hạn". Quá trình phát triển từ vựng cho thấy từ này đã chuyển hóa từ ý nghĩa của việc giới hạn không gian đến khả năng nhảy vọt hoặc di chuyển một cách mạnh mẽ. Hiện nay, "bounding" được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự di chuyển nhanh chóng hoặc theo những giới hạn nhất định, giữ nguyên ý nghĩa của việc ràng buộc trong sự chuyển động.
Từ "bounding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển động nhanh hoặc sự giới hạn của một đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, "bounding" có thể được áp dụng trong thể thao, đặc biệt là chạy hoặc nhảy, khi nói về người hoặc vật có sự di chuyển mạnh mẽ và tự tin. Bên cạnh đó, từ này còn có thể gặp trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên khi mô tả các hiện tượng trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp