Bản dịch của từ Bounding trong tiếng Việt

Bounding

Verb

Bounding (Verb)

bˈaʊndɪŋ
bˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ràng buộc

Present participle and gerund of bound

Ví dụ

She is bounding with joy after receiving the good news.

Cô ấy đang nhảy múa với sự vui mừng sau khi nhận được tin vui.

The children were bounding around the playground with excitement.

Những đứa trẻ đang nhảy múa xung quanh sân chơi với sự hào hứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounding

Không có idiom phù hợp