Bản dịch của từ Restricting trong tiếng Việt
Restricting
Restricting (Verb)
Restricting social gatherings to 10 people helps prevent the spread.
Hạn chế tụ tập xã hội 10 người giúp ngăn chặn sự lây lan.
The government is restricting travel to reduce the risk of infection.
Chính phủ đang hạn chế đi lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
Restricting access to public places is a safety measure during pandemics.
Hạn chế truy cập vào các nơi công cộng là biện pháp an toàn trong đại dịch.
Dạng động từ của Restricting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restricting |
Restricting (Adjective)
Nhằm giữ ai đó hoặc một cái gì đó trong giới hạn cụ thể.
Intended to keep someone or something within particular limits.
The new social media policy is very restricting.
Chính sách truyền thông xã hội mới rất hạn chế.
She felt frustrated by the restricting rules at the event.
Cô ấy cảm thấy bực bội với những quy tắc hạn chế tại sự kiện.
The restricting nature of the community stifles creativity.
Bản chất hạn chế của cộng đồng làm tắt hễ sáng tạo.
Họ từ
Từ "restricting" là động từ dạng hiện tại phân từ của "restrict", có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "restricting" có thể được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt quyền lực, khả năng hoặc số lượng của một điều gì đó. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc áp đặt các quy tắc hoặc giới hạn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào hành động thực tiễn để ngăn chặn.
Từ "restricting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restringere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "quay lại" và động từ "stringere" có nghĩa là "kéo chặt". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm bớt hoặc hạn chế sự tự do. Ngày nay, "restricting" được dùng để mô tả việc giới hạn quyền hạn, tự do hoặc khả năng của một đối tượng nào đó, thể hiện rõ ràng ý nghĩa ban đầu về việc kiềm chế hoặc hạn chế.
Từ "restricting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các biện pháp hạn chế hoặc kiểm soát vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc đặt ra giới hạn cho hành vi hoặc quyền tự do trong các lĩnh vực như chính trị, môi trường và sức khỏe. Ở các trường hợp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trao đổi về luật pháp, quy định và các chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp