Bản dịch của từ Restricting trong tiếng Việt

Restricting

Verb Adjective

Restricting (Verb)

ɹistɹˈɪktɪŋ
ɹistɹˈɪktɪŋ
01

Để hạn chế hoặc kiểm soát một cái gì đó, chẳng hạn như hành động hoặc hành vi của mọi người, bằng cách đặt ra những hạn chế về nó.

To limit or control something such as peoples actions or behaviour by putting restrictions on it.

Ví dụ

Restricting social gatherings to 10 people helps prevent the spread.

Hạn chế tụ tập xã hội 10 người giúp ngăn chặn sự lây lan.

The government is restricting travel to reduce the risk of infection.

Chính phủ đang hạn chế đi lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Restricting access to public places is a safety measure during pandemics.

Hạn chế truy cập vào các nơi công cộng là biện pháp an toàn trong đại dịch.

Dạng động từ của Restricting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restrict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restricted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restricted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restricts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restricting

Restricting (Adjective)

ɹistɹˈɪktɪŋ
ɹistɹˈɪktɪŋ
01

Nhằm giữ ai đó hoặc một cái gì đó trong giới hạn cụ thể.

Intended to keep someone or something within particular limits.

Ví dụ

The new social media policy is very restricting.

Chính sách truyền thông xã hội mới rất hạn chế.

She felt frustrated by the restricting rules at the event.

Cô ấy cảm thấy bực bội với những quy tắc hạn chế tại sự kiện.

The restricting nature of the community stifles creativity.

Bản chất hạn chế của cộng đồng làm tắt hễ sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restricting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / another country / without [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, to tell you the truth, although I would love to become one, my artistic ability is really [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Some governments fail to the number of vehicles on the road, leading to heavy traffic congestion in large cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] First, the government could implement certain regulations the use of private vehicles such as cars and turn people to using public transportation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Restricting

Không có idiom phù hợp