Bản dịch của từ Whatever trong tiếng Việt
Whatever
Whatever (Interjection)
Nói như một câu trả lời cho thấy sự miễn cưỡng khi thảo luận về điều gì đó, thường ngụ ý sự thờ ơ.
Said as a response indicating a reluctance to discuss something often implying indifference.
A: How was your day? B: Whatever.
A: Hôm nay bạn thế nào? B: Thôi được.
She shrugged and replied with a nonchalant 'whatever'.
Cô gật đầu và trả lời bằng một cách lãnh đạm 'thôi được'.
He dismissed her comments with a casual 'whatever'.
Anh ta bỏ qua nhận xét của cô ấy với một cái 'thôi được'.
Whatever (Adverb)
Không có vấn đề gì xảy ra.
No matter what happens.
He will support her whatever happens.
Anh sẽ ủng hộ cô ấy dù chuyện gì xảy ra.
She will always stand by him whatever the circumstances.
Cô ấy luôn ở bên anh dù hoàn cảnh ra sao.
They will remain friends whatever challenges come their way.
Họ sẽ vẫn là bạn bè dù thách thức nào đến.
Ở tất cả; bất kỳ loại nào (dùng để nhấn mạnh)
At all of any kind used for emphasis.
She didn't care whatever others thought about her.
Cô ấy không quan tâm bất kỳ điều gì người khác nghĩ về cô ấy.
He will support her whatever happens.
Anh ấy sẽ ủng hộ cô ấy bất kể điều gì xảy ra.
They can go wherever they want.
Họ có thể đi bất cứ nơi nào họ muốn.
Whatever (Pronoun)
Dùng để nhấn mạnh thay vì 'cái gì' trong câu hỏi, thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối.
Used for emphasis instead of what in questions typically expressing surprise or confusion.
Whatever happened to John after the party?
Chuyện gì đã xảy ra với John sau bữa tiệc?
Whatever are you talking about? I don't understand.
Bạn đang nói về chuyện gì vậy? Tôi không hiểu.
Whatever is the reason for their sudden departure?
Lí do gì khiến họ rời đi đột ngột?
Từ "whatever" là từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự không quan tâm hoặc thái độ miễn cưỡng đối với một chủ đề hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "whatever" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, thường để thể hiện sự châm biếm hoặc thiếu kiên nhẫn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, phản ánh phong cách giao tiếp của từng vùng miền.
Từ "whatever" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "whateuer", kết hợp giữa từ "what" (cái gì) và "ever" (bao giờ), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quidquid", có nghĩa là "bất cứ điều gì". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này ban đầu dùng để chỉ một điều gì đó không xác định. Hiện nay, "whatever" không chỉ mang nghĩa rộng rãi mà còn thường được sử dụng để thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm trong các tình huống giao tiếp.
Từ "whatever" xuất hiện với tần suất cao trong phần nói và viết của IELTS, thường được sử dụng để thể hiện sự không quan tâm hoặc lựa chọn tự do. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại thực tế nơi người nói thể hiện sự chấp nhận. Trong ngữ cảnh khác, "whatever" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự thờ ơ hoặc phản ứng không quan tâm trước một tình huống nhất định, ví dụ như trong các cuộc tranh luận hoặc khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp