Bản dịch của từ Whatever trong tiếng Việt

Whatever

Adverb Pronoun Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whatever(Adverb)

ətˈɛvəɹ
hwʌtˈɛvɚ
01

Không có vấn đề gì xảy ra.

No matter what happens.

Ví dụ
02

Ở tất cả; bất kỳ loại nào (dùng để nhấn mạnh)

At all of any kind used for emphasis.

Ví dụ

Whatever(Pronoun)

ətˈɛvəɹ
hwʌtˈɛvɚ
01

Dùng để nhấn mạnh thay vì 'cái gì' trong câu hỏi, thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối.

Used for emphasis instead of what in questions typically expressing surprise or confusion.

Ví dụ

Whatever(Interjection)

ətˈɛvəɹ
hwʌtˈɛvɚ
01

Nói như một câu trả lời cho thấy sự miễn cưỡng khi thảo luận về điều gì đó, thường ngụ ý sự thờ ơ.

Said as a response indicating a reluctance to discuss something often implying indifference.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh