Bản dịch của từ Implying trong tiếng Việt

Implying

Verb

Implying (Verb)

ɪmplˈɑɪɪŋ
ɪmplˈɑɪɪŋ
01

Đề nghị gián tiếp; gợi ý; thân mật

Suggest indirectly; hint; intimate

Ví dụ

Her smile was implying her approval of the plan.

Nụ cười của cô ấy ngụ ý sự đồng ý với kế hoạch.

His raised eyebrow was implying doubt about the decision.

Việc nhíu mày của anh ấy ngụ ý nghi ngờ về quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implying

Không có idiom phù hợp