Bản dịch của từ Implying trong tiếng Việt

Implying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implying (Verb)

ɪmplˈɑɪɪŋ
ɪmplˈɑɪɪŋ
01

Đề nghị gián tiếp; gợi ý; thân mật.

Suggest indirectly; hint; intimate.

Ví dụ

Her smile was implying her approval of the plan.

Nụ cười của cô ấy ngụ ý sự đồng ý với kế hoạch.

His raised eyebrow was implying doubt about the decision.

Việc nhíu mày của anh ấy ngụ ý nghi ngờ về quyết định.

The subtle gesture was implying a hidden message.

Cử chỉ tinh tế đang ngụ ý một thông điệp ẩn.

Dạng động từ của Implying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] For example, most viewable media platforms like YouTube or Netflix are now using the removal of advertisements as the unique selling points to attract new customers, the audience's hostile attitude toward advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The actual figures, however, a considerable growth in the populations of all cities [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Implying

Không có idiom phù hợp