Bản dịch của từ Implying trong tiếng Việt
Implying
Implying (Verb)
Đề nghị gián tiếp; gợi ý; thân mật.
Her smile was implying her approval of the plan.
Nụ cười của cô ấy ngụ ý sự đồng ý với kế hoạch.
His raised eyebrow was implying doubt about the decision.
Việc nhíu mày của anh ấy ngụ ý nghi ngờ về quyết định.
The subtle gesture was implying a hidden message.
Cử chỉ tinh tế đang ngụ ý một thông điệp ẩn.
Dạng động từ của Implying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implying |
Họ từ
Từ "implying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "imply", có nghĩa là ám chỉ hoặc ngụ ý điều gì đó mà không nói rõ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh có thể sử dụng nhiều hình thức ngữ cảnh hơn để diễn đạt ý nghĩa.
Từ "implying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implicare", nghĩa là "kết nối" hoặc "đan xen". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "implicare" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc nhấn mạnh mối liên hệ đến việc diễn đạt một ý tưởng ngầm, phản ánh cách mà thông tin có thể được truyền đạt mà không cần nói ra một cách trực tiếp, vẫn mang tính định hướng và kích thích tư duy.
Từ "implying" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về các ý kiến hoặc ý tưởng ngụ ý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để trình bày các luận điểm hoặc phân tích một thông điệp ngầm. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "implying" thường được dùng trong các cuộc thảo luận học thuật, phê bình văn học và phân tích truyền thông để chỉ ra những thông điệp không được nói rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp