Bản dịch của từ Indifference trong tiếng Việt

Indifference

Noun [U/C]

Indifference (Noun)

ɪndˈɪfɚns
ɪndˈɪfəɹns
01

Sự tầm thường.

Mediocrity.

Ví dụ

The indifference of the crowd surprised the speaker.

Sự thờ ơ của đám đông làm ngạc nhiên cho diễn giả.

His work was marked by its indifference to social issues.

Công việc của anh ta được đánh dấu bởi sự thờ ơ đối với vấn đề xã hội.

The indifference of the government towards poverty angered many citizens.

Sự thờ ơ của chính phủ đối với nghèo đói làm tức giận nhiều công dân.

02

Thiếu sự quan tâm, quan tâm hoặc thông cảm.

Lack of interest concern or sympathy.

Ví dụ

His indifference towards the homeless saddened the community.

Sự vô tâm của anh ta đối với người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.

The indifference shown by the rich highlighted societal issues.

Sự vô tâm được thể hiện bởi người giàu làm nổi bật vấn đề xã hội.

Her indifference to the suffering of others was concerning.

Sự vô tâm của cô ấy đối với nỗi đau của người khác làm lo lắng.

Kết hợp từ của Indifference (Noun)

CollocationVí dụ

Seeming indifference

Vẻ lạnh lùng

Her seeming indifference towards the social issues surprised everyone.

Sự vô tâm rõ ràng của cô đối với các vấn đề xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người.

Total indifference

Tổng sự thờ ơ

She showed total indifference towards social issues in the community.

Cô ấy đã thể hiện sự thờ ơ đối với các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Reckless indifference

Sự vô trách nhiệm

His reckless indifference to others' feelings caused conflict in the community.

Sự vô tâm bất cẩn của anh ấy gây ra xung đột trong cộng đồng.

Growing indifference

Sự thờ ơ ngày càng gia tăng

The growing indifference towards community projects is concerning.

Sự thờ ơ tăng về các dự án cộng đồng đáng lo ngại.

Casual indifference

Sự thờ ơ

Her casual indifference towards social events surprised everyone.

Sự thờ ơ tạm thời của cô ấy đối với các sự kiện xã hội làm bất ngờ mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indifference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indifference

Không có idiom phù hợp