Bản dịch của từ Indifference trong tiếng Việt
Indifference
Indifference (Noun)
Sự tầm thường.
The indifference of the crowd surprised the speaker.
Sự thờ ơ của đám đông làm ngạc nhiên cho diễn giả.
His work was marked by its indifference to social issues.
Công việc của anh ta được đánh dấu bởi sự thờ ơ đối với vấn đề xã hội.
The indifference of the government towards poverty angered many citizens.
Sự thờ ơ của chính phủ đối với nghèo đói làm tức giận nhiều công dân.
His indifference towards the homeless saddened the community.
Sự vô tâm của anh ta đối với người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.
The indifference shown by the rich highlighted societal issues.
Sự vô tâm được thể hiện bởi người giàu làm nổi bật vấn đề xã hội.
Her indifference to the suffering of others was concerning.
Sự vô tâm của cô ấy đối với nỗi đau của người khác làm lo lắng.
Kết hợp từ của Indifference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seeming indifference Vẻ lạnh lùng | Her seeming indifference towards the social issues surprised everyone. Sự vô tâm rõ ràng của cô đối với các vấn đề xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người. |
Total indifference Tổng sự thờ ơ | She showed total indifference towards social issues in the community. Cô ấy đã thể hiện sự thờ ơ đối với các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Reckless indifference Sự vô trách nhiệm | His reckless indifference to others' feelings caused conflict in the community. Sự vô tâm bất cẩn của anh ấy gây ra xung đột trong cộng đồng. |
Growing indifference Sự thờ ơ ngày càng gia tăng | The growing indifference towards community projects is concerning. Sự thờ ơ tăng về các dự án cộng đồng đáng lo ngại. |
Casual indifference Sự thờ ơ | Her casual indifference towards social events surprised everyone. Sự thờ ơ tạm thời của cô ấy đối với các sự kiện xã hội làm bất ngờ mọi người. |
Họ từ
Từ "indifference" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có sự quan tâm hoặc cảm xúc đối với một vấn đề, sự kiện hay người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự lãnh đạm hoặc thờ ơ. Những phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh có xu hướng nhấn âm hơi khác so với người Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "indifference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indifferentia", xuất phát từ "in-" (không) và "differre" (khác nhau). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái không quan tâm hoặc thiếu sự phân biệt giữa các sự kiện hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của "indifference" thể hiện sự thiếu nhiệt huyết hoặc thiếu động lực, phản ánh rõ ràng từ gốc của nó liên quan đến sự không khác biệt và sự thờ ơ trước những yếu tố xung quanh.
Từ "indifference" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, xã hội, và đạo đức trong phần Viết và Nói. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả thái độ thiếu quan tâm, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người, sự tham gia cộng đồng, và phản ứng đối với vấn đề xã hội. Sự thiếu quan tâm này thường dẫn đến các hệ quả tiêu cực trong các mối quan hệ và hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp