Bản dịch của từ Indifference trong tiếng Việt
Indifference
Indifference (Noun)
Sự tầm thường.
The indifference of the crowd surprised the speaker.
Sự thờ ơ của đám đông làm ngạc nhiên cho diễn giả.
His work was marked by its indifference to social issues.
Công việc của anh ta được đánh dấu bởi sự thờ ơ đối với vấn đề xã hội.
The indifference of the government towards poverty angered many citizens.
Sự thờ ơ của chính phủ đối với nghèo đói làm tức giận nhiều công dân.
His indifference towards the homeless saddened the community.
Sự vô tâm của anh ta đối với người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.
The indifference shown by the rich highlighted societal issues.
Sự vô tâm được thể hiện bởi người giàu làm nổi bật vấn đề xã hội.
Her indifference to the suffering of others was concerning.
Sự vô tâm của cô ấy đối với nỗi đau của người khác làm lo lắng.
Kết hợp từ của Indifference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing indifference Sự thờ ơ ngày càng tăng | There is a growing indifference towards climate change among young people. Có sự thờ ơ ngày càng tăng đối với biến đổi khí hậu trong giới trẻ. |
Cold indifference Sự thờ ơ lạnh lùng | Many people showed cold indifference during the charity event in 2022. Nhiều người thể hiện sự thờ ơ lạnh lùng trong sự kiện từ thiện năm 2022. |
Apparent indifference Sự thờ ơ rõ rệt | Many students showed apparent indifference during the community service project. Nhiều sinh viên thể hiện sự thờ ơ rõ ràng trong dự án phục vụ cộng đồng. |
Callous indifference Sự thờ ơ vô cảm | Many people showed callous indifference to the homeless during the winter. Nhiều người thể hiện sự thờ ơ vô cảm với người vô gia cư trong mùa đông. |
Reckless indifference Thờ ơ vô trách nhiệm | Many people showed reckless indifference during the 2020 protests in portland. Nhiều người thể hiện sự thờ ơ liều lĩnh trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở portland. |
Họ từ
Từ "indifference" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có sự quan tâm hoặc cảm xúc đối với một vấn đề, sự kiện hay người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự lãnh đạm hoặc thờ ơ. Những phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh có xu hướng nhấn âm hơi khác so với người Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "indifference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indifferentia", xuất phát từ "in-" (không) và "differre" (khác nhau). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái không quan tâm hoặc thiếu sự phân biệt giữa các sự kiện hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của "indifference" thể hiện sự thiếu nhiệt huyết hoặc thiếu động lực, phản ánh rõ ràng từ gốc của nó liên quan đến sự không khác biệt và sự thờ ơ trước những yếu tố xung quanh.
Từ "indifference" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, xã hội, và đạo đức trong phần Viết và Nói. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả thái độ thiếu quan tâm, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người, sự tham gia cộng đồng, và phản ứng đối với vấn đề xã hội. Sự thiếu quan tâm này thường dẫn đến các hệ quả tiêu cực trong các mối quan hệ và hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp