Bản dịch của từ Indifference trong tiếng Việt

Indifference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indifference (Noun)

ɪndˈɪfɚns
ɪndˈɪfəɹns
01

Sự tầm thường.

Mediocrity.

Ví dụ

The indifference of the crowd surprised the speaker.

Sự thờ ơ của đám đông làm ngạc nhiên cho diễn giả.

His work was marked by its indifference to social issues.

Công việc của anh ta được đánh dấu bởi sự thờ ơ đối với vấn đề xã hội.

The indifference of the government towards poverty angered many citizens.

Sự thờ ơ của chính phủ đối với nghèo đói làm tức giận nhiều công dân.

02

Thiếu sự quan tâm, quan tâm hoặc thông cảm.

Lack of interest concern or sympathy.

Ví dụ

His indifference towards the homeless saddened the community.

Sự vô tâm của anh ta đối với người vô gia cư làm buồn lòng cộng đồng.

The indifference shown by the rich highlighted societal issues.

Sự vô tâm được thể hiện bởi người giàu làm nổi bật vấn đề xã hội.

Her indifference to the suffering of others was concerning.

Sự vô tâm của cô ấy đối với nỗi đau của người khác làm lo lắng.

Kết hợp từ của Indifference (Noun)

CollocationVí dụ

Growing indifference

Sự thờ ơ ngày càng tăng

There is a growing indifference towards climate change among young people.

Có sự thờ ơ ngày càng tăng đối với biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Cold indifference

Sự thờ ơ lạnh lùng

Many people showed cold indifference during the charity event in 2022.

Nhiều người thể hiện sự thờ ơ lạnh lùng trong sự kiện từ thiện năm 2022.

Apparent indifference

Sự thờ ơ rõ rệt

Many students showed apparent indifference during the community service project.

Nhiều sinh viên thể hiện sự thờ ơ rõ ràng trong dự án phục vụ cộng đồng.

Callous indifference

Sự thờ ơ vô cảm

Many people showed callous indifference to the homeless during the winter.

Nhiều người thể hiện sự thờ ơ vô cảm với người vô gia cư trong mùa đông.

Reckless indifference

Thờ ơ vô trách nhiệm

Many people showed reckless indifference during the 2020 protests in portland.

Nhiều người thể hiện sự thờ ơ liều lĩnh trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở portland.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indifference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indifference

Không có idiom phù hợp