Bản dịch của từ Indifferent trong tiếng Việt

Indifferent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indifferent(Adjective)

ɪndˈɪfɚn̩t
ɪndˈɪfəɹn̩t
01

Không tốt cũng chẳng xấu; tầm thường.

Neither good nor bad mediocre.

Ví dụ
02

Không có sự quan tâm hay cảm thông đặc biệt; không quan tâm.

Having no particular interest or sympathy unconcerned.

Ví dụ

Dạng tính từ của Indifferent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indifferent

Dửng dưng

More indifferent

Thờ ơ hơn

Most indifferent

Hầu như dửng dưng

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ