Bản dịch của từ Indifferent trong tiếng Việt
Indifferent

Indifferent(Adjective)
Không có sự quan tâm hay cảm thông đặc biệt; không quan tâm.
Having no particular interest or sympathy unconcerned.
Dạng tính từ của Indifferent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Indifferent Dửng dưng | More indifferent Thờ ơ hơn | Most indifferent Hầu như dửng dưng |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indifferent" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu quan tâm, không có cảm xúc hoặc thái độ rõ ràng đối với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một cá nhân khi không hứng thú hoặc không cảm thấy quan trọng về sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "indifferent" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "indifferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indifferens", được tạo thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "differens", có nghĩa là "khác biệt". Trong tiếng Latin, từ này thường chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không có sự phân biệt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự lãnh đạm, không màng đến điều gì đó hoặc không có cảm xúc rõ ràng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không quan tâm hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Từ "indifferent" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người học thường phải diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vô cảm hoặc thiếu quan tâm đối với một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hàng ngày, "indifferent" cũng thường được dùng để diễn tả sự không quan tâm đến ý kiến hay sự kiện nào đó trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị.
Họ từ
Từ "indifferent" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu quan tâm, không có cảm xúc hoặc thái độ rõ ràng đối với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một cá nhân khi không hứng thú hoặc không cảm thấy quan trọng về sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "indifferent" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "indifferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indifferens", được tạo thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "differens", có nghĩa là "khác biệt". Trong tiếng Latin, từ này thường chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không có sự phân biệt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự lãnh đạm, không màng đến điều gì đó hoặc không có cảm xúc rõ ràng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không quan tâm hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Từ "indifferent" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người học thường phải diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vô cảm hoặc thiếu quan tâm đối với một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hàng ngày, "indifferent" cũng thường được dùng để diễn tả sự không quan tâm đến ý kiến hay sự kiện nào đó trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị.
