Bản dịch của từ Indifferent trong tiếng Việt
Indifferent
Indifferent (Adjective)
She showed an indifferent attitude towards the social issue.
Cô ấy đã thể hiện thái độ lãnh đạm đối với vấn đề xã hội.
His indifferent behavior didn't help improve community relations.
Hành vi lãnh đạm của anh ấy không giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
The politician's indifferent response disappointed many citizens.
Phản ứng lãnh đạm của chính trị gia làm thất vọng nhiều công dân.
Không có sự quan tâm hay cảm thông đặc biệt; không quan tâm.
Having no particular interest or sympathy unconcerned.
She was indifferent to the outcome of the election.
Cô ấy thờ ơ với kết quả của cuộc bầu cử.
His indifferent attitude towards poverty shocked many people.
Thái độ thờ ơ của anh ta đối với nghèo đói làm sống sót nhiều người.
The students seemed indifferent to the new school policy.
Những học sinh dường như thờ ơ với chính sách mới của trường.
Dạng tính từ của Indifferent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indifferent Dửng dưng | More indifferent Thờ ơ hơn | Most indifferent Hầu như dửng dưng |
Kết hợp từ của Indifferent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently indifferent Dường như thờ ơ | She seemed apparently indifferent to the social issues discussed. Cô ấy dường như lãnh đạm với các vấn đề xã hội được thảo luận. |
Completely indifferent Hoàn toàn thờ ơ | She was completely indifferent to the social issues in her community. Cô ấy hoàn toàn lãnh đạm với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Seemingly indifferent Dường như không quan tâm | She appeared seemingly indifferent to the social issues at hand. Cô ấy dường như thờ ơ với các vấn đề xã hội đang diễn ra. |
Supremely indifferent Tuyệt đối thờ ơ | She remained supremely indifferent to the gossip around her. Cô ấy vẫn hoàn toàn vô tâm với những lời đồn đại xung quanh cô. |
Almost indifferent Hầu như không quan tâm | She was almost indifferent to the social issues affecting her community. Cô ấy gần như thờ ơ với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "indifferent" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu quan tâm, không có cảm xúc hoặc thái độ rõ ràng đối với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một cá nhân khi không hứng thú hoặc không cảm thấy quan trọng về sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "indifferent" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "indifferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indifferens", được tạo thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "differens", có nghĩa là "khác biệt". Trong tiếng Latin, từ này thường chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không có sự phân biệt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự lãnh đạm, không màng đến điều gì đó hoặc không có cảm xúc rõ ràng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không quan tâm hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Từ "indifferent" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người học thường phải diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vô cảm hoặc thiếu quan tâm đối với một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong giao tiếp hàng ngày, "indifferent" cũng thường được dùng để diễn tả sự không quan tâm đến ý kiến hay sự kiện nào đó trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp