Bản dịch của từ Indifferent trong tiếng Việt

Indifferent

Adjective

Indifferent (Adjective)

ɪndˈɪfɚn̩t
ɪndˈɪfəɹn̩t
01

Không tốt cũng chẳng xấu; tầm thường.

Neither good nor bad mediocre

Ví dụ

She showed an indifferent attitude towards the social issue.

Cô ấy đã thể hiện thái độ lãnh đạm đối với vấn đề xã hội.

His indifferent behavior didn't help improve community relations.

Hành vi lãnh đạm của anh ấy không giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng.

The politician's indifferent response disappointed many citizens.

Phản ứng lãnh đạm của chính trị gia làm thất vọng nhiều công dân.

02

Không có sự quan tâm hay cảm thông đặc biệt; không quan tâm.

Having no particular interest or sympathy unconcerned

Ví dụ

She was indifferent to the outcome of the election.

Cô ấy thờ ơ với kết quả của cuộc bầu cử.

His indifferent attitude towards poverty shocked many people.

Thái độ thờ ơ của anh ta đối với nghèo đói làm sống sót nhiều người.

The students seemed indifferent to the new school policy.

Những học sinh dường như thờ ơ với chính sách mới của trường.

Kết hợp từ của Indifferent (Adjective)

CollocationVí dụ

Apparently indifferent

Dường như thờ ơ

She seemed apparently indifferent to the social issues discussed.

Cô ấy dường như lãnh đạm với các vấn đề xã hội được thảo luận.

Completely indifferent

Hoàn toàn thờ ơ

She was completely indifferent to the social issues in her community.

Cô ấy hoàn toàn lãnh đạm với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Seemingly indifferent

Dường như không quan tâm

She appeared seemingly indifferent to the social issues at hand.

Cô ấy dường như thờ ơ với các vấn đề xã hội đang diễn ra.

Supremely indifferent

Tuyệt đối thờ ơ

She remained supremely indifferent to the gossip around her.

Cô ấy vẫn hoàn toàn vô tâm với những lời đồn đại xung quanh cô.

Almost indifferent

Hầu như không quan tâm

She was almost indifferent to the social issues affecting her community.

Cô ấy gần như thờ ơ với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indifferent

Không có idiom phù hợp