Bản dịch của từ Mediocre trong tiếng Việt

Mediocre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediocre (Adjective)

mˌidiˈoʊkɚ
mˌidiˈoʊkɹ
01

Chỉ có chất lượng trung bình; không tốt lắm.

Of only average quality not very good.

Ví dụ

The mediocre performance disappointed the audience.

Màn trình diễn tầm thường làm thất vọng khán giả.

Her mediocre grades did not reflect her true potential.

Điểm số tầm thường của cô ấy không phản ánh tiềm năng thực sự.

The restaurant received mediocre reviews for its food quality.

Nhà hàng nhận được những đánh giá tầm thường về chất lượng thức ăn.

Dạng tính từ của Mediocre (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mediocre

Tầm thường

More mediocre

Tầm thường hơn

Most mediocre

Tầm thường nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediocre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Secondly, without the drive to be the best, children may not develop the motivation to do well in what they do and simply settle for outcomes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020

Idiom with Mediocre

Không có idiom phù hợp