Bản dịch của từ Mediocre trong tiếng Việt
Mediocre
Mediocre (Adjective)
The mediocre performance disappointed the audience.
Màn trình diễn tầm thường làm thất vọng khán giả.
Her mediocre grades did not reflect her true potential.
Điểm số tầm thường của cô ấy không phản ánh tiềm năng thực sự.
The restaurant received mediocre reviews for its food quality.
Nhà hàng nhận được những đánh giá tầm thường về chất lượng thức ăn.
Dạng tính từ của Mediocre (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mediocre Tầm thường | More mediocre Tầm thường hơn | Most mediocre Tầm thường nhất |
Họ từ
Từ "mediocre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mediocris", mang nghĩa là "trung bình" hoặc "tầm thường". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ sự thiếu xuất sắc, chất lượng kém hoặc không có gì nổi bật. Phiên bản viết của từ này là giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Mediocre" thường được dùng để mô tả hiệu suất, sản phẩm hay khía cạnh nào đó không đạt yêu cầu tối thiểu.
Từ "mediocre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mediocris", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "tầm thường". Trong tiếng Latinh, "medius" có nghĩa là "giữa" và "ocris" có thể liên quan đến "sắc nét". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc chỉ ra sự bình thường, không vượt trội vào thời điểm đầu thế kỷ 17. Hiện tại, "mediocre" chỉ sự thiếu nổi bật và chất lượng trung bình trong các lĩnh vực như học thuật, nghệ thuật hay phong cách sống.
Từ "mediocre" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu khi thí sinh thảo luận về chất lượng sản phẩm, dịch vụ hoặc thành tựu. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết và đoạn hội thoại về giáo dục, nghệ thuật và kinh tế, thường để chỉ sự trung bình hoặc không gây ấn tượng. Từ "mediocre" cũng được sử dụng trong nhiều tình huống khác như đánh giá hiệu suất, phong cách sống hoặc sản phẩm văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp