Bản dịch của từ Mediocre trong tiếng Việt

Mediocre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediocre(Adjective)

mˈiːdɪˌəʊkɐ
ˈmidiˌoʊkɝ
01

Hơi trên hoặc dưới mức trung bình

Slightly above or below average

Ví dụ
02

Chất lượng trung bình, không tốt lắm

Of only average quality not very good

Ví dụ
03

Không hài lòng, tẻ nhạt

Not satisfactory dull

Ví dụ