Bản dịch của từ Neither trong tiếng Việt
Neither
Neither (Adverb)
Được sử dụng trước lựa chọn đầu tiên trong hai lựa chọn thay thế (hoặc đôi khi nhiều hơn) (những lựa chọn còn lại được giới thiệu bởi 'nor') để chỉ ra rằng chúng đều không đúng sự thật hoặc mỗi lựa chọn đều không xảy ra.
Used before the first of two (or occasionally more) alternatives (the others being introduced by ‘nor’) to indicate that they are each untrue or each does not happen.
He neither smokes nor drinks alcohol.
Anh ấy không hút thuốc và cũng không uống rượu.
She can neither sing nor dance well.
Cô ấy không thể hát hay nhảy múa tốt.
The restaurant neither serves breakfast nor lunch.
Nhà hàng không phục vụ cả bữa sáng lẫn trưa.
She didn't like the book, neither did her friend.
Cô ấy không thích cuốn sách, bạn cô ấy cũng không.
I don't eat meat, and neither does my brother.
Tôi không ăn thịt, và anh trai tôi cũng không.
He didn't attend the party, neither did his sister.
Anh ấy không tham dự buổi tiệc, chị gái anh ấy cũng không.
Dạng trạng từ của Neither (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neither Không | - | - |
Từ "neither" là một từ phản nghĩa trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự không chấp nhận hai lựa chọn cùng một lúc. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa giống nhau, nhưng "neither" thường xuất hiện trong cấu trúc "neither... nor"... để kết nối hai phần của câu. Phát âm có thể có chút khác biệt tùy theo giọng nói, nhưng về mặt viết, từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "neither" có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh sự từ chối.
Từ "neither" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "nec" và "alter", có nghĩa là "không cái này cũng không cái kia". Trong ngôn ngữ cổ, từ này trở thành một phương tiện để chỉ sự phủ định trong việc lựa chọn giữa hai đối tượng. Kể từ thế kỷ 14, "neither" được sử dụng để thể hiện khái niệm từ chối cả hai khả năng, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các mối quan hệ phủ định.
Từ "neither" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự từ chối hoặc không lựa chọn giữa hai khả năng. Trong phần Nói và Viết, "neither" được áp dụng trong việc trình bày ý kiến đối lập hoặc khẳng định. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự nhất trí hoặc từ chối giữa hai đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp