Bản dịch của từ Singular trong tiếng Việt

Singular

Adjective Noun [U/C]

Singular (Adjective)

sˈɪŋgjəlɚ
sˈɪŋgjələɹ
01

Đặc biệt tốt hoặc tuyệt vời; đáng chú ý.

Exceptionally good or great remarkable.

Ví dụ

She made a singular contribution to the community project.

Cô ấy đã đóng góp đáng chú ý cho dự án cộng đồng.

His singular talent for organizing events impressed everyone.

Tài năng đặc biệt của anh ta trong tổ chức sự kiện làm ấn tượng mọi người.

The singular act of kindness from the stranger touched many hearts.

Hành động đặc biệt từ người lạ đã chạm vào nhiều trái tim.

02

(của ma trận vuông) có định thức bằng 0.

Of a square matrix having a zero determinant.

Ví dụ

The singular solution to the equation was found by Lisa.

Giải pháp duy nhất cho phương trình được tìm thấy bởi Lisa.

The singular event attracted a large crowd of spectators.

Sự kiện độc đáo thu hút đông đảo khán giả.

The singular performance received a standing ovation from the audience.

Màn trình diễn độc đáo nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.

03

Liên quan đến hoặc về bản chất của điểm kỳ dị.

Relating to or of the nature of singularity.

Ví dụ

She lives in a singular house in the countryside.

Cô ấy sống trong một căn nhà độc đáo ở miền quê.

He has a singular way of dressing that stands out.

Anh ấy có cách ăn mặc độc đáo nổi bật.

The artist's painting style is truly singular and captivating.

Phong cách vẽ của họ thật sự độc đáo và cuốn hút.

04

(của một từ hoặc hình thức) biểu thị hoặc đề cập đến chỉ một người hoặc vật.

Of a word or form denoting or referring to just one person or thing.

Ví dụ

She used 'child' instead of 'children' in her IELTS essay.

Cô ấy đã sử dụng 'child' thay vì 'children' trong bài luận IELTS của mình.

Avoid using singular nouns incorrectly to maintain clarity in writing.

Tránh sử dụng danh từ số ít một cách không chính xác để duy trì sự rõ ràng trong viết.

Did you remember to include singular and plural forms in your response?

Bạn có nhớ bao gồm các dạng số ít và số nhiều trong câu trả lời của bạn không?

Using singular pronouns in IELTS writing is essential for clarity.

Sử dụng đại từ số ít trong viết IELTS là rất quan trọng để rõ ràng.

Avoiding plural nouns when unnecessary is a key rule for IELTS speaking.

Tránh danh từ số nhiều khi không cần thiết là một quy tắc chính cho nói IELTS.

Dạng tính từ của Singular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Singular

Số ít

More singular

Số ít hơn

Most singular

Số ít nhất

Singular (Noun)

sˈɪŋgjəlɚ
sˈɪŋgjələɹ
01

Một từ hoặc hình thức số ít.

A singular word or form.

Ví dụ

She used a singular pronoun in her IELTS speaking test.

Cô ấy đã sử dụng một đại từ số ít trong bài kiểm tra nói IELTS.

They avoided using singular nouns in their IELTS writing assignment.

Họ tránh sử dụng danh từ số ít trong bài tập viết IELTS của họ.

Did he remember to include a singular verb in his IELTS essay?

Anh ấy có nhớ bao gồm một động từ số ít trong bài luận IELTS của mình không?

The student used a singular verb in the IELTS speaking test.

Học sinh đã sử dụng một động từ số ít trong bài kiểm tra nói IELTS.

She avoided using singular pronouns in her IELTS writing practice.

Cô ấy tránh việc sử dụng đại từ số ít trong bài tập viết IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singular

Không có idiom phù hợp