Bản dịch của từ Singular trong tiếng Việt
Singular
Singular (Adjective)
Đặc biệt tốt hoặc tuyệt vời; đáng chú ý.
She made a singular contribution to the community project.
Cô ấy đã đóng góp đáng chú ý cho dự án cộng đồng.
His singular talent for organizing events impressed everyone.
Tài năng đặc biệt của anh ta trong tổ chức sự kiện làm ấn tượng mọi người.
The singular act of kindness from the stranger touched many hearts.
Hành động đặc biệt từ người lạ đã chạm vào nhiều trái tim.
(của ma trận vuông) có định thức bằng 0.
Of a square matrix having a zero determinant.
The singular solution to the equation was found by Lisa.
Giải pháp duy nhất cho phương trình được tìm thấy bởi Lisa.
The singular event attracted a large crowd of spectators.
Sự kiện độc đáo thu hút đông đảo khán giả.
The singular performance received a standing ovation from the audience.
Màn trình diễn độc đáo nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
Liên quan đến hoặc về bản chất của điểm kỳ dị.
Relating to or of the nature of singularity.
She lives in a singular house in the countryside.
Cô ấy sống trong một căn nhà độc đáo ở miền quê.
He has a singular way of dressing that stands out.
Anh ấy có cách ăn mặc độc đáo nổi bật.
The artist's painting style is truly singular and captivating.
Phong cách vẽ của họ thật sự độc đáo và cuốn hút.
She used 'child' instead of 'children' in her IELTS essay.
Cô ấy đã sử dụng 'child' thay vì 'children' trong bài luận IELTS của mình.
Avoid using singular nouns incorrectly to maintain clarity in writing.
Tránh sử dụng danh từ số ít một cách không chính xác để duy trì sự rõ ràng trong viết.
Did you remember to include singular and plural forms in your response?
Bạn có nhớ bao gồm các dạng số ít và số nhiều trong câu trả lời của bạn không?
Using singular pronouns in IELTS writing is essential for clarity.
Sử dụng đại từ số ít trong viết IELTS là rất quan trọng để rõ ràng.
Avoiding plural nouns when unnecessary is a key rule for IELTS speaking.
Tránh danh từ số nhiều khi không cần thiết là một quy tắc chính cho nói IELTS.
Dạng tính từ của Singular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Singular Số ít | More singular Số ít hơn | Most singular Số ít nhất |
Singular (Noun)
She used a singular pronoun in her IELTS speaking test.
Cô ấy đã sử dụng một đại từ số ít trong bài kiểm tra nói IELTS.
They avoided using singular nouns in their IELTS writing assignment.
Họ tránh sử dụng danh từ số ít trong bài tập viết IELTS của họ.
Did he remember to include a singular verb in his IELTS essay?
Anh ấy có nhớ bao gồm một động từ số ít trong bài luận IELTS của mình không?
The student used a singular verb in the IELTS speaking test.
Học sinh đã sử dụng một động từ số ít trong bài kiểm tra nói IELTS.
She avoided using singular pronouns in her IELTS writing practice.
Cô ấy tránh việc sử dụng đại từ số ít trong bài tập viết IELTS của mình.
Họ từ
Tính từ "singular" có nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "riêng biệt", thường được sử dụng để chỉ hình thức số ít của danh từ trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "singular" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "singular" cũng có thể mang nghĩa "đặc biệt" hoặc "khác thường", dùng để chỉ những trường hợp nổi bật hoặc khác biệt trong nhiều khía cạnh.
Từ "singular" xuất phát từ tiếng Latin "singularis", có nghĩa là "đơn độc" hoặc "đặc biệt". Nguồn gốc của từ này chính xác hơn khi phân tích từ "singulus", có nghĩa là "một" hoặc "mỗi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá thể đơn lẻ hoặc không giống nhau trong một nhóm. Ngày nay, "singular" được dùng để chỉ trạng thái đơn số trong ngữ pháp, cùng với nghĩa mở rộng về sự độc đáo, khác biệt trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "singular" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ pháp và từ vựng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự khác biệt, tính duy nhất hoặc khái niệm cá nhân. Ngoài ra, "singular" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ học để chỉ các khái niệm độc lập hoặc riêng biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp