Bản dịch của từ Zero trong tiếng Việt
Zero
Zero (Verb)
The police officer zeroed in on the suspect in the crowd.
Cảnh sát đã nhắm vào nghi phạm trong đám đông.
The detective zeroed in on the key witness for questioning.
Thám tử nhắm vào nhân chứng chính để thẩm vấn.
The journalist zeroed in on the main issue during the interview.
Nhà báo đã nhắm vào vấn đề chính trong cuộc phỏng vấn.
Điều chỉnh (một dụng cụ) về 0.
Adjust (an instrument) to zero.
She zeroed the scale to ensure accurate measurements.
Cô ấy điều chỉnh cân để đảm bảo đo lường chính xác.
The technician zeroed the device before conducting the experiment.
Kỹ thuật viên điều chỉnh thiết bị trước khi thực hiện thí nghiệm.
Make sure to zero the equipment before starting the test.
Hãy chắc chắn điều chỉnh thiết bị trước khi bắt đầu thử nghiệm.
Dạng động từ của Zero (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zero |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zeroed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zeroed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zeroes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zeroing |
Họ từ
Từ "zero" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṣifr", có nghĩa là "số không". Trong ngữ cảnh toán học, nó biểu thị một giá trị không, đóng vai trò quan trọng trong hệ số đếm và tính toán. "Zero" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi âm "z" được nhấn mạnh hơn.
Từ "zero" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zephirum", được mượn từ tiếng Ả Rập "صفر" (ṣifr), có nghĩa là "số không" hoặc "hư vô". Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển từ các nền văn minh cổ đại như Ấn Độ và Ả Rập, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong toán học. Ngày nay, "zero" không chỉ đại diện cho một con số trong hệ thống số học mà còn biểu thị các khái niệm trừu tượng như thiếu vắng hay không có gì.
Từ "zero" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ. Trong phần viết, "zero" có thể được sử dụng để thể hiện ý tưởng về sự không có gì hoặc sự thiếu hụt. Ngoài ra, trong các lĩnh vực toán học và khoa học, "zero" là một khái niệm cơ bản liên quan đến số học và đại lượng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mục tiêu, thành tích, hoặc khi thảo luận về sự thiếu hụt hoặc không tồn tại của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp