Bản dịch của từ Zero trong tiếng Việt
Zero
Verb
Zero (Verb)
zˈiɹoʊ
zˈɪɹoʊ
Ví dụ
The police officer zeroed in on the suspect in the crowd.
Cảnh sát đã nhắm vào nghi phạm trong đám đông.
The detective zeroed in on the key witness for questioning.
Thám tử nhắm vào nhân chứng chính để thẩm vấn.
02
Điều chỉnh (một dụng cụ) về 0.
Adjust (an instrument) to zero.
Ví dụ
She zeroed the scale to ensure accurate measurements.
Cô ấy điều chỉnh cân để đảm bảo đo lường chính xác.
The technician zeroed the device before conducting the experiment.
Kỹ thuật viên điều chỉnh thiết bị trước khi thực hiện thí nghiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zero
Không có idiom phù hợp