Bản dịch của từ Determinant trong tiếng Việt
Determinant
Determinant (Adjective)
Her determinant choice led to significant changes in society.
Sự lựa chọn quyết định của cô ấy dẫn đến những thay đổi đáng kể trong xã hội.
The determinant factor in the study was the participants' age.
Yếu tố quyết định trong nghiên cứu là tuổi tác của các người tham gia.
Determinant (Noun)
Yếu tố có ảnh hưởng quyết định đến bản chất hoặc kết quả của sự việc nào đó.
A factor which decisively affects the nature or outcome of something.
Education is a key determinant of social mobility.
Giáo dục là yếu tố quyết định quyết định của sự di chuyển xã hội.
Economic status often serves as a determinant of social class.
Tình trạng kinh tế thường làm nhiệm vụ quyết định của tầng lớp xã hội.
The determinant of the matrix was calculated using the rule provided.
Định thức của ma trận được tính bằng cách sử dụng quy tắc được cung cấp.
She studied the determinant of matrices for her social science project.
Cô ấy đã nghiên cứu về định thức của ma trận cho dự án khoa học xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp