Bản dịch của từ Determinant trong tiếng Việt

Determinant

Adjective Noun [U/C]

Determinant (Adjective)

dɪtˈɝmənn̩t
dɪtˈɝɹmənn̩t
01

Phục vụ để xác định hoặc quyết định một cái gì đó.

Serving to determine or decide something.

Ví dụ

Her determinant choice led to significant changes in society.

Sự lựa chọn quyết định của cô ấy dẫn đến những thay đổi đáng kể trong xã hội.

The determinant factor in the study was the participants' age.

Yếu tố quyết định trong nghiên cứu là tuổi tác của các người tham gia.

His determinant role in the social project was widely recognized.

Vai trò quyết định của anh ấy trong dự án xã hội được nhiều người công nhận.

Determinant (Noun)

dɪtˈɝmənn̩t
dɪtˈɝɹmənn̩t
01

Yếu tố có ảnh hưởng quyết định đến bản chất hoặc kết quả của sự việc nào đó.

A factor which decisively affects the nature or outcome of something.

Ví dụ

Education is a key determinant of social mobility.

Giáo dục là yếu tố quyết định quyết định của sự di chuyển xã hội.

Economic status often serves as a determinant of social class.

Tình trạng kinh tế thường làm nhiệm vụ quyết định của tầng lớp xã hội.

Family background can be a significant determinant of social success.

Quá trình gia đình có thể là yếu tố quyết định quan trọng của thành công xã hội.

02

Đại lượng thu được bằng cách cộng các tích của các phần tử của ma trận vuông theo một quy tắc nhất định.

A quantity obtained by the addition of products of the elements of a square matrix according to a given rule.

Ví dụ

The determinant of the matrix was calculated using the rule provided.

Định thức của ma trận được tính bằng cách sử dụng quy tắc được cung cấp.

She studied the determinant of matrices for her social science project.

Cô ấy đã nghiên cứu về định thức của ma trận cho dự án khoa học xã hội của mình.

Understanding determinants is crucial in analyzing social data effectively.

Hiểu biết về định thức là rất quan trọng trong việc phân tích dữ liệu xã hội một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Determinant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Her and commitment to improving the lives of residents are commendable and inspire admiration [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Societal (adj) expectations (n)the ( responsibilities (n) of raising (v) a child (n)deferred (adj) childbearing (n)pose (v) significant (adj) concerns (n)the ( family (n) bond (n)take (v) a back seat (idiom) to (prep [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Admirable success in life results from adapting to change, being and maintaining a positive attitude [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This also helps them the distance between them and such objects (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Determinant

Không có idiom phù hợp