Bản dịch của từ Determinant trong tiếng Việt
Determinant

Determinant(Adjective)
Determinant(Noun)
Yếu tố có ảnh hưởng quyết định đến bản chất hoặc kết quả của sự việc nào đó.
A factor which decisively affects the nature or outcome of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "determinant" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học xã hội. Trong toán học, "determinant" là một hằng số liên quan đến ma trận, có vai trò quan trọng trong việc giải quyết hệ phương trình tuyến tính. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cùng cách viết nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Determinant" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh hình học và đại số tuyến tính để thể hiện mối quan hệ giữa các tham số.
Từ "determinant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinans", từ "determinare" nghĩa là "xác định". Trong toán học, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, biểu thị một giá trị số học có vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của ma trận. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm xác định và ảnh hưởng, phản ánh tính chất quyết định mà nó mang lại trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong đại số tuyến tính.
Từ "determinant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Writing và Reading, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu diễn các yếu tố quyết định trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong toán học, chủ yếu liên quan đến phép toán ma trận và lý thuyết xác suất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "determinant" thường được dùng để chỉ những yếu tố then chốt trong việc ảnh hưởng đến quyết định hoặc hệ quả.
Họ từ
Thuật ngữ "determinant" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học xã hội. Trong toán học, "determinant" là một hằng số liên quan đến ma trận, có vai trò quan trọng trong việc giải quyết hệ phương trình tuyến tính. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cùng cách viết nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Determinant" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh hình học và đại số tuyến tính để thể hiện mối quan hệ giữa các tham số.
Từ "determinant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinans", từ "determinare" nghĩa là "xác định". Trong toán học, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, biểu thị một giá trị số học có vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của ma trận. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm xác định và ảnh hưởng, phản ánh tính chất quyết định mà nó mang lại trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong đại số tuyến tính.
Từ "determinant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Writing và Reading, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu diễn các yếu tố quyết định trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong toán học, chủ yếu liên quan đến phép toán ma trận và lý thuyết xác suất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "determinant" thường được dùng để chỉ những yếu tố then chốt trong việc ảnh hưởng đến quyết định hoặc hệ quả.
