Bản dịch của từ Determinant trong tiếng Việt

Determinant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determinant(Adjective)

dɪtˈɝmənn̩t
dɪtˈɝɹmənn̩t
01

Phục vụ để xác định hoặc quyết định một cái gì đó.

Serving to determine or decide something.

Ví dụ

Determinant(Noun)

dɪtˈɝmənn̩t
dɪtˈɝɹmənn̩t
01

Yếu tố có ảnh hưởng quyết định đến bản chất hoặc kết quả của sự việc nào đó.

A factor which decisively affects the nature or outcome of something.

Ví dụ
02

Đại lượng thu được bằng cách cộng các tích của các phần tử của ma trận vuông theo một quy tắc nhất định.

A quantity obtained by the addition of products of the elements of a square matrix according to a given rule.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ