Bản dịch của từ Factor trong tiếng Việt
Factor

Factor(Noun Countable)
Nhân tố.
Factor.
Factor(Noun)
Một mức độ trên thang đo lường.
A level on a scale of measurement.
Bất kỳ chất nào trong máu, hầu hết được xác định bằng chữ số, có liên quan đến quá trình đông máu.
Any of a number of substances in the blood, mostly identified by numerals, which are involved in coagulation.
Một đại lý mua bán hàng hóa có hoa hồng.
An agent who buys and sells goods on commission.
Một tình huống, sự kiện hoặc ảnh hưởng góp phần tạo nên kết quả.
A circumstance, fact, or influence that contributes to a result.
Dạng danh từ của Factor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Factor | Factors |
Factor(Verb)
Dạng động từ của Factor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Factor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Factored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Factored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Factors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Factoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "factor" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhân tố" hoặc "yếu tố", thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu. "Factor" thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và kinh doanh để phân tích và điều tra các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Từ "factor" xuất phát từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "sản xuất". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này được dùng để chỉ các yếu tố hoặc thành phần cấu thành một tổng thể lớn hơn. Khái niệm này đã phát triển từ những lý thuyết cổ đại về số học cho đến hiện tại, nơi "factor" được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê và kinh tế, biểu thị vai trò tích cực trong việc tạo ra kết quả hoặc ảnh hưởng đến một hiện tượng.
Từ "factor" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này hay được dùng trong bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về nguyên nhân, yếu tố ảnh hưởng. Trong Reading, "factor" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, xã hội học, và kinh tế, nơi nó mô tả các yếu tố phân tích. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận như ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả cuộc sống hoặc quyết định.
Họ từ
Từ "factor" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhân tố" hoặc "yếu tố", thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu. "Factor" thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và kinh doanh để phân tích và điều tra các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Từ "factor" xuất phát từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "sản xuất". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này được dùng để chỉ các yếu tố hoặc thành phần cấu thành một tổng thể lớn hơn. Khái niệm này đã phát triển từ những lý thuyết cổ đại về số học cho đến hiện tại, nơi "factor" được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê và kinh tế, biểu thị vai trò tích cực trong việc tạo ra kết quả hoặc ảnh hưởng đến một hiện tượng.
Từ "factor" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này hay được dùng trong bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về nguyên nhân, yếu tố ảnh hưởng. Trong Reading, "factor" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, xã hội học, và kinh tế, nơi nó mô tả các yếu tố phân tích. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận như ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả cuộc sống hoặc quyết định.
