Bản dịch của từ Factor trong tiếng Việt
Factor
Factor (Noun Countable)
Nhân tố.
Factor.
Family support is a crucial factor in mental health recovery.
Hỗ trợ của gia đình là yếu tố quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe tâm thần.
Economic stability is a key factor in social well-being.
Sự ổn định kinh tế là yếu tố then chốt dẫn đến hạnh phúc xã hội.
Kết hợp từ của Factor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Single factor Yếu tố duy nhất | A single factor cannot explain the growth of social networks today. Một yếu tố duy nhất không thể giải thích sự phát triển của mạng xã hội hiện nay. |
Political factor Yếu tố chính trị | The political factor plays a crucial role in determining the direction of social development today. Yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng phát triển của xã hội hiện nay. |
Extrinsic factor Yếu tố bên ngoài | In social studies, the impact of extrinsic factors such as family background on individual success is often discussed. Yếu tố bên ngoại |
Contextual factor Yếu tố bối cảnh | Contextual factor plays a significant role in determining social relationships. Yếu tố ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ xã hội. |
Mitigating factor Yếu tố hòa giải | A mitigating factor can help reduce the negative impact of society. Yếu tố hòa giải có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của xã hội. |
Factor (Noun)
Education is a key factor in social mobility.
Giáo dục là yếu tố then chốt trong sự dịch chuyển xã hội.
Income inequality is a significant factor in social unrest.
Bất bình đẳng thu nhập là một yếu tố quan trọng gây ra tình trạng bất ổn xã hội.
Một mức độ trên thang đo lường.
A level on a scale of measurement.
Income is a key factor in determining social status.
Thu nhập là yếu tố chính quyết định địa vị xã hội.
Education level is an important factor in social mobility.
Trình độ học vấn là một yếu tố quan trọng trong sự dịch chuyển xã hội.
Bất kỳ chất nào trong máu, hầu hết được xác định bằng chữ số, có liên quan đến quá trình đông máu.
Any of a number of substances in the blood, mostly identified by numerals, which are involved in coagulation.
Factor VIII helps blood clotting in hemophilia patients.
Yếu tố VIII giúp đông máu ở bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông.
The lack of Factor VII can lead to excessive bleeding.
Việc thiếu yếu tố VII có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều.
Một đại lý mua bán hàng hóa có hoa hồng.
An agent who buys and sells goods on commission.
In the social market, the factor facilitated trade between merchants.
Trong thị trường xã hội, yếu tố này đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa các thương gia.
The factor negotiated deals on behalf of the social community members.
Nhân tố này thay mặt các thành viên trong cộng đồng xã hội đàm phán các giao dịch.
Một tình huống, sự kiện hoặc ảnh hưởng góp phần tạo nên kết quả.
A circumstance, fact, or influence that contributes to a result.
Economic factor affects social mobility in the community.
Yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự dịch chuyển xã hội trong cộng đồng.
Education is a crucial factor in improving social conditions.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện điều kiện xã hội.
Dạng danh từ của Factor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Factor | Factors |
Kết hợp từ của Factor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Factor behind Nhân tố đứng sau | Education is a key factor behind social mobility in america. Giáo dục là yếu tố quan trọng đứng sau sự di chuyển xã hội ở mỹ. |
Factor in Tính đến | Education is a crucial factor in reducing social inequality in america. Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Factor (Verb)
The small business decided to factor its invoices to improve cash flow.
Doanh nghiệp nhỏ đã quyết định tính yếu tố hóa đơn của mình để cải thiện dòng tiền.
Many startups choose to factor their invoices to receive immediate payment.
Nhiều công ty khởi nghiệp chọn tính toán hóa đơn của họ để nhận được thanh toán ngay lập tức.
Dạng động từ của Factor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Factor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Factored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Factored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Factors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Factoring |
Họ từ
Từ "factor" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhân tố" hoặc "yếu tố", thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu. "Factor" thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và kinh doanh để phân tích và điều tra các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Từ "factor" xuất phát từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "sản xuất". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này được dùng để chỉ các yếu tố hoặc thành phần cấu thành một tổng thể lớn hơn. Khái niệm này đã phát triển từ những lý thuyết cổ đại về số học cho đến hiện tại, nơi "factor" được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê và kinh tế, biểu thị vai trò tích cực trong việc tạo ra kết quả hoặc ảnh hưởng đến một hiện tượng.
Từ "factor" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này hay được dùng trong bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về nguyên nhân, yếu tố ảnh hưởng. Trong Reading, "factor" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, xã hội học, và kinh tế, nơi nó mô tả các yếu tố phân tích. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận như ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả cuộc sống hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp