Bản dịch của từ Factor trong tiếng Việt

Factor

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factor (Noun Countable)

ˈfæk.tər
ˈfæk.tɚ
01

Nhân tố.

Factor.

Ví dụ

Family support is a crucial factor in mental health recovery.

Hỗ trợ của gia đình là yếu tố quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe tâm thần.

Economic stability is a key factor in social well-being.

Sự ổn định kinh tế là yếu tố then chốt dẫn đến hạnh phúc xã hội.

Community engagement plays a significant factor in reducing crime rates.

Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.

Kết hợp từ của Factor (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Single factor

Yếu tố duy nhất

A single factor cannot explain the growth of social networks today.

Một yếu tố duy nhất không thể giải thích sự phát triển của mạng xã hội hiện nay.

Political factor

Yếu tố chính trị

The political factor plays a crucial role in determining the direction of social development today.

Yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng phát triển của xã hội hiện nay.

Extrinsic factor

Yếu tố bên ngoài

In social studies, the impact of extrinsic factors such as family background on individual success is often discussed.

Yếu tố bên ngoại

Contextual factor

Yếu tố bối cảnh

Contextual factor plays a significant role in determining social relationships.

Yếu tố ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ xã hội.

Mitigating factor

Yếu tố hòa giải

A mitigating factor can help reduce the negative impact of society.

Yếu tố hòa giải có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của xã hội.

Factor (Noun)

fˈæktɚ
fˈæktəɹ
01

Một số hoặc số lượng mà khi nhân với một số khác sẽ tạo ra một số hoặc biểu thức cho trước.

A number or quantity that when multiplied with another produces a given number or expression.

Ví dụ

Education is a key factor in social mobility.

Giáo dục là yếu tố then chốt trong sự dịch chuyển xã hội.

Income inequality is a significant factor in social unrest.

Bất bình đẳng thu nhập là một yếu tố quan trọng gây ra tình trạng bất ổn xã hội.

Access to healthcare is an essential factor in social well-being.

Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một yếu tố thiết yếu cho phúc lợi xã hội.

02

Một mức độ trên thang đo lường.

A level on a scale of measurement.

Ví dụ

Income is a key factor in determining social status.

Thu nhập là yếu tố chính quyết định địa vị xã hội.

Education level is an important factor in social mobility.

Trình độ học vấn là một yếu tố quan trọng trong sự dịch chuyển xã hội.

Access to healthcare services is a significant factor in social well-being.

Tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một yếu tố quan trọng trong phúc lợi xã hội.

03

Bất kỳ chất nào trong máu, hầu hết được xác định bằng chữ số, có liên quan đến quá trình đông máu.

Any of a number of substances in the blood, mostly identified by numerals, which are involved in coagulation.

Ví dụ

Factor VIII helps blood clotting in hemophilia patients.

Yếu tố VIII giúp đông máu ở bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông.

The lack of Factor VII can lead to excessive bleeding.

Việc thiếu yếu tố VII có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều.

Doctors monitor clotting factors to ensure proper coagulation.

Các bác sĩ theo dõi các yếu tố đông máu để đảm bảo quá trình đông máu thích hợp.

04

Một đại lý mua bán hàng hóa có hoa hồng.

An agent who buys and sells goods on commission.

Ví dụ

In the social market, the factor facilitated trade between merchants.

Trong thị trường xã hội, yếu tố này đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa các thương gia.

The factor negotiated deals on behalf of the social community members.

Nhân tố này thay mặt các thành viên trong cộng đồng xã hội đàm phán các giao dịch.

The factor's role was crucial in connecting social producers with buyers.

Vai trò của yếu tố này rất quan trọng trong việc kết nối các nhà sản xuất xã hội với người mua.

05

Một tình huống, sự kiện hoặc ảnh hưởng góp phần tạo nên kết quả.

A circumstance, fact, or influence that contributes to a result.

Ví dụ

Economic factor affects social mobility in the community.

Yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự dịch chuyển xã hội trong cộng đồng.

Education is a crucial factor in improving social conditions.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện điều kiện xã hội.

Family support is a significant factor in social development.

Sự hỗ trợ của gia đình là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội.

Dạng danh từ của Factor (Noun)

SingularPlural

Factor

Factors

Kết hợp từ của Factor (Noun)

CollocationVí dụ

Intrinsic factor

Yếu tố bên trong

Intrinsic factors play a crucial role in shaping social interactions.

Yếu tố bản chất

Contributing factor

Yếu tố góp phần

Social media is considered a significant contributing factor to the rise of cyberbullying among teenagers.

Yếu tố đóng góp

Contextual factor

Yếu tố bối cảnh

The contextual factor plays a crucial role in determining an individual's social relationships.

Yếu tố ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ xã hội của một cá nhân.

Mitigating factor

Yếu tố hòa giải

A mitigating factor can help reduce the social consequences of legal violations.

Yếu tố hòa giải có thể giúp giảm thiểu hậu quả xã hội của việc vi phạm luật pháp.

Common factor

Yếu tố chung

A common factor in traditional cultures is the respect for family.

Yếu tố chung của các nền văn hóa truyền thống là sự tôn trọng gia đình.

Factor (Verb)

fˈæktɚ
fˈæktəɹ
01

(của một công ty) bán (hóa đơn của nó) cho một nhân tố.

(of a company) sell (its invoices) to a factor.

Ví dụ

The small business decided to factor its invoices to improve cash flow.

Doanh nghiệp nhỏ đã quyết định tính yếu tố hóa đơn của mình để cải thiện dòng tiền.

Many startups choose to factor their invoices to receive immediate payment.

Nhiều công ty khởi nghiệp chọn tính toán hóa đơn của họ để nhận được thanh toán ngay lập tức.

The company's decision to factor its invoices helped with financial stability.

Quyết định tính yếu tố hóa đơn của công ty đã giúp ổn định tài chính.

Dạng động từ của Factor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Factor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Factored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Factored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Factors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Factoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] Another contributing to success is the reliability and availability of good workers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] Communication between managers and workers is an important in an organization's success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They continue to wear the same jewellery out of habit, which is another [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Climate change is another resulting in the reduced number of animals and plants [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Factor

fˈʌdʒ fˈæktɚ

Sơ suất nhỏ

A margin of error.

There is always a fudge factor when estimating social media reach.

Luôn có một yếu tố fudge khi ước lượng tầm với truyền thông xã hội.