Bản dịch của từ Mostly trong tiếng Việt
Mostly
Mostly (Adverb)
Chủ yếu.
She is mostly interested in social media.
Cô ấy chủ yếu quan tâm đến mạng xã hội.
Mostly teenagers use social media platforms.
Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng các nền tảng mạng xã hội.
He spends most of his time on social networking sites.
Anh ấy dành phần lớn thời gian của mình trên các trang mạng xã hội.
Mostly students attended the seminar on social issues.
Hầu hết sinh viên tham gia buổi seminar về vấn đề xã hội.
He spends mostly his time volunteering at the local shelter.
Anh ấy dành hầu hết thời gian của mình tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The survey results showed that mostly people prefer online communication.
Kết quả khảo sát cho thấy hầu hết mọi người ưa thích giao tiếp trực tuyến.
Dạng trạng từ của Mostly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mostly Chủ yếu | - | - |
Họ từ
Từ "mostly" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chủ yếu hoặc chủ yếu là. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra nhiều hơn so với các tình huống khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách thức sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, ví dụ, tiếng Anh Anh thường dùng "mostly" trong các tình huống giao tiếp trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mostly" có nguồn gốc từ động từ "most", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mast", đồng nghĩa với "nhiều nhất" hay "phần lớn". Tiền tố "ly" thường được dùng để tạo tính từ hoặc trạng từ từ các từ gốc, diễn tả cách thức hoặc điều kiện. "Mostly" được sử dụng để chỉ mức độ chiếm ưu thế hoặc phần lớn trong một ngữ cảnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung vào những yếu tố chính yếu nhất.
Từ "mostly" là một trạng từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt tần suất hoặc mức độ, ví dụ như trong mô tả các xu hướng hoặc tổng quát hóa thông tin. Trong phần Nói và Viết, "mostly" thường xuất hiện khi thảo luận về quan điểm hoặc sở thích cá nhân, cho phép người nói hoặc viết nhấn mạnh điều chính yếu trong lập luận của họ. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về sở thích, thói quen hoặc các tình huống chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp