Bản dịch của từ Commission trong tiếng Việt

Commission

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commission (Noun)

kəmˈɪʃn̩
kəmˈɪʃn̩
01

Một nhóm người được chính phủ hoặc cơ quan chính thức khác ủy thác có thẩm quyền làm việc gì đó.

A group of people entrusted by a government or other official body with authority to do something.

Ví dụ

The government appointed a commission to investigate the issue.

Chính phủ bổ nhiệm một ủy ban để điều tra vấn đề.

The commission's report highlighted the need for social welfare programs.

Báo cáo của ủy ban nhấn mạnh nhu cầu cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The commission members met to discuss solutions for poverty alleviation.

Các thành viên của ủy ban họp để thảo luận về giải pháp giảm nghèo.

02

Một khoản tiền, thường là phần trăm cố định của giá trị liên quan, được trả cho đại lý trong một giao dịch thương mại.

A sum typically a set percentage of the value involved paid to an agent in a commercial transaction.

Ví dụ

She received a commission for selling the house.

Cô ấy nhận được hoa hồng sau khi bán căn nhà.

The real estate agent's commission was 5% of the sale price.

Hoa hồng của môi giới bất động sản là 5% giá bán.

The commission for the charity event organizer was generously donated.

Hoa hồng cho tổ chức sự kiện từ thiện đã được quyên góp một cách hào phóng.

03

Hành động phạm tội hoặc phạm tội.

The action of committing a crime or offence.

Ví dụ

The commission of theft led to his arrest.

Việc phạm tội gian lận dẫn đến bị bắt giữ.

The commission of fraud in the company caused chaos.

Việc phạm tội gian lận trong công ty gây ra hỗn loạn.

The commission of a crime has serious consequences.

Việc phạm tội có hậu quả nghiêm trọng.

04

Lệnh phong cấp sĩ quan trong lục quân, hải quân hoặc không quân.

A warrant conferring the rank of officer in an army navy or air force.

Ví dụ

She received a commission as an officer in the navy.

Cô ấy nhận được ủy ban làm sĩ quan trong hải quân.

The commission ceremony for the new officers was held yesterday.

Lễ trao ủy ban cho các sĩ quan mới đã được tổ chức ngày hôm qua.

He proudly displayed his officer's commission in his office.

Anh ấy tự hào trưng bày ủy ban sĩ quan trong văn phòng của mình.

05

Một chỉ dẫn, mệnh lệnh hoặc vai trò được giao cho một người hoặc một nhóm.

An instruction command or role given to a person or group.

Ví dụ

She received a commission to organize the charity event.

Cô ấy nhận được một ủy thác để tổ chức sự kiện từ thiện.

The government appointed a commission to investigate the issue.

Chính phủ bổ nhiệm một ủy ban để điều tra vấn đề.

He was tasked with the commission to improve community services.

Anh ta được giao nhiệm vụ với ủy thác để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Dạng danh từ của Commission (Noun)

SingularPlural

Commission

Commissions

Kết hợp từ của Commission (Noun)

CollocationVí dụ

Electoral commission

Ủy ban bầu cử

The electoral commission oversees fair elections in the country.

Ủy ban bầu cử giám sát việc tổ chức bầu cử công bằng trong quốc gia.

Fixed commission

Hoa hồng cố định

He receives a fixed commission for each product sold.

Anh ta nhận một hoa hồng cố định cho mỗi sản phẩm bán được.

Permanent commission

Ủy ban thường trực

The social committee established a permanent commission for community service.

Ủy ban xã hội thành lập ủy ban cố vấn vĩnh viễn cho dịch vụ cộng đồng.

Judicial commission

Ủy ban tư pháp

The judicial commission investigated the corruption case thoroughly.

Ủy ban tư pháp đã điều tra vụ án tham nhũng một cách cẩn thận.

Public commission

Ủy ban công cộng

The public commission organized a charity event for the community.

Ủy ban công cộng tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Commission (Verb)

kəmˈɪʃn̩
kəmˈɪʃn̩
01

Đặt hàng hoặc cho phép sản xuất (cái gì đó)

Order or authorize the production of something.

Ví dụ

The government commissioned a report on social inequality.

Chính phủ đã ủy thác một báo cáo về bất bình đẳng xã hội.

They commissioned a study to assess the impact of social programs.

Họ đã ủy thác một nghiên cứu để đánh giá tác động của các chương trình xã hội.

The organization commissioned a documentary on social issues.

Tổ chức đã ủy thác một bộ phim tài liệu về các vấn đề xã hội.

02

Bổ nhiệm (ai đó) vào cấp bậc sĩ quan trong quân đội, hải quân hoặc không quân.

Appoint someone to the rank of officer in an army navy or air force.

Ví dụ

The president commissioned the new general in the military.

Tổng thống đã ủy quyền cho tướng mới trong quân đội.

She was commissioned as an officer in the navy last week.

Cô ấy đã được ủy quyền làm sĩ quan trong hải quân tuần trước.

The ceremony to commission the air force pilot was impressive.

Buổi lễ ủy quyền cho phi công không quân rất ấn tượng.

03

Đưa (thứ gì đó mới được sản xuất) vào trạng thái hoạt động.

Bring something newly produced into working condition.

Ví dụ

The company commissioned a new community center in town.

Công ty đã ủy thác một trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn.

The government commissioned a study on social welfare programs.

Chính phủ đã ủy thác một nghiên cứu về các chương trình phúc lợi xã hội.

The organization commissioned a survey to gather public opinions.

Tổ chức đã ủy thác một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của công chúng.

Dạng động từ của Commission (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commission

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commissioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commissioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commissions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commissioning

Kết hợp từ của Commission (Verb)

CollocationVí dụ

Commission specially

Ủy ban đặc biệt

The commission specially allocated funds for social welfare programs.

Ủy ban đặc biệt phân bổ nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Commission newly

Ủy ban mới

The commission newly appointed a social worker to help the community.

Ủy ban mới bổ nhiệm một nhân viên xã hội để giúp cộng đồng.

Commission recently

Hồi giáo gần đây

The commission recently conducted a survey on social media usage.

Ủy ban gần đây đã tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commission

Out of commission

ˈaʊt ˈʌv kəmˈɪʃən

Không còn sử dụng được/ Hỏng hóc không dùng được

Broken, unserviceable, or inoperable; not currently in use.

The old computer is out of commission and needs repair.

Chiếc máy tính cũ không hoạt động và cần sửa chữa.