Bản dịch của từ Commission trong tiếng Việt
Commission
Commission (Noun)
The government appointed a commission to investigate the issue.
Chính phủ bổ nhiệm một ủy ban để điều tra vấn đề.
The commission's report highlighted the need for social welfare programs.
Báo cáo của ủy ban nhấn mạnh nhu cầu cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The commission members met to discuss solutions for poverty alleviation.
Các thành viên của ủy ban họp để thảo luận về giải pháp giảm nghèo.
Một khoản tiền, thường là phần trăm cố định của giá trị liên quan, được trả cho đại lý trong một giao dịch thương mại.
A sum typically a set percentage of the value involved paid to an agent in a commercial transaction.
She received a commission for selling the house.
Cô ấy nhận được hoa hồng sau khi bán căn nhà.
The real estate agent's commission was 5% of the sale price.
Hoa hồng của môi giới bất động sản là 5% giá bán.
The commission for the charity event organizer was generously donated.
Hoa hồng cho tổ chức sự kiện từ thiện đã được quyên góp một cách hào phóng.
Hành động phạm tội hoặc phạm tội.
The action of committing a crime or offence.
The commission of theft led to his arrest.
Việc phạm tội gian lận dẫn đến bị bắt giữ.
The commission of fraud in the company caused chaos.
Việc phạm tội gian lận trong công ty gây ra hỗn loạn.
The commission of a crime has serious consequences.
Việc phạm tội có hậu quả nghiêm trọng.
She received a commission as an officer in the navy.
Cô ấy nhận được ủy ban làm sĩ quan trong hải quân.
The commission ceremony for the new officers was held yesterday.
Lễ trao ủy ban cho các sĩ quan mới đã được tổ chức ngày hôm qua.
He proudly displayed his officer's commission in his office.
Anh ấy tự hào trưng bày ủy ban sĩ quan trong văn phòng của mình.
She received a commission to organize the charity event.
Cô ấy nhận được một ủy thác để tổ chức sự kiện từ thiện.
The government appointed a commission to investigate the issue.
Chính phủ bổ nhiệm một ủy ban để điều tra vấn đề.
He was tasked with the commission to improve community services.
Anh ta được giao nhiệm vụ với ủy thác để cải thiện dịch vụ cộng đồng.
Dạng danh từ của Commission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commission | Commissions |
Kết hợp từ của Commission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electoral commission Ủy ban bầu cử | The electoral commission oversees fair elections in the country. Ủy ban bầu cử giám sát việc tổ chức bầu cử công bằng trong quốc gia. |
Fixed commission Hoa hồng cố định | He receives a fixed commission for each product sold. Anh ta nhận một hoa hồng cố định cho mỗi sản phẩm bán được. |
Permanent commission Ủy ban thường trực | The social committee established a permanent commission for community service. Ủy ban xã hội thành lập ủy ban cố vấn vĩnh viễn cho dịch vụ cộng đồng. |
Judicial commission Ủy ban tư pháp | The judicial commission investigated the corruption case thoroughly. Ủy ban tư pháp đã điều tra vụ án tham nhũng một cách cẩn thận. |
Public commission Ủy ban công cộng | The public commission organized a charity event for the community. Ủy ban công cộng tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Commission (Verb)
Đặt hàng hoặc cho phép sản xuất (cái gì đó)
Order or authorize the production of something.
The government commissioned a report on social inequality.
Chính phủ đã ủy thác một báo cáo về bất bình đẳng xã hội.
They commissioned a study to assess the impact of social programs.
Họ đã ủy thác một nghiên cứu để đánh giá tác động của các chương trình xã hội.
The organization commissioned a documentary on social issues.
Tổ chức đã ủy thác một bộ phim tài liệu về các vấn đề xã hội.
The president commissioned the new general in the military.
Tổng thống đã ủy quyền cho tướng mới trong quân đội.
She was commissioned as an officer in the navy last week.
Cô ấy đã được ủy quyền làm sĩ quan trong hải quân tuần trước.
The ceremony to commission the air force pilot was impressive.
Buổi lễ ủy quyền cho phi công không quân rất ấn tượng.
The company commissioned a new community center in town.
Công ty đã ủy thác một trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn.
The government commissioned a study on social welfare programs.
Chính phủ đã ủy thác một nghiên cứu về các chương trình phúc lợi xã hội.
The organization commissioned a survey to gather public opinions.
Tổ chức đã ủy thác một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của công chúng.
Dạng động từ của Commission (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commissioning |
Kết hợp từ của Commission (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commission specially Ủy ban đặc biệt | The commission specially allocated funds for social welfare programs. Ủy ban đặc biệt phân bổ nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Commission newly Ủy ban mới | The commission newly appointed a social worker to help the community. Ủy ban mới bổ nhiệm một nhân viên xã hội để giúp cộng đồng. |
Commission recently Hồi giáo gần đây | The commission recently conducted a survey on social media usage. Ủy ban gần đây đã tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "commission" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ một nhóm người được chỉ định để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc điều tra một vấn đề nào đó, ví dụ như "the commission on human rights". Thứ hai, "commission" được dùng để chỉ một khoản tiền công hay phí mà người bán nhận được khi thực hiện một giao dịch, như trong ngành thương mại. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm ‘i’ trong "commission" thường được phát âm nhẹ hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "commission" xuất phát từ tiếng Latinh "commissionem", từ động từ "committere" có nghĩa là "gửi" hoặc "phó thác". Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ việc ủy quyền cho một cá nhân hoặc nhóm thực hiện nhiệm vụ hoặc quyền hạn nào đó. Ngày nay, ý nghĩa của "commission" không chỉ giới hạn trong việc ủy thác mà còn liên quan đến các tổ chức, như trong việc chi trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm đã cung cấp, thể hiện sự chuyển giao trách nhiệm và quyền hạn trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "commission" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề kinh doanh và quản lý. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ủy quyền làm một nhiệm vụ cụ thể hoặc khoản tiền thưởng cho một người bán hàng. Hơn nữa, "commission" cũng có thể chỉ tổ chức hoặc cơ quan được thành lập để thực hiện một nghiên cứu hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commission
Out of commission
Không còn sử dụng được/ Hỏng hóc không dùng được
Broken, unserviceable, or inoperable; not currently in use.
The old computer is out of commission and needs repair.
Chiếc máy tính cũ không hoạt động và cần sửa chữa.