Bản dịch của từ #commission trong tiếng Việt

#commission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

#commission(Noun)

ˈeɪkəmˈɪʃən
ˈdikəˈmɪʃən
01

Một khoản phí thanh toán cho đại lý hoặc nhân viên cho các dịch vụ đã cung cấp, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu bán hàng.

A fee paid to an agent or employee for services rendered typically calculated as a percentage of sales made

Ví dụ
02

Một nhóm người chính thức được giao quyền hạn để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

An official group of people who are given the authority to perform a specific task or duty

Ví dụ
03

Hành động ủy thác hoặc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho ai đó.

The act of committing or entrusting a specific task or duty to someone

Ví dụ