Bản dịch của từ #commission trong tiếng Việt
#commission
Noun [U/C]

#commission(Noun)
ˈeɪkəmˈɪʃən
ˈdikəˈmɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động ủy thác hoặc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho ai đó.
The act of committing or entrusting a specific task or duty to someone
Ví dụ
